
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/02/2022
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 13/02/2022 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 82472 |
| Giải Nhất | 21337 |
| Giải Nhì | 2822153677 |
| Giải Ba | 380522872829554829447587275185 |
| Giải Tư | 6771197844569858 |
| Giải Năm | 190039256503650095184372 |
| Giải Sáu | 105363838 |
| Giải Bảy | 93763921 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
5,0,3,0 |
| 2,7,2 |
1 |
8 |
| 7,5,7,7 |
2 |
1,5,8,1 |
| 9,6,0 |
3 |
9,8,7 |
| 5,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8 |
5 |
6,8,2,4 |
| 7,5 |
6 |
3 |
| 7,3 |
7 |
6,2,1,8,2,7,2 |
| 3,1,7,5,2 |
8 |
5 |
| 3 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/02/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 12/02/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 85672 |
| Giải Nhất | 12634 |
| Giải Nhì | 8266843280 |
| Giải Ba | 355474412732685127154662797553 |
| Giải Tư | 2508132731879628 |
| Giải Năm | 707708724571007485492776 |
| Giải Sáu | 720565926 |
| Giải Bảy | 54979201 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
1,8 |
| 0,7 |
1 |
5 |
| 9,7,7 |
2 |
0,6,7,8,7,7 |
| 5 |
3 |
4 |
| 5,7,3 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,1 |
5 |
4,3 |
| 2,7 |
6 |
5,8 |
| 9,7,2,8,4,2,2 |
7 |
7,2,1,4,6,2 |
| 0,2,6 |
8 |
7,5,0 |
| 4 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/02/2022
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/02/2022 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 49104 |
| Giải Nhất | 71453 |
| Giải Nhì | 5699137737 |
| Giải Ba | 461925914134420502846032326609 |
| Giải Tư | 1424511592276350 |
| Giải Năm | 994133875661446759988365 |
| Giải Sáu | 860727313 |
| Giải Bảy | 64245753 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,2 |
0 |
9,4 |
| 4,6,4,9 |
1 |
3,5 |
| 9 |
2 |
4,7,4,7,0,3 |
| 5,1,2,5 |
3 |
7 |
| 6,2,2,8,0 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
7,3,0,3 |
|
6 |
4,0,1,7,5 |
| 5,2,8,6,2,3 |
7 |
|
| 9 |
8 |
7,4 |
| 0 |
9 |
8,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/02/2022
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/02/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23768 |
| Giải Nhất | 75954 |
| Giải Nhì | 2171951338 |
| Giải Ba | 755897089499539465592315381926 |
| Giải Tư | 3767564597233995 |
| Giải Năm | 392414187303376743995092 |
| Giải Sáu | 838117334 |
| Giải Bảy | 65337581 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
| 8 |
1 |
7,8,9 |
| 9 |
2 |
4,3,6 |
| 3,0,2,5 |
3 |
3,8,4,9,8 |
| 3,2,9,5 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,4,9 |
5 |
9,3,4 |
| 2 |
6 |
5,7,7,8 |
| 1,6,6 |
7 |
5 |
| 3,1,3,6 |
8 |
1,9 |
| 9,8,3,5,1 |
9 |
9,2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2022
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/02/2022 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 35498 |
| Giải Nhất | 24577 |
| Giải Nhì | 8212287260 |
| Giải Ba | 121056414933455785658369795057 |
| Giải Tư | 4168034227561347 |
| Giải Năm | 333374229354243888565287 |
| Giải Sáu | 937725951 |
| Giải Bảy | 97500822 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
0 |
8,5 |
| 5 |
1 |
|
| 2,2,4,2 |
2 |
2,5,2,2 |
| 3 |
3 |
7,3,8 |
| 5 |
4 |
2,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,5,6 |
5 |
0,1,4,6,6,5,7 |
| 5,5 |
6 |
8,5,0 |
| 9,3,8,4,9,5,7 |
7 |
7 |
| 0,3,6,9 |
8 |
7 |
| 4 |
9 |
7,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2022
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/02/2022 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 96534 |
| Giải Nhất | 58233 |
| Giải Nhì | 3105009227 |
| Giải Ba | 952916987125663512898163903997 |
| Giải Tư | 5998956717191272 |
| Giải Năm | 683542778141681405114405 |
| Giải Sáu | 094730644 |
| Giải Bảy | 46700081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,3,5 |
0 |
0,5 |
| 8,4,1,9,7 |
1 |
4,1,9 |
| 7 |
2 |
7 |
| 6,3 |
3 |
0,5,9,3,4 |
| 9,4,1,3 |
4 |
6,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
0 |
| 4 |
6 |
7,3 |
| 7,6,9,2 |
7 |
0,7,2,1 |
| 9 |
8 |
1,9 |
| 1,8,3 |
9 |
4,8,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2022
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/02/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 28958 |
| Giải Nhất | 15942 |
| Giải Nhì | 3061236819 |
| Giải Ba | 898475633273799669578287123981 |
| Giải Tư | 1732739786529002 |
| Giải Năm | 105364924591097796548105 |
| Giải Sáu | 951362564 |
| Giải Bảy | 79072025 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
7,5,2 |
| 5,9,7,8 |
1 |
2,9 |
| 6,9,3,5,0,3,1,4 |
2 |
0,5 |
| 5 |
3 |
2,2 |
| 6,5 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
5 |
1,3,4,2,7,8 |
|
6 |
2,4 |
| 0,7,9,4,5 |
7 |
9,7,1 |
| 5 |
8 |
1 |
| 7,9,1 |
9 |
2,1,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài