
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 09/02/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 64615 |
| Giải Nhất | 45929 |
| Giải Nhì | 0451892980 |
| Giải Ba | 272506605477407350924319397358 |
| Giải Tư | 5273513274475319 |
| Giải Năm | 106418638177275967111484 |
| Giải Sáu | 670741929 |
| Giải Bảy | 14427425 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,8 |
0 |
7 |
| 4,1 |
1 |
4,1,9,8,5 |
| 4,3,9 |
2 |
5,9,9 |
| 6,7,9 |
3 |
2 |
| 1,7,6,8,5 |
4 |
2,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
5 |
9,0,4,8 |
|
6 |
4,3 |
| 7,4,0 |
7 |
4,0,7,3 |
| 5,1 |
8 |
4,0 |
| 2,5,1,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 08/02/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 54528 |
| Giải Nhất | 17562 |
| Giải Nhì | 6941701727 |
| Giải Ba | 105576214151584276187221339382 |
| Giải Tư | 7718945470628367 |
| Giải Năm | 871219954763700340608835 |
| Giải Sáu | 636875992 |
| Giải Bảy | 35547832 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
3 |
| 4 |
1 |
2,8,8,3,7 |
| 3,9,1,6,8,6 |
2 |
7,8 |
| 6,0,1 |
3 |
5,2,6,5 |
| 5,5,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,9,3 |
5 |
4,4,7 |
| 3 |
6 |
3,0,2,7,2 |
| 6,5,1,2 |
7 |
8,5 |
| 7,1,1,2 |
8 |
4,2 |
|
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/02/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 70668 |
| Giải Nhất | 72071 |
| Giải Nhì | 1851314659 |
| Giải Ba | 222011176674170444539777419867 |
| Giải Tư | 0102909904626891 |
| Giải Năm | 767899051035146848257224 |
| Giải Sáu | 958914841 |
| Giải Bảy | 48126422 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
5,2,1 |
| 4,9,0,7 |
1 |
2,4,3 |
| 1,2,0,6 |
2 |
2,5,4 |
| 5,1 |
3 |
5 |
| 6,1,2,7 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,2 |
5 |
8,3,9 |
| 6 |
6 |
4,8,2,6,7,8 |
| 6 |
7 |
8,0,4,1 |
| 4,5,7,6,6 |
8 |
|
| 9,5 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/02/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 04217 |
| Giải Nhất | 35854 |
| Giải Nhì | 9816882866 |
| Giải Ba | 761832322789405404783056307597 |
| Giải Tư | 9576096064227228 |
| Giải Năm | 159192957186082429673940 |
| Giải Sáu | 737614542 |
| Giải Bảy | 60532057 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,4,6 |
0 |
5 |
| 9 |
1 |
4,7 |
| 4,2 |
2 |
0,4,2,8,7 |
| 5,8,6 |
3 |
7 |
| 1,2,5 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
5 |
3,7,4 |
| 8,7,6 |
6 |
0,7,0,3,8,6 |
| 5,3,6,2,9,1 |
7 |
6,8 |
| 2,7,6 |
8 |
6,3 |
|
9 |
1,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/02/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 01847 |
| Giải Nhất | 64904 |
| Giải Nhì | 2218572454 |
| Giải Ba | 743900388295375148183074187676 |
| Giải Tư | 1133732486457791 |
| Giải Năm | 369778647932575553560602 |
| Giải Sáu | 614923186 |
| Giải Bảy | 30862596 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
2,4 |
| 9,4 |
1 |
4,8 |
| 3,0,8 |
2 |
5,3,4 |
| 2,3 |
3 |
0,2,3 |
| 1,6,2,5,0 |
4 |
5,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,4,7,8 |
5 |
5,6,4 |
| 8,9,8,5,7 |
6 |
4 |
| 9,4 |
7 |
5,6 |
| 1 |
8 |
6,6,2,5 |
|
9 |
6,7,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/02/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 98201 |
| Giải Nhất | 87690 |
| Giải Nhì | 8189990158 |
| Giải Ba | 638313821932101365307085462829 |
| Giải Tư | 6780720995387111 |
| Giải Năm | 691647973221926016650654 |
| Giải Sáu | 266975683 |
| Giải Bảy | 91448056 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,8,3,9 |
0 |
9,1,1 |
| 9,2,1,3,0,0 |
1 |
6,1,9 |
|
2 |
1,9 |
| 8 |
3 |
8,1,0 |
| 4,5,5 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
6,4,4,8 |
| 5,6,1 |
6 |
6,0,5 |
| 9 |
7 |
5 |
| 3,5 |
8 |
0,3,0 |
| 0,1,2,9 |
9 |
1,7,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/02/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 46386 |
| Giải Nhất | 27599 |
| Giải Nhì | 2274242553 |
| Giải Ba | 835995325921305741969881195270 |
| Giải Tư | 3159087681461694 |
| Giải Năm | 675385469450357397005650 |
| Giải Sáu | 318919057 |
| Giải Bảy | 60976379 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,0,5,7 |
0 |
0,5 |
| 1 |
1 |
8,9,1 |
| 4 |
2 |
|
| 6,5,7,5 |
3 |
|
| 9 |
4 |
6,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
7,3,0,0,9,9,3 |
| 4,7,4,9,8 |
6 |
0,3 |
| 9,5 |
7 |
9,3,6,0 |
| 1 |
8 |
6 |
| 7,1,5,9,5,9 |
9 |
7,4,9,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài