
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/03/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 47934 |
| Giải Nhất | 98384 |
| Giải Nhì | 89766445 |
| Giải Ba | 168991156851252326461736970015 |
| Giải Tư | 4247655789937972 |
| Giải Năm | 72909589015510096086530 |
| Giải Sáu | 51717109 |
| Giải Bảy | 5297832 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,3 |
0 |
9,9,0,8 |
| 5 |
1 |
7,5,5 |
| 5,3,7,5 |
2 |
|
| 9 |
3 |
2,0,4 |
| 8,3 |
4 |
7,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,4 |
5 |
2,1,8,7,2 |
| 4,6 |
6 |
8,9,6 |
| 1,4,5 |
7 |
8,2 |
| 7,5,0,6 |
8 |
4 |
| 0,0,9,6 |
9 |
0,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/03/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 67195 |
| Giải Nhất | 47923 |
| Giải Nhì | 6170738504 |
| Giải Ba | 350799025235973241929065443258 |
| Giải Tư | 3494327179081959 |
| Giải Năm | 48107325900350854186127 |
| Giải Sáu | 18264658 |
| Giải Bảy | 88303478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
3,8,8,7,4 |
| 7 |
1 |
8,0,8 |
| 5,9 |
2 |
5,7,3 |
| 0,7,2 |
3 |
0,4 |
| 3,6,9,5,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
8,9,2,4,8 |
|
6 |
4 |
| 2,0 |
7 |
8,1,9,3 |
| 8,7,1,5,0,1,0,5 |
8 |
8 |
| 5,7 |
9 |
4,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/03/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 23630 |
| Giải Nhất | 42089 |
| Giải Nhì | 8654341010 |
| Giải Ba | 305109961214814583905577317804 |
| Giải Tư | 3374581726868005 |
| Giải Năm | 13743975970020376980992 |
| Giải Sáu | 125444993 |
| Giải Bảy | 39611122 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,1,9,1,3 |
0 |
0,5,4 |
| 6,1 |
1 |
1,7,0,2,4,0 |
| 2,9,1 |
2 |
2,5 |
| 9,7,4 |
3 |
9,7,0 |
| 4,7,7,1,0 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,0 |
5 |
|
| 8 |
6 |
1 |
| 3,1 |
7 |
4,5,4,3 |
|
8 |
0,6,9 |
| 3,8 |
9 |
3,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/03/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 66657 |
| Giải Nhất | 50364 |
| Giải Nhì | 5116195394 |
| Giải Ba | 53286706191054393934660417443 |
| Giải Tư | 320225743757865 |
| Giải Năm | 635185652988267943594170 |
| Giải Sáu | 43476811 |
| Giải Bảy | 1964593 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
3,2,4 |
| 1,5,6 |
1 |
9,1,9 |
| 0 |
2 |
|
| 0,4,4,9,4 |
3 |
|
| 6,7,0,9,6 |
4 |
3,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
9,1,9,7,7 |
| 7,8 |
6 |
4,5,5,1,4 |
| 5,5 |
7 |
6,9,0,4 |
| 8 |
8 |
8,6 |
| 1,5,7,5,1 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/03/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 78825 |
| Giải Nhất | 50781 |
| Giải Nhì | 5289520023 |
| Giải Ba | 78163547462121240582378835025 |
| Giải Tư | 5864896154651921 |
| Giải Năm | 694515405970343747696713 |
| Giải Sáu | 708110517 |
| Giải Bảy | 17492719 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
0 |
8 |
| 6,2,8 |
1 |
7,9,0,7,3,2 |
| 1,8 |
2 |
7,1,5,3,5 |
| 1,6,8,2 |
3 |
7 |
| 6 |
4 |
9,5,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,2,9,2 |
5 |
|
| 4 |
6 |
9,4,1,5,3 |
| 1,2,1,3 |
7 |
0 |
| 0 |
8 |
2,3,1 |
| 4,1,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/03/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 48911 |
| Giải Nhất | 32528 |
| Giải Nhì | 5719648570 |
| Giải Ba | 36750601512084721338147531050 |
| Giải Tư | 6744811033903431 |
| Giải Năm | 404872909914633449081448 |
| Giải Sáu | 73434724 |
| Giải Bảy | 39791465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,9,5,5,7 |
0 |
8 |
| 3,5,1 |
1 |
4,4,0,1 |
|
2 |
4,8 |
|
3 |
9,4,4,1,8 |
| 1,3,2,1,3,4 |
4 |
7,8,8,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
0,1,0 |
| 9 |
6 |
5 |
| 4,4 |
7 |
9,5,0 |
| 4,0,4,3,2 |
8 |
|
| 3,7 |
9 |
0,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/03/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 45290 |
| Giải Nhất | 32157 |
| Giải Nhì | 2233984066 |
| Giải Ba | 21563439829494898672917518957 |
| Giải Tư | 903653598145636 |
| Giải Năm | 8977599887083456482032 |
| Giải Sáu | 96186626 |
| Giải Bảy | 55792170 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,9 |
0 |
8,3 |
| 2,6 |
1 |
4 |
| 3,8,7 |
2 |
1,6,0 |
| 0,6 |
3 |
2,5,6,9 |
| 1 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,7 |
5 |
5,6,7,7 |
| 8,2,5,3,6 |
6 |
1,3,6 |
| 7,5,5 |
7 |
9,0,7,2,5 |
| 9,0,4 |
8 |
6,2 |
| 7,3 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài