
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/09/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 22482 |
| Giải Nhất | 94185 |
| Giải Nhì | 4475299095 |
| Giải Ba | 65976101392296484621135467781 |
| Giải Tư | 5836976242587380 |
| Giải Năm | 919111582962676168072868 |
| Giải Sáu | 492498559 |
| Giải Bảy | 6760978 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
9,7 |
| 9,6,2,8 |
1 |
|
| 9,6,6,5,8 |
2 |
1 |
|
3 |
6,9 |
| 6 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
9,8,8,2 |
| 3,7,4 |
6 |
7,0,2,1,8,2,4 |
| 6,0 |
7 |
8,6 |
| 7,9,5,6,5 |
8 |
0,1,5,2 |
| 0,5,3 |
9 |
2,8,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/09/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 51200 |
| Giải Nhất | 1647 |
| Giải Nhì | 7308385230 |
| Giải Ba | 85165861595854638614491890355 |
| Giải Tư | 3328371361618968 |
| Giải Năm | 951958367073780878721687 |
| Giải Sáu | 668726617 |
| Giải Bảy | 518495 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
8,4,8,0 |
| 5,6,6 |
1 |
7,9,3,8 |
| 7 |
2 |
6,8 |
| 7,1,8 |
3 |
6,0 |
| 0 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,5 |
5 |
1,9,5 |
| 2,3,4 |
6 |
8,1,8,5,1 |
| 1,8,4 |
7 |
3,2 |
| 0,6,0,2,6,1 |
8 |
7,3 |
| 1,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/09/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 42609 |
| Giải Nhất | 86553 |
| Giải Nhì | 471846126 |
| Giải Ba | 706903131077964770596443724762 |
| Giải Tư | 8644150947328498 |
| Giải Năm | 762394888731977514711702 |
| Giải Sáu | 297427249 |
| Giải Bảy | 1865788 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
0 |
1,2,9,9 |
| 0,3,7 |
1 |
0 |
| 0,3,6 |
2 |
7,3,6 |
| 2,5 |
3 |
1,2,7 |
| 4,6,8 |
4 |
9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
7,9,3 |
| 8,2 |
6 |
4,2 |
| 5,9,2,3 |
7 |
5,1 |
| 8,8,9 |
8 |
6,8,8,4 |
| 4,0,5,0 |
9 |
7,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/09/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 27101 |
| Giải Nhất | 78338 |
| Giải Nhì | 2630988270 |
| Giải Ba | 943441728033031969983262451732 |
| Giải Tư | 2086199041544098 |
| Giải Năm | 406639655026645850837695 |
| Giải Sáu | 344497342 |
| Giải Bảy | 6245321 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,7 |
0 |
1,9,1 |
| 0,3,0 |
1 |
|
| 6,3,4,3 |
2 |
6,4 |
| 8 |
3 |
2,1,2,8 |
| 4,5,4,2 |
4 |
5,4,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,9 |
5 |
8,4 |
| 6,2,8 |
6 |
2,6,5 |
| 9 |
7 |
0 |
| 5,9,9,3 |
8 |
3,6,0 |
| 0 |
9 |
7,5,0,8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/09/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 31593 |
| Giải Nhất | 92454 |
| Giải Nhì | 7362846175 |
| Giải Ba | 634514063854563879642564493431 |
| Giải Tư | 7442675442741627 |
| Giải Năm | 269025201958847497622645 |
| Giải Sáu | 99050383 |
| Giải Bảy | 5241556 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,2 |
0 |
6 |
| 4,5,3 |
1 |
|
| 5,6,4 |
2 |
0,7,8 |
| 8,6,9 |
3 |
8,1 |
| 7,5,7,6,4,5 |
4 |
1,5,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7 |
5 |
2,5,0,8,4,1,4 |
| 0 |
6 |
2,3,4 |
| 2 |
7 |
4,4,5 |
| 5,3,2 |
8 |
3 |
|
9 |
0,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/09/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 96157 |
| Giải Nhất | 66186 |
| Giải Nhì | 8540223232 |
| Giải Ba | 641473220991175201911411359116 |
| Giải Tư | 2239996161531727 |
| Giải Năm | 775538788079613797059820 |
| Giải Sáu | 359493884 |
| Giải Bảy | 65221611 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,9,2 |
| 1,6,9 |
1 |
6,1,3,6 |
| 2,0,3 |
2 |
2,0,7 |
| 9,5,1 |
3 |
7,9,2 |
| 8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0,7 |
5 |
9,5,3,7 |
| 1,1,8 |
6 |
5,1 |
| 3,2,4,5 |
7 |
8,9,5 |
| 7 |
8 |
4,6 |
| 5,7,3,0 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/09/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/09/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 7046 |
| Giải Nhất | 46535 |
| Giải Nhì | 454268545 |
| Giải Ba | 3996437404521131932956841259 |
| Giải Tư | 8923753662959556 |
| Giải Năm | 13332664833603089861751 |
| Giải Sáu | 8847406 |
| Giải Bảy | 43259891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
8,6,4 |
| 9,5,1 |
1 |
1 |
|
2 |
5,3,6 |
| 4,3,3,2,9 |
3 |
3,3,0,6,5 |
| 6,0 |
4 |
3,7,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,3 |
5 |
1,6,9 |
| 0,6,8,3,5,2,4 |
6 |
6,4,8 |
| 4 |
7 |
|
| 9,0,6 |
8 |
6 |
| 5 |
9 |
8,1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài