
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/4/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/4/2014 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/04/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 33041 |
| Giải Nhất | 48618 |
| Giải Nhì | 266433878 |
| Giải Ba | 341223539190755858141031559816 |
| Giải Tư | 6176431245495928 |
| Giải Năm | 52975829723032259966036 |
| Giải Sáu | 453263533 |
| Giải Bảy | 46747339 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 9,4 |
1 |
2,4,5,6,8 |
| 2,1,2 |
2 |
9,2,8,2 |
| 7,5,6,3 |
3 |
9,3,0,6 |
| 7,1,6 |
4 |
6,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
3,5 |
| 4,9,3,7,1 |
6 |
3,4 |
| 9 |
7 |
4,3,6,8 |
| 2,7,1 |
8 |
|
| 3,2,4 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/04/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 14312 |
| Giải Nhất | 91034 |
| Giải Nhì | 983848644 |
| Giải Ba | 41540346725136803212560775329 |
| Giải Tư | 285927240368935 |
| Giải Năm | 522278044614558226596729 |
| Giải Sáu | 266463435 |
| Giải Bảy | 2156881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,4,7 |
| 2,0,2 |
1 |
4,2 |
| 2,8,7,7,1 |
2 |
1,2,9,1,9 |
| 6 |
3 |
5,6,5,6,4 |
| 0,1,8,4,3 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,3 |
5 |
6,9 |
| 5,6,3,3 |
6 |
6,3 |
| 0 |
7 |
2,2 |
| 8 |
8 |
8,2,5,4 |
| 5,2,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/04/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 41768 |
| Giải Nhất | 78790 |
| Giải Nhì | 8998891322 |
| Giải Ba | 49751991438770487600772643366 |
| Giải Tư | 8540362358417284 |
| Giải Năm | 175628043208117873421397 |
| Giải Sáu | 878895648 |
| Giải Bảy | 4120242 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,0,9 |
0 |
2,4,8,4,0 |
| 4,4,5 |
1 |
|
| 0,4,4,2 |
2 |
0,3,2 |
| 2,4 |
3 |
|
| 0,8,0,6 |
4 |
1,2,8,2,0,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,1 |
| 5,6 |
6 |
4,6,8 |
| 9 |
7 |
8,8 |
| 7,4,0,7,8,6 |
8 |
4,8 |
|
9 |
5,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/04/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 06/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 56709 |
| Giải Nhất | 63962 |
| Giải Nhì | 9271932414 |
| Giải Ba | 4127941756856995679634679151 |
| Giải Tư | 3906273424265208 |
| Giải Năm | 642437938969899988256752 |
| Giải Sáu | 70398798 |
| Giải Bảy | 33304876 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,6,8,9 |
| 5 |
1 |
9,4 |
| 5,6 |
2 |
4,5,6,7 |
| 3,0,9 |
3 |
3,0,4 |
| 2,3,1 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
5 |
2,1 |
| 7,0,2 |
6 |
9,9,7,2 |
| 2,6 |
7 |
6,5,9 |
| 4,9,9,0 |
8 |
|
| 6,9,6,7,1,0 |
9 |
8,8,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/04/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 05/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 4655 |
| Giải Nhất | 20936 |
| Giải Nhì | 8619793943 |
| Giải Ba | 901331022531640357605791412018 |
| Giải Tư | 6861396292277587 |
| Giải Năm | 2708744099066128663450 |
| Giải Sáu | 389643860 |
| Giải Bảy | 19426233 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5,4,6 |
0 |
8,6 |
| 6 |
1 |
9,4,8 |
| 4,6,6 |
2 |
8,7,5 |
| 3,4,3,4 |
3 |
3,3,6 |
| 1 |
4 |
2,3,0,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,5 |
| 0,6,3 |
6 |
2,0,6,1,2,0 |
| 2,8,9 |
7 |
|
| 0,2,1 |
8 |
9,7 |
| 1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 04/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 17893 |
| Giải Nhất | 55302 |
| Giải Nhì | 6861478331 |
| Giải Ba | 46486279011089125219669986340 |
| Giải Tư | 5825829191807188 |
| Giải Năm | 3887928654390584845795 |
| Giải Sáu | 940943211 |
| Giải Bảy | 44394896 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,4 |
0 |
5,1,2 |
| 1,9,0,2,3 |
1 |
1,4 |
| 9,0 |
2 |
5,1 |
| 4,9 |
3 |
9,1 |
| 4,5,8,1 |
4 |
4,8,0,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
4 |
| 9,8 |
6 |
|
| 8 |
7 |
|
| 4,8 |
8 |
7,4,0,8,6,9 |
| 3,8,9 |
9 |
6,2,5,1,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài