
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/12/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/12/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 32853 |
| Giải Nhất | 38987 |
| Giải Nhì | 8045416276 |
| Giải Ba | 071369753165309275369080709313 |
| Giải Tư | 2315952829602127 |
| Giải Năm | 580585124330341048912037 |
| Giải Sáu | 868843126 |
| Giải Bảy | 64416223 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,6 |
0 |
5,9,7 |
| 4,9,3 |
1 |
2,0,5,3 |
| 6,1 |
2 |
3,6,8,7 |
| 2,4,1,5 |
3 |
0,7,6,1,6 |
| 6,5 |
4 |
1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
4,3 |
| 2,3,3,7 |
6 |
4,2,8,0 |
| 3,2,0,8 |
7 |
6 |
| 6,2 |
8 |
7 |
| 0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/12/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/12/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 49977 |
| Giải Nhất | 03158 |
| Giải Nhì | 3483053112 |
| Giải Ba | 409061558015494922506425796290 |
| Giải Tư | 4540363174749523 |
| Giải Năm | 372685573286931551318299 |
| Giải Sáu | 994889140 |
| Giải Bảy | 99215503 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,8,5,9,3 |
0 |
3,6 |
| 2,3,3 |
1 |
5,2 |
| 1 |
2 |
1,6,3 |
| 0,2 |
3 |
1,1,0 |
| 9,7,9 |
4 |
0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
5,7,0,7,8 |
| 2,8,0 |
6 |
|
| 5,5,7 |
7 |
4,7 |
| 5 |
8 |
9,6,0 |
| 9,8,9 |
9 |
9,4,9,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/12/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/12/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 85725 |
| Giải Nhất | 92840 |
| Giải Nhì | 4454239271 |
| Giải Ba | 482092604845634726033185736555 |
| Giải Tư | 0231154579830162 |
| Giải Năm | 518427476843409247864721 |
| Giải Sáu | 463422128 |
| Giải Bảy | 50610380 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,4 |
0 |
3,9,3 |
| 6,2,3,7 |
1 |
|
| 2,9,6,4 |
2 |
2,8,1,5 |
| 0,6,4,8,0 |
3 |
1,4 |
| 8,3 |
4 |
7,3,5,8,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,2 |
5 |
0,7,5 |
| 8 |
6 |
1,3,2 |
| 4,5 |
7 |
1 |
| 2,4 |
8 |
0,4,6,3 |
| 0 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/12/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 06/12/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 94295 |
| Giải Nhất | 66412 |
| Giải Nhì | 9785794422 |
| Giải Ba | 925358144995046891860102916751 |
| Giải Tư | 3749944394837643 |
| Giải Năm | 690721433995289188212483 |
| Giải Sáu | 851699986 |
| Giải Bảy | 43627892 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 5,9,2,5 |
1 |
2 |
| 6,9,2,1 |
2 |
1,9,2 |
| 4,4,8,4,8,4 |
3 |
5 |
|
4 |
3,3,9,3,3,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,9 |
5 |
1,1,7 |
| 8,4,8 |
6 |
2 |
| 0,5 |
7 |
8 |
| 7 |
8 |
6,3,3,6 |
| 9,4,4,2 |
9 |
2,9,5,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/12/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 05/12/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 95736 |
| Giải Nhất | 56143 |
| Giải Nhì | 4986791146 |
| Giải Ba | 634087123585783345107349051235 |
| Giải Tư | 6769889892236921 |
| Giải Năm | 920521218827788193221474 |
| Giải Sáu | 458216533 |
| Giải Bảy | 11372185 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9 |
0 |
5,8 |
| 1,2,2,8,2 |
1 |
1,6,0 |
| 2 |
2 |
1,1,7,2,3,1 |
| 3,2,8,4 |
3 |
7,3,5,5,6 |
| 7 |
4 |
6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,3,3 |
5 |
8 |
| 1,4,3 |
6 |
9,7 |
| 3,2,6 |
7 |
4 |
| 5,9,0 |
8 |
5,1,3 |
| 6 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/12/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 04/12/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 83363 |
| Giải Nhất | 40806 |
| Giải Nhì | 0352371612 |
| Giải Ba | 364808185150657085250216025077 |
| Giải Tư | 0507640872638915 |
| Giải Năm | 697432141394744458025445 |
| Giải Sáu | 491611764 |
| Giải Bảy | 00749347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,6 |
0 |
0,2,7,8,6 |
| 9,1,5 |
1 |
1,4,5,2 |
| 0,1 |
2 |
5,3 |
| 9,6,2,6 |
3 |
|
| 7,6,7,1,9,4 |
4 |
7,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,2 |
5 |
1,7 |
| 0 |
6 |
4,3,0,3 |
| 4,0,5,7 |
7 |
4,4,7 |
| 0 |
8 |
0 |
|
9 |
3,1,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/12/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 03/12/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 15390 |
| Giải Nhất | 71283 |
| Giải Nhì | 7422249584 |
| Giải Ba | 173651925093003742100456673076 |
| Giải Tư | 0095673468402951 |
| Giải Năm | 232635180342989387503069 |
| Giải Sáu | 794347769 |
| Giải Bảy | 90210268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,4,5,1,9 |
0 |
2,3 |
| 2,5 |
1 |
8,0 |
| 0,4,2 |
2 |
1,6,2 |
| 9,0,8 |
3 |
4 |
| 9,3,8 |
4 |
7,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
0,1,0 |
| 2,6,7 |
6 |
8,9,9,5,6 |
| 4 |
7 |
6 |
| 6,1 |
8 |
4,3 |
| 6,6 |
9 |
0,4,3,5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài