
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/01/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/01/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 63261 |
| Giải Nhất | 52395 |
| Giải Nhì | 5422154937 |
| Giải Ba | 216427262046915409396697595237 |
| Giải Tư | 9526944448556097 |
| Giải Năm | 314560731774933521930747 |
| Giải Sáu | 934367864 |
| Giải Bảy | 94596721 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
|
| 2,2,6 |
1 |
5 |
| 4 |
2 |
1,6,0,1 |
| 7,9 |
3 |
4,5,9,7,7 |
| 9,3,6,7,4 |
4 |
5,7,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,5,1,7,9 |
5 |
9,5 |
| 2 |
6 |
7,7,4,1 |
| 6,6,4,9,3,3 |
7 |
3,4,5 |
|
8 |
|
| 5,3 |
9 |
4,3,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/01/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/01/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 91138 |
| Giải Nhất | 42203 |
| Giải Nhì | 1672762518 |
| Giải Ba | 402123818155475989842031405059 |
| Giải Tư | 8841403609479799 |
| Giải Năm | 957623166534061811252257 |
| Giải Sáu | 115313503 |
| Giải Bảy | 71913485 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3 |
| 7,9,4,8 |
1 |
5,3,6,8,2,4,8 |
| 1 |
2 |
5,7 |
| 1,0,0 |
3 |
4,4,6,8 |
| 3,3,8,1 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,2,7 |
5 |
7,9 |
| 7,1,3 |
6 |
|
| 5,4,2 |
7 |
1,6,5 |
| 1,1,3 |
8 |
5,1,4 |
| 9,5 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/01/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/01/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 68586 |
| Giải Nhất | 68404 |
| Giải Nhì | 0071537358 |
| Giải Ba | 424873593184669001955019147172 |
| Giải Tư | 7115949068135843 |
| Giải Năm | 431723157929363218446497 |
| Giải Sáu | 990475786 |
| Giải Bảy | 17996385 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9 |
0 |
4 |
| 3,9 |
1 |
7,7,5,5,3,5 |
| 3,7 |
2 |
9 |
| 6,1,4 |
3 |
2,1 |
| 4,0 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,1,1,9,1 |
5 |
8 |
| 8,8 |
6 |
3,9 |
| 1,1,9,8 |
7 |
5,2 |
| 5 |
8 |
5,6,7,6 |
| 9,2,6 |
9 |
9,0,7,0,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/01/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/01/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 13113 |
| Giải Nhất | 39786 |
| Giải Nhì | 6620015781 |
| Giải Ba | 577160560089058374773112585815 |
| Giải Tư | 2872421030557656 |
| Giải Năm | 597598654483498498339996 |
| Giải Sáu | 906600547 |
| Giải Bảy | 02935359 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,0,0 |
0 |
2,6,0,0,0 |
| 8 |
1 |
0,6,5,3 |
| 0,7 |
2 |
5 |
| 9,5,8,3,1 |
3 |
3 |
| 8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,5,2,1 |
5 |
3,9,5,6,8 |
| 0,9,5,1,8 |
6 |
5 |
| 4,7 |
7 |
5,2,7 |
| 5 |
8 |
3,4,1,6 |
| 5 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/01/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 28285 |
| Giải Nhất | 45785 |
| Giải Nhì | 1406597397 |
| Giải Ba | 202455061386575832919710929793 |
| Giải Tư | 1447832173435081 |
| Giải Năm | 332215786731239036873549 |
| Giải Sáu | 185547711 |
| Giải Bảy | 82232884 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9 |
| 1,3,2,8,9 |
1 |
1,3 |
| 8,2 |
2 |
3,8,2,1 |
| 2,4,1,9 |
3 |
1 |
| 8 |
4 |
7,9,7,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7,6,8,8 |
5 |
|
|
6 |
5 |
| 4,8,4,9 |
7 |
8,5 |
| 2,7 |
8 |
2,4,5,7,1,5,5 |
| 4,0 |
9 |
0,1,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/01/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 73732 |
| Giải Nhất | 50059 |
| Giải Nhì | 1980773809 |
| Giải Ba | 669643325407140588673973718690 |
| Giải Tư | 2491365548824833 |
| Giải Năm | 271426791364441848014632 |
| Giải Sáu | 105627143 |
| Giải Bảy | 95848353 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
5,1,7,9 |
| 0,9 |
1 |
4,8 |
| 3,8,3 |
2 |
7 |
| 8,5,4,3 |
3 |
2,3,7,2 |
| 8,1,6,6,5 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5 |
5 |
3,5,4,9 |
|
6 |
4,4,7 |
| 2,6,3,0 |
7 |
9 |
| 1 |
8 |
4,3,2 |
| 7,0,5 |
9 |
5,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/01/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 48877 |
| Giải Nhất | 34321 |
| Giải Nhì | 6295965902 |
| Giải Ba | 266833104998561682293757153782 |
| Giải Tư | 0360537030544853 |
| Giải Năm | 414379621775202304553683 |
| Giải Sáu | 287175670 |
| Giải Bảy | 77680891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,7 |
0 |
8,2 |
| 9,6,7,2 |
1 |
|
| 6,8,0 |
2 |
3,9,1 |
| 4,2,8,5,8 |
3 |
|
| 5 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,5 |
5 |
5,4,3,9 |
|
6 |
8,2,0,1 |
| 7,8,7 |
7 |
7,5,0,5,0,1,7 |
| 6,0 |
8 |
7,3,3,2 |
| 4,2,5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài