
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/09/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/09/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 24453 |
| Giải Nhất | 35025 |
| Giải Nhì | 9320815040 |
| Giải Ba | 223153556597401820480035902329 |
| Giải Tư | 2726161627175531 |
| Giải Năm | 890356147420317570461820 |
| Giải Sáu | 827551154 |
| Giải Bảy | 23697182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,4 |
0 |
3,1,8 |
| 7,5,3,0 |
1 |
4,6,7,5 |
| 8 |
2 |
3,7,0,0,6,9,5 |
| 2,0,5 |
3 |
1 |
| 5,1 |
4 |
6,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,6,2 |
5 |
1,4,9,3 |
| 4,2,1 |
6 |
9,5 |
| 2,1 |
7 |
1,5 |
| 4,0 |
8 |
2 |
| 6,5,2 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/09/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/09/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 66915 |
| Giải Nhất | 12941 |
| Giải Nhì | 1621784509 |
| Giải Ba | 257216343269347087094338468675 |
| Giải Tư | 9233299345622952 |
| Giải Năm | 195256756548588666483738 |
| Giải Sáu | 673374020 |
| Giải Bảy | 93867068 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
0 |
9,9 |
| 2,4 |
1 |
7,5 |
| 5,6,5,3 |
2 |
0,1 |
| 9,7,3,9 |
3 |
8,3,2 |
| 7,8 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,1 |
5 |
2,2 |
| 8,8 |
6 |
8,2 |
| 4,1 |
7 |
0,3,4,5,5 |
| 6,4,4,3 |
8 |
6,6,4 |
| 0,0 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/09/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/09/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 49197 |
| Giải Nhất | 76534 |
| Giải Nhì | 1153854319 |
| Giải Ba | 086317561664415488208915785758 |
| Giải Tư | 3568734048863451 |
| Giải Năm | 903540877573326013085209 |
| Giải Sáu | 711306282 |
| Giải Bảy | 84761142 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,2 |
0 |
6,8,9 |
| 1,1,5,3 |
1 |
1,1,6,5,9 |
| 4,8 |
2 |
0 |
| 7 |
3 |
5,1,8,4 |
| 8,3 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
5 |
1,7,8 |
| 7,0,8,1 |
6 |
0,8 |
| 8,5,9 |
7 |
6,3 |
| 0,6,5,3 |
8 |
4,2,7,6 |
| 0,1 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/09/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/09/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 00964 |
| Giải Nhất | 81705 |
| Giải Nhì | 6397761734 |
| Giải Ba | 568099035270613524892990922253 |
| Giải Tư | 4464370401540602 |
| Giải Năm | 775452043393093584513935 |
| Giải Sáu | 987288609 |
| Giải Bảy | 05576047 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,9,4,4,2,9,9,5 |
| 5 |
1 |
3 |
| 0,5 |
2 |
|
| 9,1,5 |
3 |
5,5,4 |
| 5,0,6,0,5,3,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,3,0 |
5 |
7,4,1,4,2,3 |
|
6 |
0,4,4 |
| 5,4,8,7 |
7 |
7 |
| 8 |
8 |
7,8,9 |
| 0,0,8,0 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/09/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/09/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 93788 |
| Giải Nhất | 28935 |
| Giải Nhì | 4784379818 |
| Giải Ba | 483898497080259039714592972436 |
| Giải Tư | 3452943281531596 |
| Giải Năm | 599044609951374693400104 |
| Giải Sáu | 525135084 |
| Giải Bảy | 00073105 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,6,4,7 |
0 |
0,7,5,4 |
| 3,5,7 |
1 |
8 |
| 5,3 |
2 |
5,9 |
| 5,4 |
3 |
1,5,2,6,5 |
| 8,0 |
4 |
6,0,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,3,3 |
5 |
1,2,3,9 |
| 4,9,3 |
6 |
0 |
| 0 |
7 |
0,1 |
| 1,8 |
8 |
4,9,8 |
| 8,5,2 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/09/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/09/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 64308 |
| Giải Nhất | 39425 |
| Giải Nhì | 9214838543 |
| Giải Ba | 333738059998461127954939386746 |
| Giải Tư | 1971860287640704 |
| Giải Năm | 305639149678249104719975 |
| Giải Sáu | 377479624 |
| Giải Bảy | 39091288 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,2,4,8 |
| 9,7,7,6 |
1 |
2,4 |
| 1,0 |
2 |
4,5 |
| 7,9,4 |
3 |
9 |
| 2,1,6,0 |
4 |
6,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,2 |
5 |
6 |
| 5,4 |
6 |
4,1 |
| 7 |
7 |
7,9,8,1,5,1,3 |
| 8,7,4,0 |
8 |
8 |
| 3,0,7,9 |
9 |
1,9,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/09/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/09/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 52049 |
| Giải Nhất | 32103 |
| Giải Nhì | 7176505208 |
| Giải Ba | 522105084756116843326760876269 |
| Giải Tư | 2811459791266512 |
| Giải Năm | 619162719227060568470238 |
| Giải Sáu | 986558840 |
| Giải Bảy | 33070116 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
0 |
7,1,5,8,8,3 |
| 0,9,7,1 |
1 |
6,1,2,0,6 |
| 1,3 |
2 |
7,6 |
| 3,0 |
3 |
3,8,2 |
|
4 |
0,7,7,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
8 |
| 1,8,2,1 |
6 |
9,5 |
| 0,2,4,9,4 |
7 |
1 |
| 5,3,0,0 |
8 |
6 |
| 6,4 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài