
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 07/10/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 97469 |
| Giải Nhất | 47719 |
| Giải Nhì | 4634112091 |
| Giải Ba | 191462707158427087650568277078 |
| Giải Tư | 7871507895516745 |
| Giải Năm | 077100729575003902632308 |
| Giải Sáu | 909258300 |
| Giải Bảy | 59611651 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
9,0,8 |
| 6,5,7,7,5,7,4,9 |
1 |
6,9 |
| 7,8 |
2 |
7 |
| 6 |
3 |
9 |
|
4 |
5,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,6 |
5 |
9,1,8,1 |
| 1,4 |
6 |
1,3,5,9 |
| 2 |
7 |
1,2,5,1,8,1,8 |
| 5,0,7,7 |
8 |
2 |
| 5,0,3,1,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 06/10/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 82245 |
| Giải Nhất | 66283 |
| Giải Nhì | 6963677240 |
| Giải Ba | 526166426827166718292163000238 |
| Giải Tư | 0730207357942355 |
| Giải Năm | 541685807666449031404119 |
| Giải Sáu | 645320613 |
| Giải Bảy | 41208060 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,6,2,8,9,4,3,3,4 |
0 |
|
| 4 |
1 |
3,6,9,6 |
|
2 |
0,0,9 |
| 1,7,8 |
3 |
0,0,8,6 |
| 9 |
4 |
1,5,0,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,4 |
5 |
5 |
| 1,6,1,6,3 |
6 |
0,6,8,6 |
|
7 |
3 |
| 6,3 |
8 |
0,0,3 |
| 1,2 |
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 05/10/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 73967 |
| Giải Nhất | 77123 |
| Giải Nhì | 0581134359 |
| Giải Ba | 063771391384309937565843052449 |
| Giải Tư | 4377160959715508 |
| Giải Năm | 544571229723737020239796 |
| Giải Sáu | 493161849 |
| Giải Bảy | 87980756 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
7,9,8,9 |
| 6,7,1 |
1 |
3,1 |
| 2 |
2 |
2,3,3,3 |
| 9,2,2,1,2 |
3 |
0 |
|
4 |
9,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
6,6,9 |
| 5,9,5 |
6 |
1,7 |
| 8,0,7,7,6 |
7 |
0,7,1,7 |
| 9,0 |
8 |
7 |
| 4,0,0,4,5 |
9 |
8,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 04/10/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45747 |
| Giải Nhất | 78306 |
| Giải Nhì | 6157284369 |
| Giải Ba | 184117970569727176853394004242 |
| Giải Tư | 7010073821492415 |
| Giải Năm | 176099590364139176598314 |
| Giải Sáu | 674785969 |
| Giải Bảy | 34445707 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,4 |
0 |
7,5,6 |
| 9,1 |
1 |
4,0,5,1 |
| 4,7 |
2 |
7 |
|
3 |
4,8 |
| 3,4,7,6,1 |
4 |
4,9,0,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1,0,8 |
5 |
7,9,9 |
| 0 |
6 |
9,0,4,9 |
| 5,0,2,4 |
7 |
4,2 |
| 3 |
8 |
5,5 |
| 6,5,5,4,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 03/10/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 20681 |
| Giải Nhất | 02104 |
| Giải Nhì | 3735793752 |
| Giải Ba | 553046033034160600272006300404 |
| Giải Tư | 1190553719937472 |
| Giải Năm | 193555350728456478427533 |
| Giải Sáu | 528376079 |
| Giải Bảy | 60165683 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,3,6 |
0 |
4,4,4 |
| 8 |
1 |
6 |
| 4,7,5 |
2 |
8,8,7 |
| 8,3,9,6 |
3 |
5,5,3,7,0 |
| 6,0,0,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
6,7,2 |
| 1,5,7 |
6 |
0,4,0,3 |
| 3,2,5 |
7 |
6,9,2 |
| 2,2 |
8 |
3,1 |
| 7 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/10/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 37377 |
| Giải Nhất | 21288 |
| Giải Nhì | 4626100079 |
| Giải Ba | 669983691598030415845282442926 |
| Giải Tư | 2434032791383444 |
| Giải Năm | 545014129468087580016321 |
| Giải Sáu | 887703045 |
| Giải Bảy | 31786355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
0 |
3,1 |
| 3,0,2,6 |
1 |
2,5 |
| 1 |
2 |
1,7,4,6 |
| 6,0 |
3 |
1,4,8,0 |
| 3,4,8,2 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7,1 |
5 |
5,0 |
| 2 |
6 |
3,8,1 |
| 8,2,7 |
7 |
8,5,9,7 |
| 7,6,3,9,8 |
8 |
7,4,8 |
| 7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/10/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 31220 |
| Giải Nhất | 49246 |
| Giải Nhì | 2093928685 |
| Giải Ba | 122331180382795268869784908987 |
| Giải Tư | 1213311480788087 |
| Giải Năm | 278925754203721444384448 |
| Giải Sáu | 450862818 |
| Giải Bảy | 56016838 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2 |
0 |
1,3,3 |
| 0 |
1 |
8,4,3,4 |
| 6 |
2 |
0 |
| 0,1,3,0 |
3 |
8,8,3,9 |
| 1,1 |
4 |
8,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,8 |
5 |
6,0 |
| 5,8,4 |
6 |
8,2 |
| 8,8 |
7 |
5,8 |
| 6,3,1,3,4,7 |
8 |
9,7,6,7,5 |
| 8,4,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài