
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 14/07/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 65034 |
| Giải Nhất | 31660 |
| Giải Nhì | 8641467502 |
| Giải Ba | 192371370660234559456499218729 |
| Giải Tư | 2868565703778700 |
| Giải Năm | 132011701711356780438889 |
| Giải Sáu | 156801222 |
| Giải Bảy | 35633842 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,0,6 |
0 |
1,0,6,2 |
| 0,1 |
1 |
1,4 |
| 4,2,9,0 |
2 |
2,0,9 |
| 6,4 |
3 |
5,8,7,4,4 |
| 3,1,3 |
4 |
2,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
6,7 |
| 5,0 |
6 |
3,7,8,0 |
| 6,5,7,3 |
7 |
0,7 |
| 3,6 |
8 |
9 |
| 8,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/07/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/07/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 16482 |
| Giải Nhất | 68583 |
| Giải Nhì | 5929910423 |
| Giải Ba | 888635034972401355035540753837 |
| Giải Tư | 9662283019340862 |
| Giải Năm | 273424316642207384458753 |
| Giải Sáu | 250196471 |
| Giải Bảy | 90430615 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,3 |
0 |
6,1,3,7 |
| 7,3,0 |
1 |
5 |
| 4,6,6,8 |
2 |
3 |
| 4,7,5,6,0,2,8 |
3 |
4,1,0,4,7 |
| 3,3 |
4 |
3,2,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
0,3 |
| 0,9 |
6 |
2,2,3 |
| 0,3 |
7 |
1,3 |
|
8 |
3,2 |
| 4,9 |
9 |
0,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/07/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/07/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 13146 |
| Giải Nhất | 44461 |
| Giải Nhì | 9995725545 |
| Giải Ba | 278182887049006009007044766245 |
| Giải Tư | 2440128679775011 |
| Giải Năm | 831020849301978321628696 |
| Giải Sáu | 596395093 |
| Giải Bảy | 10496041 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1,4,7,0 |
0 |
1,6,0 |
| 4,0,1,6 |
1 |
0,0,1,8 |
| 6 |
2 |
|
| 9,8 |
3 |
|
| 8 |
4 |
9,1,0,7,5,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,4 |
5 |
7 |
| 9,9,8,0,4 |
6 |
0,2,1 |
| 7,4,5 |
7 |
7,0 |
| 1 |
8 |
4,3,6 |
| 4 |
9 |
6,5,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/07/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/07/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 36252 |
| Giải Nhất | 97765 |
| Giải Nhì | 9766864768 |
| Giải Ba | 820799422558367509580043891225 |
| Giải Tư | 2667030471016528 |
| Giải Năm | 416442178540446501789309 |
| Giải Sáu | 171345157 |
| Giải Bảy | 70306099 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,6,4 |
0 |
9,4,1 |
| 7,0 |
1 |
7 |
| 5 |
2 |
8,5,5 |
|
3 |
0,8 |
| 6,0 |
4 |
5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,2,2,6 |
5 |
7,8,2 |
|
6 |
0,4,5,7,7,8,8,5 |
| 5,1,6,6 |
7 |
0,1,8,9 |
| 7,2,5,3,6,6 |
8 |
|
| 9,0,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/07/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 10716 |
| Giải Nhất | 04852 |
| Giải Nhì | 2221099969 |
| Giải Ba | 965851160490910717702756979613 |
| Giải Tư | 2452713739001976 |
| Giải Năm | 406926546950935772016059 |
| Giải Sáu | 287035224 |
| Giải Bảy | 11525861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,1,7,1 |
0 |
1,0,4 |
| 1,6,0 |
1 |
1,0,3,0,6 |
| 5,5,5 |
2 |
4 |
| 1 |
3 |
5,7 |
| 2,5,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
2,8,4,0,7,9,2,2 |
| 7,1 |
6 |
1,9,9,9 |
| 8,5,3 |
7 |
6,0 |
| 5 |
8 |
7,5 |
| 6,5,6,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/07/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/07/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 42534 |
| Giải Nhất | 54742 |
| Giải Nhì | 6628633172 |
| Giải Ba | 334999361635181474097243407599 |
| Giải Tư | 6191986363240364 |
| Giải Năm | 911819506742906095523414 |
| Giải Sáu | 197878921 |
| Giải Bảy | 26849776 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
0 |
9 |
| 2,9,8 |
1 |
8,4,6 |
| 4,5,7,4 |
2 |
6,1,4 |
| 6 |
3 |
4,4 |
| 8,1,2,6,3,3 |
4 |
2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,2 |
| 2,7,1,8 |
6 |
0,3,4 |
| 9,9 |
7 |
6,8,2 |
| 7,1 |
8 |
4,1,6 |
| 9,0,9 |
9 |
7,7,1,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/07/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/07/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 09536 |
| Giải Nhất | 15794 |
| Giải Nhì | 3092171492 |
| Giải Ba | 082371360065151579779454366588 |
| Giải Tư | 1136364749729384 |
| Giải Năm | 755485663373697807817405 |
| Giải Sáu | 854945584 |
| Giải Bảy | 71343735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
5,0 |
| 7,8,5,2 |
1 |
|
| 7,9 |
2 |
1 |
| 7,4 |
3 |
4,7,5,6,7,6 |
| 3,5,8,5,8,9 |
4 |
5,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,0 |
5 |
4,4,1 |
| 6,3,3 |
6 |
6 |
| 3,4,3,7 |
7 |
1,3,8,2,7 |
| 7,8 |
8 |
4,1,4,8 |
|
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài