
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/06/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/06/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 86255 |
| Giải Nhất | 11249 |
| Giải Nhì | 8712959903 |
| Giải Ba | 953659837170344839982075720659 |
| Giải Tư | 2837787019694974 |
| Giải Năm | 125498460925035682622283 |
| Giải Sáu | 675532661 |
| Giải Bảy | 54641584 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
3 |
| 6,7 |
1 |
5 |
| 3,6 |
2 |
5,9 |
| 8,0 |
3 |
2,7 |
| 5,6,8,5,7,4 |
4 |
6,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2,6,5 |
5 |
4,4,6,7,9,5 |
| 4,5 |
6 |
4,1,2,9,5 |
| 3,5 |
7 |
5,0,4,1 |
| 9 |
8 |
4,3 |
| 6,5,2,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/06/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/06/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 17409 |
| Giải Nhất | 34794 |
| Giải Nhì | 0249177554 |
| Giải Ba | 051507760092021429317334440793 |
| Giải Tư | 6405997337429996 |
| Giải Năm | 252277553264263792157973 |
| Giải Sáu | 460970823 |
| Giải Bảy | 07535214 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5,0 |
0 |
7,5,0,9 |
| 2,3,9 |
1 |
4,5 |
| 5,2,4 |
2 |
3,2,1 |
| 5,2,7,7,9 |
3 |
7,1 |
| 1,6,4,5,9 |
4 |
2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,0 |
5 |
3,2,5,0,4 |
| 9 |
6 |
0,4 |
| 0,3 |
7 |
0,3,3 |
|
8 |
|
| 0 |
9 |
6,3,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/06/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 10/06/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44465 |
| Giải Nhất | 74590 |
| Giải Nhì | 4278045659 |
| Giải Ba | 291963430414475537246163714983 |
| Giải Tư | 2658718793748323 |
| Giải Năm | 658200094547542959500984 |
| Giải Sáu | 646461869 |
| Giải Bảy | 33067692 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,9 |
0 |
6,9,4 |
| 6 |
1 |
|
| 9,8 |
2 |
9,3,4 |
| 3,2,8 |
3 |
3,7 |
| 8,7,0,2 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
0,8,9 |
| 0,7,4,9 |
6 |
1,9,5 |
| 4,8,3 |
7 |
6,4,5 |
| 5 |
8 |
2,4,7,3,0 |
| 6,0,2,5 |
9 |
2,6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/06/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/06/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 29226 |
| Giải Nhất | 12081 |
| Giải Nhì | 0497889159 |
| Giải Ba | 757650876658006280800924462832 |
| Giải Tư | 7153694432783322 |
| Giải Năm | 012094189965989897011674 |
| Giải Sáu | 166197692 |
| Giải Bảy | 22538419 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
1,6 |
| 0,8 |
1 |
9,8 |
| 2,9,2,3 |
2 |
2,0,2,6 |
| 5,5 |
3 |
2 |
| 8,7,4,4 |
4 |
4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
3,3,9 |
| 6,6,0,2 |
6 |
6,5,5,6 |
| 9 |
7 |
4,8,8 |
| 1,9,7,7 |
8 |
4,0,1 |
| 1,5 |
9 |
7,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/06/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/06/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 63333 |
| Giải Nhất | 06115 |
| Giải Nhì | 0360447710 |
| Giải Ba | 208141288790480761290540967246 |
| Giải Tư | 8973263640153549 |
| Giải Năm | 260586191376646477305679 |
| Giải Sáu | 140887883 |
| Giải Bảy | 24895866 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,8,1 |
0 |
5,9,4 |
|
1 |
9,5,4,0,5 |
|
2 |
4,9 |
| 8,7,3 |
3 |
0,6,3 |
| 2,6,1,0 |
4 |
0,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1 |
5 |
8 |
| 6,7,3,4 |
6 |
6,4 |
| 8,8 |
7 |
6,9,3 |
| 5 |
8 |
9,7,3,7,0 |
| 8,1,7,4,2,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/06/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/06/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04651 |
| Giải Nhất | 66342 |
| Giải Nhì | 0391251761 |
| Giải Ba | 534847645006690809446452599819 |
| Giải Tư | 3903916694597593 |
| Giải Năm | 304304404161733391268586 |
| Giải Sáu | 047611685 |
| Giải Bảy | 32965701 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,9 |
0 |
1,3 |
| 0,1,6,6,5 |
1 |
1,9,2 |
| 3,1,4 |
2 |
6,5 |
| 4,3,0,9 |
3 |
2,3 |
| 8,4 |
4 |
7,3,0,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2 |
5 |
7,9,0,1 |
| 9,2,8,6 |
6 |
1,6,1 |
| 5,4 |
7 |
|
|
8 |
5,6,4 |
| 5,1 |
9 |
6,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/06/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/06/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 66688 |
| Giải Nhất | 12104 |
| Giải Nhì | 7120688217 |
| Giải Ba | 422664466312063028160501655725 |
| Giải Tư | 4250482361108859 |
| Giải Năm | 455650417581750745398341 |
| Giải Sáu | 320047190 |
| Giải Bảy | 28071410 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,9,5,1 |
0 |
7,7,6,4 |
| 4,8,4 |
1 |
4,0,0,6,6,7 |
|
2 |
8,0,3,5 |
| 2,6,6 |
3 |
9 |
| 1,0 |
4 |
7,1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6,0,9 |
| 5,6,1,1,0 |
6 |
6,3,3 |
| 0,4,0,1 |
7 |
|
| 2,8 |
8 |
1,8 |
| 3,5 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài