
Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/02/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 69006 |
| Giải Nhất | 43183 |
| Giải Nhì | 9411670859 |
| Giải Ba | 042883750744940428594459341283 |
| Giải Tư | 0364807101224929 |
| Giải Năm | 567170044703503157669533 |
| Giải Sáu | 264437148 |
| Giải Bảy | 11423575 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
4,3,7,6 |
| 1,7,3,7 |
1 |
1,6 |
| 4,2 |
2 |
2,9 |
| 0,3,9,8,8 |
3 |
5,7,1,3 |
| 6,0,6 |
4 |
2,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
9,9 |
| 6,1,0 |
6 |
4,6,4 |
| 3,0 |
7 |
5,1,1 |
| 4,8 |
8 |
8,3,3 |
| 2,5,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/02/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/02/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 03607 |
| Giải Nhất | 69015 |
| Giải Nhì | 1297179189 |
| Giải Ba | 838934360173794071295233658696 |
| Giải Tư | 5950259972793712 |
| Giải Năm | 449907523526551725006197 |
| Giải Sáu | 633077723 |
| Giải Bảy | 98955107 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
7,0,1,7 |
| 5,0,7 |
1 |
7,2,5 |
| 5,1 |
2 |
3,6,9 |
| 3,2,9 |
3 |
3,6 |
| 9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
5 |
1,2,0 |
| 2,3,9 |
6 |
|
| 0,7,1,9,0 |
7 |
7,9,1 |
| 9 |
8 |
9 |
| 9,9,7,2,8 |
9 |
8,5,9,7,9,3,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/02/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/02/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 97236 |
| Giải Nhất | 39549 |
| Giải Nhì | 3050618574 |
| Giải Ba | 034449144412760086972449003927 |
| Giải Tư | 5436569450931433 |
| Giải Năm | 258763006563945162898767 |
| Giải Sáu | 147385498 |
| Giải Bảy | 53567561 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,9 |
0 |
0,6 |
| 6,5 |
1 |
|
|
2 |
7 |
| 5,6,9,3 |
3 |
6,3,6 |
| 9,4,4,7 |
4 |
7,4,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
5 |
3,6,1 |
| 5,3,0,3 |
6 |
1,3,7,0 |
| 4,8,6,9,2 |
7 |
5,4 |
| 9 |
8 |
5,7,9 |
| 8,4 |
9 |
8,4,3,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/02/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/02/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 50971 |
| Giải Nhất | 26592 |
| Giải Nhì | 9687227185 |
| Giải Ba | 462807585252111039491129301638 |
| Giải Tư | 5813716198756138 |
| Giải Năm | 455142453511347316358238 |
| Giải Sáu | 652539719 |
| Giải Bảy | 36572575 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
| 5,1,6,1,7 |
1 |
9,1,3,1 |
| 5,5,7,9 |
2 |
5 |
| 7,1,9 |
3 |
6,9,5,8,8,8 |
|
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,4,3,7,8 |
5 |
7,2,1,2 |
| 3 |
6 |
1 |
| 5 |
7 |
5,3,5,2,1 |
| 3,3,3 |
8 |
0,5 |
| 3,1,4 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/02/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 48405 |
| Giải Nhất | 15617 |
| Giải Nhì | 6096624424 |
| Giải Ba | 594169889428037644299438618527 |
| Giải Tư | 6056625800953425 |
| Giải Năm | 492144783416195966780944 |
| Giải Sáu | 280502198 |
| Giải Bảy | 29881290 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
0 |
2,5 |
| 2 |
1 |
2,6,6,7 |
| 1,0 |
2 |
9,1,5,9,7,4 |
|
3 |
7 |
| 4,9,2 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,0 |
5 |
9,6,8 |
| 1,5,1,8,6 |
6 |
6 |
| 3,2,1 |
7 |
8,8 |
| 8,9,7,7,5 |
8 |
8,0,6 |
| 2,5,2 |
9 |
0,8,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/02/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/02/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 24285 |
| Giải Nhất | 03046 |
| Giải Nhì | 4971031631 |
| Giải Ba | 297173789552463102024263809327 |
| Giải Tư | 8788060895290806 |
| Giải Năm | 392797004097484585185570 |
| Giải Sáu | 442245014 |
| Giải Bảy | 62063578 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,1 |
0 |
6,0,8,6,2 |
| 3 |
1 |
4,8,7,0 |
| 6,4,0 |
2 |
7,9,7 |
| 6 |
3 |
5,8,1 |
| 1 |
4 |
2,5,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,4,9,8 |
5 |
|
| 0,0,4 |
6 |
2,3 |
| 2,9,1,2 |
7 |
8,0 |
| 7,1,8,0,3 |
8 |
8,5 |
| 2 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/02/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 84018 |
| Giải Nhất | 21983 |
| Giải Nhì | 5251323129 |
| Giải Ba | 840693162625705289468103974282 |
| Giải Tư | 1724432267823660 |
| Giải Năm | 169741572248637592408102 |
| Giải Sáu | 252863877 |
| Giải Bảy | 59108015 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,4,6 |
0 |
2,5 |
|
1 |
0,5,3,8 |
| 5,0,2,8,8 |
2 |
4,2,6,9 |
| 6,1,8 |
3 |
9 |
| 2 |
4 |
8,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,0 |
5 |
9,2,7 |
| 2,4 |
6 |
3,0,9 |
| 7,9,5 |
7 |
7,5 |
| 4,1 |
8 |
0,2,2,3 |
| 5,6,3,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài