
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/06/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/06/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 35879 |
| Giải Nhất | 47749 |
| Giải Nhì | 8750099446 |
| Giải Ba | 011067932426659569087423693875 |
| Giải Tư | 7576406931777043 |
| Giải Năm | 445021276748828847233563 |
| Giải Sáu | 702154145 |
| Giải Bảy | 15535741 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
2,6,8,0 |
| 4 |
1 |
5 |
| 0 |
2 |
7,3,4 |
| 5,2,6,4 |
3 |
6 |
| 5,2 |
4 |
1,5,8,3,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
5 |
3,7,4,0,9 |
| 7,0,3,4 |
6 |
3,9 |
| 5,2,7 |
7 |
6,7,5,9 |
| 4,8,0 |
8 |
8 |
| 6,5,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/06/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/06/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 02283 |
| Giải Nhất | 58255 |
| Giải Nhì | 0165706701 |
| Giải Ba | 912668496427203665235136749639 |
| Giải Tư | 8935381856019446 |
| Giải Năm | 369921603449442250046817 |
| Giải Sáu | 776056519 |
| Giải Bảy | 38860084 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,4,1,3,1 |
| 0,0 |
1 |
9,7,8 |
| 2 |
2 |
2,3 |
| 0,2,8 |
3 |
8,5,9 |
| 8,0,6 |
4 |
9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
6,7,5 |
| 8,7,5,4,6 |
6 |
0,6,4,7 |
| 1,6,5 |
7 |
6 |
| 3,1 |
8 |
6,4,3 |
| 1,9,4,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/06/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/06/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 15348 |
| Giải Nhất | 78802 |
| Giải Nhì | 2286191584 |
| Giải Ba | 265826760872292042094654531425 |
| Giải Tư | 1818172606270345 |
| Giải Năm | 634157054803208985111671 |
| Giải Sáu | 765835214 |
| Giải Bảy | 20304377 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
0 |
5,3,8,9,2 |
| 4,1,7,6 |
1 |
4,1,8 |
| 8,9,0 |
2 |
0,6,7,5 |
| 4,0 |
3 |
0,5 |
| 1,8 |
4 |
3,1,5,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,0,4,4,2 |
5 |
|
| 2 |
6 |
5,1 |
| 7,2 |
7 |
7,1 |
| 1,0,4 |
8 |
9,2,4 |
| 8,0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/06/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/06/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92979 |
| Giải Nhất | 56882 |
| Giải Nhì | 3934347196 |
| Giải Ba | 397328831882043676981065001836 |
| Giải Tư | 4157874060356845 |
| Giải Năm | 416520741708546759065861 |
| Giải Sáu | 909942335 |
| Giải Bảy | 42846813 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
9,8,6 |
| 6 |
1 |
3,8 |
| 4,4,3,8 |
2 |
|
| 1,4,4 |
3 |
5,5,2,6 |
| 8,7 |
4 |
2,2,0,5,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,3,4 |
5 |
7,0 |
| 0,3,9 |
6 |
8,5,7,1 |
| 6,5 |
7 |
4,9 |
| 6,0,1,9 |
8 |
4,2 |
| 0,7 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/06/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/06/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 81099 |
| Giải Nhất | 17483 |
| Giải Nhì | 9421647818 |
| Giải Ba | 976932415436495148062554665012 |
| Giải Tư | 3529600786597548 |
| Giải Năm | 140842577197660089059695 |
| Giải Sáu | 210538296 |
| Giải Bảy | 72429456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
0 |
8,0,5,7,6 |
|
1 |
0,2,6,8 |
| 7,4,1 |
2 |
9 |
| 9,8 |
3 |
8 |
| 9,5 |
4 |
2,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,9 |
5 |
6,7,9,4 |
| 5,9,0,4,1 |
6 |
|
| 5,9,0 |
7 |
2 |
| 3,0,4,1 |
8 |
3 |
| 2,5,9 |
9 |
4,6,7,5,3,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/06/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/06/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 82266 |
| Giải Nhất | 02343 |
| Giải Nhì | 4040817259 |
| Giải Ba | 580396970438105578246716147090 |
| Giải Tư | 6998475526746191 |
| Giải Năm | 062335448319186437418626 |
| Giải Sáu | 325466201 |
| Giải Bảy | 67989395 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,4,5,8 |
| 0,4,9,6 |
1 |
9 |
|
2 |
5,3,6,4 |
| 9,2,4 |
3 |
9 |
| 4,6,7,0,2 |
4 |
4,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5,0 |
5 |
5,9 |
| 6,2,6 |
6 |
7,6,4,1,6 |
| 6 |
7 |
4 |
| 9,9,0 |
8 |
|
| 1,3,5 |
9 |
8,3,5,8,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/06/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/06/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 26422 |
| Giải Nhất | 90141 |
| Giải Nhì | 2632340303 |
| Giải Ba | 800546627656066541354798989880 |
| Giải Tư | 3299414882004431 |
| Giải Năm | 175208452782695083879702 |
| Giải Sáu | 143889915 |
| Giải Bảy | 59410283 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,8 |
0 |
2,2,0,3 |
| 4,3,4 |
1 |
5 |
| 0,5,8,0,2 |
2 |
3,2 |
| 8,4,2,0 |
3 |
1,5 |
| 5 |
4 |
1,3,5,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,3 |
5 |
9,2,0,4 |
| 7,6 |
6 |
6 |
| 8 |
7 |
6 |
| 4 |
8 |
3,9,2,7,9,0 |
| 5,8,9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài