
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 10/07/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 53594 |
| Giải Nhất | 70702 |
| Giải Nhì | 3718539408 |
| Giải Ba | 213601529134684573177280512733 |
| Giải Tư | 2932121067650134 |
| Giải Năm | 703810085935127947457615 |
| Giải Sáu | 569791796 |
| Giải Bảy | 23759562 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
0 |
8,5,8,2 |
| 9,9 |
1 |
5,0,7 |
| 6,3,0 |
2 |
3 |
| 2,3 |
3 |
8,5,2,4,3 |
| 3,8,9 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,3,4,1,6,0,8 |
5 |
|
| 9 |
6 |
2,9,5,0 |
| 1 |
7 |
5,9 |
| 3,0,0 |
8 |
4,5 |
| 6,7 |
9 |
5,1,6,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/07/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 09/07/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 70060 |
| Giải Nhất | 95585 |
| Giải Nhì | 9282177303 |
| Giải Ba | 405050575767062830032366996779 |
| Giải Tư | 6381627811095474 |
| Giải Năm | 407767711518414964290797 |
| Giải Sáu | 821264455 |
| Giải Bảy | 75059799 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,9,5,3,3 |
| 2,7,8,2 |
1 |
8 |
| 6 |
2 |
1,9,1 |
| 0,0 |
3 |
|
| 6,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,5,0,8 |
5 |
5,7 |
|
6 |
4,2,9,0 |
| 9,7,9,5 |
7 |
5,7,1,8,4,9 |
| 1,7 |
8 |
1,5 |
| 9,4,2,0,6,7 |
9 |
7,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/07/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 08/07/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 10346 |
| Giải Nhất | 27144 |
| Giải Nhì | 7982118474 |
| Giải Ba | 303729565408025887712223311382 |
| Giải Tư | 7376984635278076 |
| Giải Năm | 909926301273497205724887 |
| Giải Sáu | 598759402 |
| Giải Bảy | 28509407 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
0 |
7,2 |
| 7,2 |
1 |
|
| 0,7,7,7,8 |
2 |
8,7,5,1 |
| 7,3 |
3 |
0,3 |
| 9,5,7,4 |
4 |
6,4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0,9,4 |
| 7,4,7,4 |
6 |
|
| 0,8,2 |
7 |
3,2,2,6,6,2,1,4 |
| 2,9 |
8 |
7,2 |
| 5,9 |
9 |
4,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/07/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/07/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 61289 |
| Giải Nhất | 80667 |
| Giải Nhì | 1628556890 |
| Giải Ba | 081044925989398829189171233304 |
| Giải Tư | 1908353556306083 |
| Giải Năm | 102253678306898233423921 |
| Giải Sáu | 619144621 |
| Giải Bảy | 57277449 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
6,8,4,4 |
| 2,2 |
1 |
9,8,2 |
| 2,8,4,1 |
2 |
7,1,2,1 |
| 8 |
3 |
5,0 |
| 7,4,0,0 |
4 |
9,4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8 |
5 |
7,9 |
| 0 |
6 |
7,7 |
| 5,2,6,6 |
7 |
4 |
| 0,9,1 |
8 |
2,3,5,9 |
| 4,1,5,8 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 06/07/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 46868 |
| Giải Nhất | 81459 |
| Giải Nhì | 8527129895 |
| Giải Ba | 565780486971780108548162221062 |
| Giải Tư | 8163182142926704 |
| Giải Năm | 148366267142405144191349 |
| Giải Sáu | 364851623 |
| Giải Bảy | 08102856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
8,4 |
| 5,5,2,7 |
1 |
0,9 |
| 4,9,2,6 |
2 |
8,3,6,1,2 |
| 2,8,6 |
3 |
|
| 6,0,5 |
4 |
2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,1,1,4,9 |
| 5,2 |
6 |
4,3,9,2,8 |
|
7 |
8,1 |
| 0,2,7,6 |
8 |
3,0 |
| 1,4,6,5 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/07/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/07/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 91701 |
| Giải Nhất | 09512 |
| Giải Nhì | 8594228239 |
| Giải Ba | 567810664792539375954079068568 |
| Giải Tư | 3297617071152218 |
| Giải Năm | 954582286424292835525104 |
| Giải Sáu | 457368616 |
| Giải Bảy | 84892688 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
0 |
4,1 |
| 8,0 |
1 |
6,5,8,2 |
| 5,4,1 |
2 |
6,8,4,8 |
|
3 |
9,9 |
| 8,2,0 |
4 |
5,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,9 |
5 |
7,2 |
| 2,1 |
6 |
8,8 |
| 5,9,4 |
7 |
0 |
| 8,6,2,2,1,6 |
8 |
4,9,8,1 |
| 8,3,3 |
9 |
7,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/07/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 04/07/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 96477 |
| Giải Nhất | 73016 |
| Giải Nhì | 7816701062 |
| Giải Ba | 008249831153733439816317145547 |
| Giải Tư | 1346603906691452 |
| Giải Năm | 201830495037913966189276 |
| Giải Sáu | 416994429 |
| Giải Bảy | 31438417 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 3,1,8,7 |
1 |
7,6,8,8,1,6 |
| 5,6 |
2 |
9,4 |
| 4,3 |
3 |
1,7,9,9,3 |
| 8,9,2 |
4 |
3,9,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2 |
| 1,7,4,1 |
6 |
9,7,2 |
| 1,3,4,6,7 |
7 |
6,1,7 |
| 1,1 |
8 |
4,1 |
| 2,4,3,3,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài