
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/02/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 14/02/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 60459 |
| Giải Nhất | 81258 |
| Giải Nhì | 5877440187 |
| Giải Ba | 229482851927663182788638515186 |
| Giải Tư | 3154282130202273 |
| Giải Năm | 248532848443123006217045 |
| Giải Sáu | 542586340 |
| Giải Bảy | 43117026 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,3,2 |
0 |
|
| 1,2,2 |
1 |
1,9 |
| 4 |
2 |
6,1,1,0 |
| 4,4,7,6 |
3 |
0 |
| 8,5,7 |
4 |
3,2,0,3,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,8 |
5 |
4,8,9 |
| 2,8,8 |
6 |
3 |
| 8 |
7 |
0,3,8,4 |
| 4,7,5 |
8 |
6,5,4,5,6,7 |
| 1,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/02/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 81254 |
| Giải Nhất | 52688 |
| Giải Nhì | 0447722804 |
| Giải Ba | 096283938799716966279945390474 |
| Giải Tư | 3377763447563311 |
| Giải Năm | 912151161548187464351223 |
| Giải Sáu | 386414377 |
| Giải Bảy | 45301366 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
4 |
| 2,1 |
1 |
3,4,6,1,6 |
|
2 |
1,3,8,7 |
| 1,2,5 |
3 |
0,5,4 |
| 1,7,3,7,0,5 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3 |
5 |
6,3,4 |
| 6,8,1,5,1 |
6 |
6 |
| 7,7,8,2,7 |
7 |
7,4,7,4,7 |
| 4,2,8 |
8 |
6,7,8 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/02/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 22545 |
| Giải Nhất | 58946 |
| Giải Nhì | 5571363267 |
| Giải Ba | 365648763382166331806192059058 |
| Giải Tư | 0946981388724063 |
| Giải Năm | 444939650860025111783930 |
| Giải Sáu | 415587943 |
| Giải Bảy | 78600946 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,3,8,2 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
5,3,3 |
| 7 |
2 |
0 |
| 4,1,6,3,1 |
3 |
0,3 |
| 6 |
4 |
6,3,9,6,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,4 |
5 |
1,8 |
| 4,4,6,4 |
6 |
0,5,0,3,4,6,7 |
| 8,6 |
7 |
8,8,2 |
| 7,7,5 |
8 |
7,0 |
| 0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/02/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/02/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 27518 |
| Giải Nhất | 86279 |
| Giải Nhì | 4040479495 |
| Giải Ba | 489901966748368789767841090231 |
| Giải Tư | 8947560185840834 |
| Giải Năm | 071272688062626998854114 |
| Giải Sáu | 250454281 |
| Giải Bảy | 47082735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1 |
0 |
8,1,4 |
| 8,0,3 |
1 |
2,4,0,8 |
| 1,6 |
2 |
7 |
|
3 |
5,4,1 |
| 5,1,8,3,0 |
4 |
7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,9 |
5 |
0,4 |
| 7 |
6 |
8,2,9,7,8 |
| 4,2,4,6 |
7 |
6,9 |
| 0,6,6,1 |
8 |
1,5,4 |
| 6,7 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/02/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 71083 |
| Giải Nhất | 82479 |
| Giải Nhì | 0053479634 |
| Giải Ba | 927097380224889125717451487450 |
| Giải Tư | 7674021890746435 |
| Giải Năm | 831378767296043734717159 |
| Giải Sáu | 515562152 |
| Giải Bảy | 19214338 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
9,2 |
| 2,7,7 |
1 |
9,5,3,8,4 |
| 6,5,0 |
2 |
1 |
| 4,1,8 |
3 |
8,7,5,4,4 |
| 7,7,1,3,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
2,9,0 |
| 7,9 |
6 |
2 |
| 3 |
7 |
6,1,4,4,1,9 |
| 3,1 |
8 |
9,3 |
| 1,5,0,8,7 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 69006 |
| Giải Nhất | 43183 |
| Giải Nhì | 9411670859 |
| Giải Ba | 042883750744940428594459341283 |
| Giải Tư | 0364807101224929 |
| Giải Năm | 567170044703503157669533 |
| Giải Sáu | 264437148 |
| Giải Bảy | 11423575 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
4,3,7,6 |
| 1,7,3,7 |
1 |
1,6 |
| 4,2 |
2 |
2,9 |
| 0,3,9,8,8 |
3 |
5,7,1,3 |
| 6,0,6 |
4 |
2,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
9,9 |
| 6,1,0 |
6 |
4,6,4 |
| 3,0 |
7 |
5,1,1 |
| 4,8 |
8 |
8,3,3 |
| 2,5,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/02/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 03607 |
| Giải Nhất | 69015 |
| Giải Nhì | 1297179189 |
| Giải Ba | 838934360173794071295233658696 |
| Giải Tư | 5950259972793712 |
| Giải Năm | 449907523526551725006197 |
| Giải Sáu | 633077723 |
| Giải Bảy | 98955107 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
7,0,1,7 |
| 5,0,7 |
1 |
7,2,5 |
| 5,1 |
2 |
3,6,9 |
| 3,2,9 |
3 |
3,6 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
5 |
1,2,0 |
| 2,3,9 |
6 |
|
| 0,7,1,9,0 |
7 |
7,9,1 |
| 9 |
8 |
9 |
| 9,9,7,2,8 |
9 |
8,5,9,7,9,3,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài