
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/08/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/08/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15389 |
| Giải Nhất | 03805 |
| Giải Nhì | 9947632578 |
| Giải Ba | 515065936707779287857922529157 |
| Giải Tư | 4846542394640804 |
| Giải Năm | 466823806275941615087545 |
| Giải Sáu | 972330050 |
| Giải Bảy | 90005612 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,3,5,8 |
0 |
0,8,4,6,5 |
|
1 |
2,6 |
| 1,7 |
2 |
3,5 |
| 2 |
3 |
0 |
| 6,0 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,8,2,0 |
5 |
6,0,7 |
| 5,1,4,0,7 |
6 |
8,4,7 |
| 6,5 |
7 |
2,5,9,6,8 |
| 6,0,7 |
8 |
0,5,9 |
| 7,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/08/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/08/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 80505 |
| Giải Nhất | 26345 |
| Giải Nhì | 8288898736 |
| Giải Ba | 816839222259349688095308261286 |
| Giải Tư | 9046230863266376 |
| Giải Năm | 797162477448386731467875 |
| Giải Sáu | 210788353 |
| Giải Bảy | 09735911 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
9,8,9,5 |
| 1,7 |
1 |
1,0 |
| 2,8 |
2 |
6,2 |
| 7,5,8 |
3 |
6 |
|
4 |
7,8,6,6,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,0 |
5 |
9,3 |
| 4,4,2,7,8,3 |
6 |
7 |
| 4,6 |
7 |
3,1,5,6 |
| 8,4,0,8 |
8 |
8,3,2,6,8 |
| 0,5,4,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/08/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/08/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 64908 |
| Giải Nhất | 34970 |
| Giải Nhì | 7414303617 |
| Giải Ba | 625441625417878689667029349612 |
| Giải Tư | 7839778460350805 |
| Giải Năm | 090834027379824865863105 |
| Giải Sáu | 322673549 |
| Giải Bảy | 00572286 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
0,8,2,5,5,8 |
|
1 |
2,7 |
| 2,2,0,1 |
2 |
2,2 |
| 7,9,4 |
3 |
9,5 |
| 8,4,5 |
4 |
9,8,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,0 |
5 |
7,4 |
| 8,8,6 |
6 |
6 |
| 5,1 |
7 |
3,9,8,0 |
| 0,4,7,0 |
8 |
6,6,4 |
| 4,7,3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/08/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/08/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 04976 |
| Giải Nhất | 65588 |
| Giải Nhì | 7464207571 |
| Giải Ba | 685218076751665929972751592407 |
| Giải Tư | 7563557910172035 |
| Giải Năm | 311194908138371110477748 |
| Giải Sáu | 672238900 |
| Giải Bảy | 23795395 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
0 |
0,7 |
| 1,1,2,7 |
1 |
1,1,7,5 |
| 7,4 |
2 |
3,1 |
| 2,5,6 |
3 |
8,8,5 |
|
4 |
7,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,6,1 |
5 |
3 |
| 7 |
6 |
3,7,5 |
| 4,1,6,9,0 |
7 |
9,2,9,1,6 |
| 3,3,4,8 |
8 |
8 |
| 7,7 |
9 |
5,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/08/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/08/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 57536 |
| Giải Nhất | 86879 |
| Giải Nhì | 4033319025 |
| Giải Ba | 255157812622823693868869327224 |
| Giải Tư | 6400582692383807 |
| Giải Năm | 218673056214301044521804 |
| Giải Sáu | 489082970 |
| Giải Bảy | 35089678 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,0 |
0 |
8,5,4,0,7 |
|
1 |
4,0,5 |
| 8,5 |
2 |
6,6,3,4,5 |
| 2,9,3 |
3 |
5,8,3,6 |
| 1,0,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,1,2 |
5 |
2 |
| 9,8,2,2,8,3 |
6 |
|
| 0 |
7 |
8,0,9 |
| 0,7,3 |
8 |
9,2,6,6 |
| 8,7 |
9 |
6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/08/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/08/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 21531 |
| Giải Nhất | 34164 |
| Giải Nhì | 9750112733 |
| Giải Ba | 615258406316386838830442793298 |
| Giải Tư | 6429867541816301 |
| Giải Năm | 290788980599547764619911 |
| Giải Sáu | 186883620 |
| Giải Bảy | 24612346 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
7,1,1 |
| 6,6,1,8,0,0,3 |
1 |
1 |
|
2 |
4,3,0,9,5,7 |
| 2,8,6,8,3 |
3 |
3,1 |
| 2,6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
5 |
|
| 4,8,8 |
6 |
1,1,3,4 |
| 0,7,2 |
7 |
7,5 |
| 9,9 |
8 |
6,3,1,6,3 |
| 9,2 |
9 |
8,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/08/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/08/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 61782 |
| Giải Nhất | 32014 |
| Giải Nhì | 1068802565 |
| Giải Ba | 679901951444020416323694097200 |
| Giải Tư | 5143532940695411 |
| Giải Năm | 521788139349325509780237 |
| Giải Sáu | 860053410 |
| Giải Bảy | 63797712 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,9,2,4,0 |
0 |
0 |
| 1 |
1 |
2,0,7,3,1,4,4 |
| 1,3,8 |
2 |
9,0 |
| 6,5,1,4 |
3 |
7,2 |
| 1,1 |
4 |
9,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
3,5 |
|
6 |
3,0,9,5 |
| 7,1,3 |
7 |
9,7,8 |
| 7,8 |
8 |
8,2 |
| 7,4,2,6 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài