
Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/12/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 13/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 98112 |
| Giải Nhất | 05580 |
| Giải Nhì | 3880336181 |
| Giải Ba | 220763465266751838899313155604 |
| Giải Tư | 4168433291868357 |
| Giải Năm | 121442371101831238384994 |
| Giải Sáu | 352141260 |
| Giải Bảy | 53163254 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
1,4,3 |
| 4,0,5,3,8 |
1 |
6,4,2,2 |
| 3,5,1,3,5,1 |
2 |
|
| 5,0 |
3 |
2,7,8,2,1 |
| 5,1,9,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
3,4,2,7,2,1 |
| 1,8,7 |
6 |
0,8 |
| 3,5 |
7 |
6 |
| 3,6 |
8 |
6,9,1,0 |
| 8 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 12/12/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 09055 |
| Giải Nhất | 84112 |
| Giải Nhì | 1184003976 |
| Giải Ba | 718601177454980935059422249113 |
| Giải Tư | 2073585494537393 |
| Giải Năm | 567267550497268859436618 |
| Giải Sáu | 922771821 |
| Giải Bảy | 70218176 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,8,4 |
0 |
5 |
| 2,8,7,2 |
1 |
8,3,2 |
| 2,7,2,1 |
2 |
1,2,1,2 |
| 4,7,5,9,1 |
3 |
|
| 5,7 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,5 |
5 |
5,4,3,5 |
| 7,7 |
6 |
0 |
| 9 |
7 |
0,6,1,2,3,4,6 |
| 8,1 |
8 |
1,8,0 |
|
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 11/12/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 34925 |
| Giải Nhất | 66287 |
| Giải Nhì | 4177012544 |
| Giải Ba | 181703875875035949027729817620 |
| Giải Tư | 6101840752576905 |
| Giải Năm | 020331177494751094679773 |
| Giải Sáu | 565096051 |
| Giải Bảy | 59032957 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2,7 |
0 |
3,3,1,7,5,2 |
| 5,0 |
1 |
7,0 |
| 0 |
2 |
9,0,5 |
| 0,0,7 |
3 |
5 |
| 9,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3,2 |
5 |
9,7,1,7,8 |
| 9 |
6 |
5,7 |
| 5,1,6,0,5,8 |
7 |
3,0,0 |
| 5,9 |
8 |
7 |
| 5,2 |
9 |
6,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 10/12/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 25206 |
| Giải Nhất | 17375 |
| Giải Nhì | 9136955172 |
| Giải Ba | 321930754644624800656738127874 |
| Giải Tư | 0103146129113461 |
| Giải Năm | 999585896530587733277651 |
| Giải Sáu | 045724876 |
| Giải Bảy | 32248106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
6,3,6 |
| 8,5,6,1,6,8 |
1 |
1 |
| 3,7 |
2 |
4,4,7,4 |
| 0,9 |
3 |
2,0 |
| 2,2,2,7 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,6,7 |
5 |
1 |
| 0,7,4,0 |
6 |
1,1,5,9 |
| 7,2 |
7 |
6,7,4,2,5 |
|
8 |
1,9,1 |
| 8,6 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/12/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 34346 |
| Giải Nhất | 19051 |
| Giải Nhì | 8702383795 |
| Giải Ba | 782203684365736457739638044961 |
| Giải Tư | 8855566808949875 |
| Giải Năm | 204948004733629278871521 |
| Giải Sáu | 188852248 |
| Giải Bảy | 24124933 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8 |
0 |
0 |
| 2,6,5 |
1 |
2 |
| 1,5,9 |
2 |
4,1,0,3 |
| 3,3,4,7,2 |
3 |
3,3,6 |
| 2,9 |
4 |
9,8,9,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,9 |
5 |
2,5,1 |
| 3,4 |
6 |
8,1 |
| 8 |
7 |
5,3 |
| 8,4,6 |
8 |
8,7,0 |
| 4,4 |
9 |
2,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/12/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 29115 |
| Giải Nhất | 43952 |
| Giải Nhì | 3660038923 |
| Giải Ba | 874588134494627221854581973892 |
| Giải Tư | 4696188740533248 |
| Giải Năm | 356258816549719937953803 |
| Giải Sáu | 896267012 |
| Giải Bảy | 62648017 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
3,0 |
| 8 |
1 |
7,2,9,5 |
| 6,1,6,9,5 |
2 |
7,3 |
| 0,5,2 |
3 |
|
| 6,4 |
4 |
9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,1 |
5 |
3,8,2 |
| 9,9 |
6 |
2,4,7,2 |
| 1,6,8,2 |
7 |
|
| 4,5 |
8 |
0,1,7,5 |
| 4,9,1 |
9 |
6,9,5,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/12/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 07/12/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 63631 |
| Giải Nhất | 21137 |
| Giải Nhì | 9206100564 |
| Giải Ba | 092238644204874283595826239578 |
| Giải Tư | 0281191246390200 |
| Giải Năm | 466202541623134140767415 |
| Giải Sáu | 293640111 |
| Giải Bảy | 33005459 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,0 |
0 |
0,0 |
| 1,4,8,6,3 |
1 |
1,5,2 |
| 6,1,4,6 |
2 |
3,3 |
| 3,9,2,2 |
3 |
3,9,7,1 |
| 5,5,7,6 |
4 |
0,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
4,9,4,9 |
| 7 |
6 |
2,2,1,4 |
| 3 |
7 |
6,4,8 |
| 7 |
8 |
1 |
| 5,3,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài