
Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/01/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 11/01/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 89443 |
| Giải Nhất | 67458 |
| Giải Nhì | 9829271818 |
| Giải Ba | 183726280462977400865182561239 |
| Giải Tư | 6728751002204490 |
| Giải Năm | 400731257321345421854261 |
| Giải Sáu | 560603354 |
| Giải Bảy | 92938628 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2,9 |
0 |
3,7,4 |
| 2,6 |
1 |
0,8 |
| 9,7,9 |
2 |
8,5,1,8,0,5 |
| 9,0,4 |
3 |
9 |
| 5,5,0 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,2 |
5 |
4,4,8 |
| 8,8 |
6 |
0,1 |
| 0,7 |
7 |
2,7 |
| 2,2,1,5 |
8 |
6,5,6 |
| 3 |
9 |
2,3,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/01/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/01/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 43895 |
| Giải Nhất | 47759 |
| Giải Nhì | 5752067178 |
| Giải Ba | 314611023378893516914776149168 |
| Giải Tư | 5559382133291818 |
| Giải Năm | 012259767086348384363982 |
| Giải Sáu | 971758678 |
| Giải Bảy | 20733959 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2 |
0 |
|
| 7,2,6,9,6 |
1 |
8 |
| 2,8 |
2 |
0,2,1,9,0 |
| 7,8,3,9 |
3 |
9,6,3 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
9,8,9,9 |
| 7,8,3 |
6 |
1,1,8 |
|
7 |
3,1,8,6,8 |
| 5,7,1,6,7 |
8 |
6,3,2 |
| 3,5,5,2,5 |
9 |
3,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/01/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 41262 |
| Giải Nhất | 14787 |
| Giải Nhì | 3967953081 |
| Giải Ba | 878862217835012031701158445584 |
| Giải Tư | 0557133156315673 |
| Giải Năm | 340651443920943147182849 |
| Giải Sáu | 402621639 |
| Giải Bảy | 93360245 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
2,2,6 |
| 2,3,3,3,8 |
1 |
8,2 |
| 0,0,1,6 |
2 |
1,0 |
| 9,7 |
3 |
6,9,1,1,1 |
| 4,8,8 |
4 |
5,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
7 |
| 3,0,8 |
6 |
2 |
| 5,8 |
7 |
3,8,0,9 |
| 1,7 |
8 |
6,4,4,1,7 |
| 3,4,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/01/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 98246 |
| Giải Nhất | 71675 |
| Giải Nhì | 7367760972 |
| Giải Ba | 861330160363492314037551936844 |
| Giải Tư | 3225274008686978 |
| Giải Năm | 886201748678320906084798 |
| Giải Sáu | 372899101 |
| Giải Bảy | 89292485 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,9,8,3,3 |
| 0 |
1 |
9 |
| 7,6,9,7 |
2 |
9,4,5 |
| 3,0,0 |
3 |
3 |
| 2,7,4 |
4 |
0,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,7 |
5 |
|
| 4 |
6 |
2,8 |
| 7 |
7 |
2,4,8,8,7,2,5 |
| 7,0,9,6,7 |
8 |
9,5 |
| 8,2,9,0,1 |
9 |
9,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/01/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 08008 |
| Giải Nhất | 83013 |
| Giải Nhì | 6711644985 |
| Giải Ba | 540096070287189406631921792698 |
| Giải Tư | 9187924487190782 |
| Giải Năm | 997847914461644045681646 |
| Giải Sáu | 281572528 |
| Giải Bảy | 56761385 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
9,2,8 |
| 8,9,6 |
1 |
3,9,7,6,3 |
| 7,8,0 |
2 |
8 |
| 1,6,1 |
3 |
|
| 4 |
4 |
0,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
6 |
| 5,7,4,1 |
6 |
1,8,3 |
| 8,1 |
7 |
6,2,8 |
| 2,7,6,9,0 |
8 |
5,1,7,2,9,5 |
| 1,0,8 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 06/01/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 21705 |
| Giải Nhất | 08723 |
| Giải Nhì | 8803021740 |
| Giải Ba | 908938396374345388259088068155 |
| Giải Tư | 5321736441890435 |
| Giải Năm | 840439141366853250495521 |
| Giải Sáu | 997977452 |
| Giải Bảy | 35381268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4 |
0 |
4,5 |
| 2,2 |
1 |
2,4 |
| 1,5,3 |
2 |
1,1,5,3 |
| 9,6,2 |
3 |
5,8,2,5,0 |
| 0,1,6 |
4 |
9,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,4,2,5,0 |
5 |
2,5 |
| 6 |
6 |
8,6,4,3 |
| 9,7 |
7 |
7 |
| 3,6 |
8 |
9,0 |
| 4,8 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/01/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 65001 |
| Giải Nhất | 51668 |
| Giải Nhì | 3605502047 |
| Giải Ba | 046697498804974875962168098000 |
| Giải Tư | 0524875022172368 |
| Giải Năm | 877368317239022999458477 |
| Giải Sáu | 961420635 |
| Giải Bảy | 29240274 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,8,0 |
0 |
2,0,1 |
| 6,3,0 |
1 |
7 |
| 0 |
2 |
9,4,0,9,4 |
| 7 |
3 |
5,1,9 |
| 2,7,2,7 |
4 |
5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,5 |
5 |
0,5 |
| 9 |
6 |
1,8,9,8 |
| 7,1,4 |
7 |
4,3,7,4 |
| 6,8,6 |
8 |
8,0 |
| 2,3,2,6 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài