
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/12/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 28448 |
| Giải Nhất | 24009 |
| Giải Nhì | 3299679344 |
| Giải Ba | 111946173839525129661025289737 |
| Giải Tư | 6987346366261849 |
| Giải Năm | 426751671981900325696653 |
| Giải Sáu | 551657587 |
| Giải Bảy | 60230316 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
3,3,9 |
| 5,8 |
1 |
6 |
| 5 |
2 |
3,6,5 |
| 2,0,0,5,6 |
3 |
8,7 |
| 9,4 |
4 |
9,4,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
1,7,3,2 |
| 1,2,6,9 |
6 |
0,7,7,9,3,6 |
| 5,8,6,6,8,3 |
7 |
|
| 3,4 |
8 |
7,1,7 |
| 6,4,0 |
9 |
4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/12/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 37056 |
| Giải Nhất | 94609 |
| Giải Nhì | 6525831875 |
| Giải Ba | 210975038500347862991595627231 |
| Giải Tư | 3403447082728707 |
| Giải Năm | 133717929543552571701820 |
| Giải Sáu | 142426845 |
| Giải Bảy | 64903397 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,2,7 |
0 |
3,7,9 |
| 3 |
1 |
|
| 4,9,7 |
2 |
6,5,0 |
| 3,4,0 |
3 |
3,7,1 |
| 6 |
4 |
2,5,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,8,7 |
5 |
6,8,6 |
| 2,5,5 |
6 |
4 |
| 9,3,0,9,4 |
7 |
0,0,2,5 |
| 5 |
8 |
5 |
| 9,0 |
9 |
0,7,2,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/12/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/12/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 44474 |
| Giải Nhất | 19969 |
| Giải Nhì | 9591580941 |
| Giải Ba | 364191367695039389557388322581 |
| Giải Tư | 9152881081156349 |
| Giải Năm | 715247615741131337051376 |
| Giải Sáu | 177297891 |
| Giải Bảy | 50858822 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
0 |
5 |
| 9,6,4,8,4 |
1 |
3,0,5,9,5 |
| 2,5,5 |
2 |
2 |
| 1,8 |
3 |
9 |
| 7 |
4 |
1,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,1,5,1 |
5 |
0,2,2,5 |
| 7,7 |
6 |
1,9 |
| 7,9 |
7 |
7,6,6,4 |
| 8 |
8 |
5,8,3,1 |
| 4,1,3,6 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/12/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/12/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 60351 |
| Giải Nhất | 59594 |
| Giải Nhì | 1285978159 |
| Giải Ba | 326487595061831593733732189604 |
| Giải Tư | 6634714604871252 |
| Giải Năm | 580562990484885053672024 |
| Giải Sáu | 668298158 |
| Giải Bảy | 95778336 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
5,4 |
| 3,2,5 |
1 |
|
| 5 |
2 |
4,1 |
| 8,7 |
3 |
6,4,1 |
| 8,2,3,0,9 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
8,0,2,0,9,9,1 |
| 3,4 |
6 |
8,7 |
| 7,6,8 |
7 |
7,3 |
| 6,9,5,4 |
8 |
3,4,7 |
| 9,5,5 |
9 |
5,8,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/12/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/12/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 82300 |
| Giải Nhất | 01356 |
| Giải Nhì | 6890662949 |
| Giải Ba | 561434913188808815370231267297 |
| Giải Tư | 1919241422644469 |
| Giải Năm | 412284888243977195295169 |
| Giải Sáu | 836771053 |
| Giải Bảy | 49951434 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,6,0 |
| 7,7,3 |
1 |
4,9,4,2 |
| 2,1 |
2 |
2,9 |
| 5,4,4 |
3 |
4,6,1,7 |
| 1,3,1,6 |
4 |
9,3,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
3,6 |
| 3,0,5 |
6 |
9,4,9 |
| 3,9 |
7 |
1,1 |
| 8,0 |
8 |
8 |
| 4,2,6,1,6,4 |
9 |
5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/12/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/12/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 34086 |
| Giải Nhất | 56378 |
| Giải Nhì | 4722816867 |
| Giải Ba | 554847180037420934777870015479 |
| Giải Tư | 6906087536340786 |
| Giải Năm | 214055315576913804669379 |
| Giải Sáu | 479435895 |
| Giải Bảy | 70325004 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,4,0,2,0 |
0 |
4,6,0,0 |
| 3 |
1 |
|
| 3 |
2 |
0,8 |
|
3 |
2,5,1,8,4 |
| 0,3,8 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7 |
5 |
0 |
| 7,6,0,8,8 |
6 |
6,7 |
| 7,6 |
7 |
0,9,6,9,5,7,9,8 |
| 3,2,7 |
8 |
6,4,6 |
| 7,7,7 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/12/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/12/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 67746 |
| Giải Nhất | 31498 |
| Giải Nhì | 1801549463 |
| Giải Ba | 946753550967328568403527085399 |
| Giải Tư | 8351975725704230 |
| Giải Năm | 680167980197048480938734 |
| Giải Sáu | 921200785 |
| Giải Bảy | 26862099 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,7,3,4,7 |
0 |
0,1,9 |
| 2,0,5 |
1 |
5 |
|
2 |
6,0,1,8 |
| 9,6 |
3 |
4,0 |
| 8,3 |
4 |
0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,1 |
5 |
1,7 |
| 2,8,4 |
6 |
3 |
| 9,5 |
7 |
0,5,0 |
| 9,2,9 |
8 |
6,5,4 |
| 9,0,9 |
9 |
9,8,7,3,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài