
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 90932 |
| Giải Nhất | 68688 |
| Giải Nhì | 6526638785 |
| Giải Ba | 315801868910265604212112659195 |
| Giải Tư | 4807610693806238 |
| Giải Năm | 099174620931638791262603 |
| Giải Sáu | 326161852 |
| Giải Bảy | 86885287 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
0 |
3,7,6 |
| 6,9,3,2 |
1 |
|
| 5,5,6,3 |
2 |
6,6,1,6 |
| 0 |
3 |
1,8,2 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,8 |
5 |
2,2 |
| 8,2,2,0,2,6 |
6 |
1,2,5,6 |
| 8,8,0 |
7 |
|
| 8,3,8 |
8 |
6,8,7,7,0,0,9,5,8 |
| 8 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 16934 |
| Giải Nhất | 17236 |
| Giải Nhì | 1246476435 |
| Giải Ba | 487530294560589097951591506418 |
| Giải Tư | 8235886408999531 |
| Giải Năm | 432195650130541633372006 |
| Giải Sáu | 121262760 |
| Giải Bảy | 68080479 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
0 |
8,4,6 |
| 2,2,3 |
1 |
6,5,8 |
| 6 |
2 |
1,1 |
| 5 |
3 |
0,7,5,1,5,6,4 |
| 0,6,6,3 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,4,9,1,3 |
5 |
3 |
| 1,0,3 |
6 |
8,2,0,5,4,4 |
| 3 |
7 |
9 |
| 6,0,1 |
8 |
9 |
| 7,9,8 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 06/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 62866 |
| Giải Nhất | 16990 |
| Giải Nhì | 0346318923 |
| Giải Ba | 439972880684858989767230690965 |
| Giải Tư | 9062467184684678 |
| Giải Năm | 609251593302611932916327 |
| Giải Sáu | 253474658 |
| Giải Bảy | 67565519 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,6,6 |
| 9,7 |
1 |
9,9 |
| 9,0,6 |
2 |
7,3 |
| 5,6,2 |
3 |
|
| 7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
6,5,3,8,9,8 |
| 5,0,7,0,6 |
6 |
7,2,8,5,3,6 |
| 6,2,9 |
7 |
4,1,8,6 |
| 5,6,7,5 |
8 |
|
| 1,5,1 |
9 |
2,1,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 05/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 84326 |
| Giải Nhất | 95126 |
| Giải Nhì | 7431416960 |
| Giải Ba | 916034979549040132510120774167 |
| Giải Tư | 7338964420744252 |
| Giải Năm | 129398937690481040359911 |
| Giải Sáu | 434831052 |
| Giải Bảy | 21321548 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,4,6 |
0 |
3,7 |
| 2,3,1,5 |
1 |
5,0,1,4 |
| 3,5,5 |
2 |
1,6,6 |
| 9,9,0 |
3 |
2,4,1,5,8 |
| 3,4,7,1 |
4 |
8,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,9 |
5 |
2,2,1 |
| 2,2 |
6 |
7,0 |
| 0,6 |
7 |
4 |
| 4,3 |
8 |
|
|
9 |
3,3,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 04/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 82963 |
| Giải Nhất | 05177 |
| Giải Nhì | 0089644401 |
| Giải Ba | 890282578261778327949525771825 |
| Giải Tư | 1300276147035707 |
| Giải Năm | 183363074244001989514579 |
| Giải Sáu | 563305397 |
| Giải Bảy | 19729833 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
5,7,0,3,7,1 |
| 5,6,0 |
1 |
9,9 |
| 7,8 |
2 |
8,5 |
| 3,6,3,0,6 |
3 |
3,3 |
| 4,9 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
1,7 |
| 9 |
6 |
3,1,3 |
| 9,0,0,5,7 |
7 |
2,9,8,7 |
| 9,2,7 |
8 |
2 |
| 1,1,7 |
9 |
8,7,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 03/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 20781 |
| Giải Nhất | 18315 |
| Giải Nhì | 3387215098 |
| Giải Ba | 452437205610806588930806732544 |
| Giải Tư | 8366383289036112 |
| Giải Năm | 608747072471825040083000 |
| Giải Sáu | 864829722 |
| Giải Bảy | 29876578 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
0 |
7,8,0,3,6 |
| 7,8 |
1 |
2,5 |
| 2,3,1,7 |
2 |
9,9,2 |
| 0,4,9 |
3 |
2 |
| 6,4 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
0,6 |
| 6,5,0 |
6 |
5,4,6,7 |
| 8,8,0,6 |
7 |
8,1,2 |
| 7,0,9 |
8 |
7,7,1 |
| 2,2 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/01/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 02/01/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 10604 |
| Giải Nhất | 20710 |
| Giải Nhì | 6490313489 |
| Giải Ba | 689536474216972005978638451530 |
| Giải Tư | 3163239040776870 |
| Giải Năm | 597062417675737562364257 |
| Giải Sáu | 446302443 |
| Giải Bảy | 43120862 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,7,3,1 |
0 |
8,2,3,4 |
| 4 |
1 |
2,0 |
| 1,6,0,4,7 |
2 |
|
| 4,4,6,5,0 |
3 |
6,0 |
| 8,0 |
4 |
3,6,3,1,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
7,3 |
| 4,3 |
6 |
2,3 |
| 5,7,9 |
7 |
0,5,5,7,0,2 |
| 0 |
8 |
4,9 |
| 8 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài