
Kết quả xổ số kiến thiết 19/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 19/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2016
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/10/2016 | 2KT - 15KT - 11KT |
| Giải Đặc Biệt | 01367 |
| Giải Nhất | 24449 |
| Giải Nhì | 0176160450 |
| Giải Ba | 816612713438847267557619876773 |
| Giải Tư | 8610104571762259 |
| Giải Năm | 236099924059433576840638 |
| Giải Sáu | 050835387 |
| Giải Bảy | 26164452 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,1,5 |
0 |
|
| 6,6 |
1 |
6,0 |
| 5,9 |
2 |
6 |
| 7 |
3 |
5,5,8,4 |
| 4,8,3 |
4 |
4,5,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,4,5 |
5 |
2,0,9,9,5,0 |
| 2,1,7 |
6 |
0,1,1,7 |
| 8,4,6 |
7 |
6,3 |
| 3,9 |
8 |
7,4 |
| 5,5,4 |
9 |
2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2016
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/10/2016 | 8KS - 1KS - 12KS |
| Giải Đặc Biệt | 60300 |
| Giải Nhất | 91556 |
| Giải Nhì | 2160473340 |
| Giải Ba | 144326018098021269986360217996 |
| Giải Tư | 5443918975732539 |
| Giải Năm | 629031865838715568199462 |
| Giải Sáu | 430490555 |
| Giải Bảy | 04168817 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,9,8,4,0 |
0 |
4,2,4,0 |
| 2 |
1 |
6,7,9 |
| 6,3,0 |
2 |
1 |
| 4,7 |
3 |
0,8,9,2 |
| 0,0 |
4 |
3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
5,5,6 |
| 1,8,9,5 |
6 |
2 |
| 1 |
7 |
3 |
| 8,3,9 |
8 |
8,6,9,0 |
| 1,8,3 |
9 |
0,0,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2016
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/10/2016 | 11KR - 15KR - 4KR |
| Giải Đặc Biệt | 73100 |
| Giải Nhất | 49517 |
| Giải Nhì | 2845637757 |
| Giải Ba | 548386090205102899844329327053 |
| Giải Tư | 6910537436807012 |
| Giải Năm | 675566215747577645826118 |
| Giải Sáu | 266804552 |
| Giải Bảy | 48871795 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0 |
0 |
4,2,2,0 |
| 2 |
1 |
7,8,0,2,7 |
| 5,8,1,0,0 |
2 |
1 |
| 9,5 |
3 |
8 |
| 0,7,8 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
5 |
2,5,3,6,7 |
| 6,7,5 |
6 |
6 |
| 8,1,4,5,1 |
7 |
6,4 |
| 4,1,3 |
8 |
7,2,0,4 |
|
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2016
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/10/2016 | 14KQ - 15KQ - 10KQ |
| Giải Đặc Biệt | 81128 |
| Giải Nhất | 35801 |
| Giải Nhì | 6188723910 |
| Giải Ba | 797930284188433641379037705077 |
| Giải Tư | 3162424954664843 |
| Giải Năm | 381859203915345872756930 |
| Giải Sáu | 849604997 |
| Giải Bảy | 74573115 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,1 |
0 |
4,1 |
| 3,4,0 |
1 |
5,8,5,0 |
| 6 |
2 |
0,8 |
| 4,9,3 |
3 |
1,0,3,7 |
| 7,0 |
4 |
9,9,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,7 |
5 |
7,8 |
| 6 |
6 |
2,6 |
| 5,9,3,7,7,8 |
7 |
4,5,7,7 |
| 1,5,2 |
8 |
7 |
| 4,4 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2016
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/10/2016 | 9KP - 10KP - 1KP |
| Giải Đặc Biệt | 58551 |
| Giải Nhất | 29612 |
| Giải Nhì | 0965169583 |
| Giải Ba | 230347266414673394416264968997 |
| Giải Tư | 9084166280271938 |
| Giải Năm | 481165185058531502671079 |
| Giải Sáu | 307938976 |
| Giải Bảy | 90390962 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,7 |
| 1,4,5,5 |
1 |
1,8,5,2 |
| 6,6,1 |
2 |
7 |
| 7,8 |
3 |
9,8,8,4 |
| 8,3,6 |
4 |
1,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
8,1,1 |
| 7 |
6 |
2,7,2,4 |
| 0,6,2,9 |
7 |
6,9,3 |
| 3,1,5,3 |
8 |
4,3 |
| 3,0,7,4 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2016
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/10/2016 | 2KO - 8KO - 7KO |
| Giải Đặc Biệt | 91616 |
| Giải Nhất | 57579 |
| Giải Nhì | 9085373017 |
| Giải Ba | 860186112958662247202332879833 |
| Giải Tư | 0979297212155992 |
| Giải Năm | 394993986161505516212960 |
| Giải Sáu | 860528174 |
| Giải Bảy | 44625179 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
|
| 5,6,2 |
1 |
5,8,7,6 |
| 6,7,9,6 |
2 |
8,1,9,0,8 |
| 3,5 |
3 |
3 |
| 4,7 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
1,5,3 |
| 1 |
6 |
2,0,1,0,2 |
| 1 |
7 |
9,4,9,2,9 |
| 2,9,1,2 |
8 |
|
| 7,4,7,2,7 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2016
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/10/2016 | 11KN - 6KN - 7KN |
| Giải Đặc Biệt | 43271 |
| Giải Nhất | 61463 |
| Giải Nhì | 3491932172 |
| Giải Ba | 574798379370405714113658875865 |
| Giải Tư | 6922884424537684 |
| Giải Năm | 736257097078529140028337 |
| Giải Sáu | 519910138 |
| Giải Bảy | 54135701 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
1,9,2,5 |
| 0,9,1,7 |
1 |
3,9,0,1,9 |
| 6,0,2,7 |
2 |
2 |
| 1,5,9,6 |
3 |
8,7 |
| 5,4,8 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
4,7,3 |
|
6 |
2,5,3 |
| 5,3 |
7 |
8,9,2,1 |
| 3,7,8 |
8 |
4,8 |
| 1,0,7,1 |
9 |
1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài