
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/10/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 52248 |
| Giải Nhất | 01993 |
| Giải Nhì | 7397789571 |
| Giải Ba | 502253725971443751778091981001 |
| Giải Tư | 0823137137820257 |
| Giải Năm | 959835742714168617021384 |
| Giải Sáu | 666648703 |
| Giải Bảy | 83291972 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,2,1 |
| 7,0,7 |
1 |
9,4,9 |
| 7,0,8 |
2 |
9,3,5 |
| 8,0,2,4,9 |
3 |
|
| 7,1,8 |
4 |
8,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
7,9 |
| 6,8 |
6 |
6 |
| 5,7,7 |
7 |
2,4,1,7,7,1 |
| 4,9,4 |
8 |
3,6,4,2 |
| 2,1,5,1 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/10/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 60541 |
| Giải Nhất | 68899 |
| Giải Nhì | 4254704938 |
| Giải Ba | 955420634757821861042186692438 |
| Giải Tư | 7787345319099347 |
| Giải Năm | 151421012988393371028025 |
| Giải Sáu | 513540771 |
| Giải Bảy | 22016396 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
1,1,2,9,4 |
| 0,7,0,2,4 |
1 |
3,4 |
| 2,0,4 |
2 |
2,5,1 |
| 6,1,3,5 |
3 |
3,8,8 |
| 1,0 |
4 |
0,7,2,7,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
3 |
| 9,6 |
6 |
3,6 |
| 8,4,4,4 |
7 |
1 |
| 8,3,3 |
8 |
8,7 |
| 0,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/10/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 09726 |
| Giải Nhất | 69001 |
| Giải Nhì | 8852172106 |
| Giải Ba | 330895037622475508256499156524 |
| Giải Tư | 4190127645689341 |
| Giải Năm | 989215943719708971697046 |
| Giải Sáu | 279525804 |
| Giải Bảy | 37763073 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
4,6,1 |
| 4,9,2,0 |
1 |
9 |
| 9 |
2 |
5,5,4,1,6 |
| 7 |
3 |
7,0 |
| 0,9,2 |
4 |
6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,2 |
5 |
|
| 7,4,7,7,0,2 |
6 |
9,8 |
| 3 |
7 |
6,3,9,6,6,5 |
| 6 |
8 |
9,9 |
| 7,1,8,6,8 |
9 |
2,4,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/10/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 19665 |
| Giải Nhất | 99139 |
| Giải Nhì | 0865304815 |
| Giải Ba | 507625091526994827987920997336 |
| Giải Tư | 1130788939122590 |
| Giải Năm | 176702383684519396151584 |
| Giải Sáu | 319120375 |
| Giải Bảy | 70444103 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,3,9 |
0 |
3,9 |
| 4 |
1 |
9,5,2,5,5 |
| 1,6 |
2 |
0 |
| 0,9,5 |
3 |
8,0,6,9 |
| 4,8,8,9 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,1,1,6 |
5 |
3 |
| 3 |
6 |
7,2,5 |
| 6 |
7 |
0,5 |
| 3,9 |
8 |
4,4,9 |
| 1,8,0,3 |
9 |
3,0,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 06/10/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 34965 |
| Giải Nhất | 91685 |
| Giải Nhì | 8933122853 |
| Giải Ba | 542811237164157611273409221386 |
| Giải Tư | 2235776739292457 |
| Giải Năm | 494079839776019925895353 |
| Giải Sáu | 448554438 |
| Giải Bảy | 51930650 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
0 |
6 |
| 5,8,7,3 |
1 |
|
| 9 |
2 |
9,7 |
| 9,8,5,5 |
3 |
8,5,1 |
| 5 |
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,6 |
5 |
1,0,4,3,7,7,3 |
| 0,7,8 |
6 |
7,5 |
| 6,5,5,2 |
7 |
6,1 |
| 4,3 |
8 |
3,9,1,6,5 |
| 9,8,2 |
9 |
3,9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/10/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 20823 |
| Giải Nhất | 08394 |
| Giải Nhì | 1739235179 |
| Giải Ba | 593918938748578592913692221144 |
| Giải Tư | 4145026650047744 |
| Giải Năm | 342988232542371501260785 |
| Giải Sáu | 613276994 |
| Giải Bảy | 77267145 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4 |
| 7,9,9 |
1 |
3,5 |
| 4,2,9 |
2 |
6,9,3,6,2,3 |
| 1,2,2 |
3 |
|
| 9,0,4,4,9 |
4 |
5,2,5,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,8,4 |
5 |
|
| 2,7,2,6 |
6 |
6 |
| 7,8 |
7 |
7,1,6,8,9 |
| 7 |
8 |
5,7 |
| 2,7 |
9 |
4,1,1,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 04/10/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 80489 |
| Giải Nhất | 60525 |
| Giải Nhì | 2948940090 |
| Giải Ba | 230949830988480172078366883828 |
| Giải Tư | 6806875902946830 |
| Giải Năm | 989074666063109776186992 |
| Giải Sáu | 348021852 |
| Giải Bảy | 48204944 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,3,8,9 |
0 |
6,9,7 |
| 2 |
1 |
8 |
| 5,9 |
2 |
0,1,8,5 |
| 6 |
3 |
0 |
| 4,9,9 |
4 |
8,9,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
2,9 |
| 6,0 |
6 |
6,3,8 |
| 9,0 |
7 |
|
| 4,4,1,6,2 |
8 |
0,9,9 |
| 4,5,0,8,8 |
9 |
0,7,2,4,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài