
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/12/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 22230 |
| Giải Nhất | 59265 |
| Giải Nhì | 182416934 |
| Giải Ba | 414101378978204813171552493286 |
| Giải Tư | 5463578875581441 |
| Giải Năm | 5732657299757850868415 |
| Giải Sáu | 806578668 |
| Giải Bảy | 95611064 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,3 |
0 |
6,4 |
| 6,4 |
1 |
0,5,0,7 |
| 3,7 |
2 |
4,4 |
| 6 |
3 |
2,4,0 |
| 6,0,2,2,3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,6 |
5 |
8 |
| 0,8,8 |
6 |
1,4,8,3,5 |
| 1 |
7 |
8,2,8 |
| 7,6,7,8,5 |
8 |
6,8,9,6 |
| 9,8 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/12/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 49375 |
| Giải Nhất | 41375 |
| Giải Nhì | 4940726085 |
| Giải Ba | 18117864646502737009143040430 |
| Giải Tư | 8986525795718697 |
| Giải Năm | 546743376379730631725025 |
| Giải Sáu | 565117674 |
| Giải Bảy | 1735031 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,3,3 |
0 |
3,6,2,0,7 |
| 3,7 |
1 |
7,7,7 |
| 7,0 |
2 |
5 |
| 0 |
3 |
1,7,0,0 |
| 7,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,8,7,7 |
5 |
0,7 |
| 0,8 |
6 |
5,7,4 |
| 1,1,6,3,5,9,1,0 |
7 |
4,9,2,1,5,5 |
|
8 |
6,5 |
| 7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/12/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 44099 |
| Giải Nhất | 86798 |
| Giải Nhì | 5554256899 |
| Giải Ba | 71016290987090310590763299197 |
| Giải Tư | 3498924687389429 |
| Giải Năm | 185535254460274042626428 |
| Giải Sáu | 350892117 |
| Giải Bảy | 94192175 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,4,9 |
0 |
3 |
| 2 |
1 |
9,7,6 |
| 9,6,4 |
2 |
1,5,8,9,9 |
| 0 |
3 |
8 |
| 9 |
4 |
0,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,2 |
5 |
0,5 |
| 4,1 |
6 |
0,2 |
| 1,9 |
7 |
5 |
| 2,9,3,9,9 |
8 |
|
| 1,2,2,9,9 |
9 |
4,2,8,8,0,7,9,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 9006 |
| Giải Nhất | 12340 |
| Giải Nhì | 7553899143 |
| Giải Ba | 94295721749588257894388180844 |
| Giải Tư | 52708128362819 |
| Giải Năm | 3178961240698448929886 |
| Giải Sáu | 24165362 |
| Giải Bảy | 71891081 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,4 |
0 |
6,6 |
| 7,8,4,6,8 |
1 |
0,2,9,7 |
| 6,9,1 |
2 |
|
| 4 |
3 |
6,8 |
| 8,4 |
4 |
1,4,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
|
| 0,8,3,0 |
6 |
5,2,1 |
| 1 |
7 |
1,8,0 |
| 7,8,3 |
8 |
9,1,4,6,8,9,1 |
| 8,1,8 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 50863 |
| Giải Nhất | 99749 |
| Giải Nhì | 8057083786 |
| Giải Ba | 730858898560654897537638996715 |
| Giải Tư | 5300842479126948 |
| Giải Năm | 249410657747706031896040 |
| Giải Sáu | 709933851 |
| Giải Bảy | 61182313 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,0,7 |
0 |
9,0 |
| 6,5 |
1 |
8,3,2,5 |
| 1 |
2 |
3,4 |
| 2,1,3,5,6 |
3 |
3 |
| 9,2,5 |
4 |
7,0,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,8,1 |
5 |
1,4,3 |
| 8 |
6 |
1,5,0,3 |
| 4 |
7 |
0 |
| 1,4 |
8 |
9,5,5,9,6 |
| 0,8,8,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/12/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 64314 |
| Giải Nhất | 97740 |
| Giải Nhì | 8899657950 |
| Giải Ba | 942627268176505651598302519205 |
| Giải Tư | 5382134141956900 |
| Giải Năm | 793431986922793629606223 |
| Giải Sáu | 676937468 |
| Giải Bảy | 2467173 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,5,4 |
0 |
1,0,5,5 |
| 0,4,8 |
1 |
4 |
| 2,8,6 |
2 |
4,2,3,5 |
| 7,2 |
3 |
7,4,6 |
| 2,3,1 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,2,0 |
5 |
9,0 |
| 7,3,9 |
6 |
7,8,0,2 |
| 6,3 |
7 |
3,6 |
| 6,9 |
8 |
2,1 |
| 5 |
9 |
8,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/12/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/12/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 25507 |
| Giải Nhất | 71563 |
| Giải Nhì | 3832830031 |
| Giải Ba | 301671551864844443799617230523 |
| Giải Tư | 2638647196993504 |
| Giải Năm | 884460209822946765446270 |
| Giải Sáu | 706722959 |
| Giải Bảy | 2758892 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
2,6,4,7 |
| 7,3 |
1 |
8 |
| 0,9,2,2,7 |
2 |
2,0,2,3,8 |
| 2,6 |
3 |
8,1 |
| 4,4,0,4 |
4 |
4,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
9 |
| 0 |
6 |
7,7,3 |
| 6,6,0 |
7 |
5,0,1,9,2 |
| 8,3,1,2 |
8 |
8 |
| 5,9,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài