
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/12/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/12/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45776 |
| Giải Nhất | 48389 |
| Giải Nhì | 5123924474 |
| Giải Ba | 768540303162596149609688894319 |
| Giải Tư | 4376193725148133 |
| Giải Năm | 112171622998005944890261 |
| Giải Sáu | 436166477 |
| Giải Bảy | 22987147 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
| 7,2,6,3 |
1 |
4,9 |
| 2,6 |
2 |
2,1 |
| 3 |
3 |
6,7,3,1,9 |
| 1,5,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,4 |
| 3,6,7,9,7 |
6 |
6,2,1,0 |
| 4,7,3 |
7 |
1,7,6,4,6 |
| 9,9,8 |
8 |
9,8,9 |
| 5,8,1,3,8 |
9 |
8,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/12/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 08528 |
| Giải Nhất | 69066 |
| Giải Nhì | 8808618326 |
| Giải Ba | 182991205342049252005254017647 |
| Giải Tư | 0835903376987990 |
| Giải Năm | 508222705139090647876102 |
| Giải Sáu | 858462963 |
| Giải Bảy | 20816242 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,9,0,4 |
0 |
6,2,0 |
| 8 |
1 |
|
| 6,4,6,8,0 |
2 |
0,6,8 |
| 6,3,5 |
3 |
9,5,3 |
|
4 |
2,9,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
8,3 |
| 0,8,2,6 |
6 |
2,2,3,6 |
| 8,4 |
7 |
0 |
| 5,9,2 |
8 |
1,2,7,6 |
| 3,9,4 |
9 |
8,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/12/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 09945 |
| Giải Nhất | 82418 |
| Giải Nhì | 4235086213 |
| Giải Ba | 699869472049505564990382648935 |
| Giải Tư | 9489747542862404 |
| Giải Năm | 069712122901548710124501 |
| Giải Sáu | 956471474 |
| Giải Bảy | 18782629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
0 |
1,1,4,5 |
| 7,0,0 |
1 |
8,2,2,3,8 |
| 1,1 |
2 |
6,9,0,6 |
| 1 |
3 |
5 |
| 7,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,3,4 |
5 |
6,0 |
| 2,5,8,8,2 |
6 |
|
| 9,8 |
7 |
8,1,4,5 |
| 1,7,1 |
8 |
7,9,6,6 |
| 2,8,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/12/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 46551 |
| Giải Nhất | 98348 |
| Giải Nhì | 3804924426 |
| Giải Ba | 999488119675953213417898320309 |
| Giải Tư | 3766789520598926 |
| Giải Năm | 197061034286324534790888 |
| Giải Sáu | 202948921 |
| Giải Bảy | 40477483 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
2,3,9 |
| 2,4,5 |
1 |
|
| 0 |
2 |
1,6,6 |
| 8,0,5,8 |
3 |
|
| 7 |
4 |
0,7,8,5,8,1,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
9,3,1 |
| 8,6,2,9,2 |
6 |
6 |
| 4 |
7 |
4,0,9 |
| 4,8,4,4 |
8 |
3,6,8,3 |
| 7,5,0,4 |
9 |
5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/12/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 24835 |
| Giải Nhất | 15602 |
| Giải Nhì | 5647481046 |
| Giải Ba | 760143352603511061291783575077 |
| Giải Tư | 4362773237807344 |
| Giải Năm | 279019948133133309871725 |
| Giải Sáu | 647520371 |
| Giải Bảy | 91331801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,8 |
0 |
1,2 |
| 9,0,7,1 |
1 |
8,4,1 |
| 6,3,0 |
2 |
0,5,6,9 |
| 3,3,3 |
3 |
3,3,3,2,5,5 |
| 9,4,1,7 |
4 |
7,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,3 |
5 |
|
| 2,4 |
6 |
2 |
| 4,8,7 |
7 |
1,7,4 |
| 1 |
8 |
7,0 |
| 2 |
9 |
1,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/12/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 92041 |
| Giải Nhất | 40510 |
| Giải Nhì | 9138209509 |
| Giải Ba | 707486033842146857001977375478 |
| Giải Tư | 0955328396570430 |
| Giải Năm | 799209101142205519746030 |
| Giải Sáu | 190887303 |
| Giải Bảy | 19548638 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,3,3,0,1 |
0 |
3,0,9 |
| 4 |
1 |
9,0,0 |
| 9,4,8 |
2 |
|
| 0,8,7 |
3 |
8,0,0,8 |
| 5,7 |
4 |
2,8,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
4,5,5,7 |
| 8,4 |
6 |
|
| 8,5 |
7 |
4,3,8 |
| 3,4,3,7 |
8 |
6,7,3,2 |
| 1,0 |
9 |
0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/12/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 06320 |
| Giải Nhất | 13198 |
| Giải Nhì | 2730728417 |
| Giải Ba | 527275074046179322506998500416 |
| Giải Tư | 3443471279074528 |
| Giải Năm | 044211769939253189392237 |
| Giải Sáu | 836868873 |
| Giải Bảy | 92260219 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,2 |
0 |
2,7,7 |
| 3 |
1 |
9,2,6,7 |
| 9,0,4,1 |
2 |
6,8,7,0 |
| 7,4 |
3 |
6,9,1,9,7 |
|
4 |
2,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
0 |
| 2,3,7,1 |
6 |
8 |
| 3,0,2,0,1 |
7 |
3,6,9 |
| 6,2,9 |
8 |
5 |
| 1,3,3,7 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài