
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 07/10/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 83139 |
| Giải Nhất | 25637 |
| Giải Nhì | 9577059580 |
| Giải Ba | 717958579357024666835047319855 |
| Giải Tư | 3466154421738235 |
| Giải Năm | 021698694928953145383933 |
| Giải Sáu | 979410407 |
| Giải Bảy | 00788634 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,7,8 |
0 |
0,7 |
| 3 |
1 |
0,6 |
|
2 |
8,4 |
| 3,7,9,8,7 |
3 |
4,1,8,3,5,7,9 |
| 3,4,2 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,5 |
5 |
5 |
| 8,1,6 |
6 |
9,6 |
| 0,3 |
7 |
8,9,3,3,0 |
| 7,2,3 |
8 |
6,3,0 |
| 7,6,3 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 06/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 86156 |
| Giải Nhất | 25040 |
| Giải Nhì | 4918193753 |
| Giải Ba | 008032178040499216173372368485 |
| Giải Tư | 6775450705844129 |
| Giải Năm | 355663948941383685722193 |
| Giải Sáu | 296350764 |
| Giải Bảy | 91397018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,8,4 |
0 |
7,3 |
| 9,4,8 |
1 |
8,7 |
| 7 |
2 |
9,3 |
| 9,0,2,5 |
3 |
9,6 |
| 6,9,8 |
4 |
1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
5 |
0,6,3,6 |
| 9,5,3,5 |
6 |
4 |
| 0,1 |
7 |
0,2,5 |
| 1 |
8 |
4,0,5,1 |
| 3,2,9 |
9 |
1,6,4,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 05/10/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 14165 |
| Giải Nhất | 34399 |
| Giải Nhì | 5313229500 |
| Giải Ba | 311599806069145818310429261004 |
| Giải Tư | 8655244483539021 |
| Giải Năm | 221446015395887335297511 |
| Giải Sáu | 123648275 |
| Giải Bảy | 99136259 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
1,4,0 |
| 0,1,2,3 |
1 |
3,4,1 |
| 6,9,3 |
2 |
3,9,1 |
| 1,2,7,5 |
3 |
1,2 |
| 1,4,0 |
4 |
8,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,5,4,6 |
5 |
9,5,3,9 |
|
6 |
2,0,5 |
|
7 |
5,3 |
| 4 |
8 |
|
| 9,5,2,5,9 |
9 |
9,5,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/10/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 04/10/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 41632 |
| Giải Nhất | 77254 |
| Giải Nhì | 9116938581 |
| Giải Ba | 511965305332242231527510762152 |
| Giải Tư | 3726779823039991 |
| Giải Năm | 494973687785425229762190 |
| Giải Sáu | 802927369 |
| Giải Bảy | 13412360 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
2,3,7 |
| 4,9,8 |
1 |
3 |
| 0,5,4,5,5,3 |
2 |
3,7,6 |
| 1,2,0,5 |
3 |
2 |
| 5 |
4 |
1,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
2,3,2,2,4 |
| 7,2,9 |
6 |
0,9,8,9 |
| 2,0 |
7 |
6 |
| 6,9 |
8 |
5,1 |
| 6,4,6 |
9 |
0,8,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/10/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 03/10/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 10491 |
| Giải Nhất | 68716 |
| Giải Nhì | 8630928671 |
| Giải Ba | 826290924549598644405233551536 |
| Giải Tư | 2707938942735241 |
| Giải Năm | 237833409747589593546608 |
| Giải Sáu | 294025507 |
| Giải Bảy | 28503614 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,4 |
0 |
7,8,7,9 |
| 4,7,9 |
1 |
4,6 |
|
2 |
8,5,9 |
| 7 |
3 |
6,5,6 |
| 1,9,5 |
4 |
0,7,1,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,3 |
5 |
0,4 |
| 3,3,1 |
6 |
|
| 0,4,0 |
7 |
8,3,1 |
| 2,7,0,9 |
8 |
9 |
| 8,2,0 |
9 |
4,5,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 02/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45497 |
| Giải Nhất | 63810 |
| Giải Nhì | 2212132974 |
| Giải Ba | 855428162894090638124833732170 |
| Giải Tư | 7950562125982533 |
| Giải Năm | 181992094925168957460991 |
| Giải Sáu | 347918074 |
| Giải Bảy | 13896344 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,7,1 |
0 |
9 |
| 9,2,2 |
1 |
3,8,9,2,0 |
| 4,1 |
2 |
5,1,8,1 |
| 1,6,3 |
3 |
3,7 |
| 4,7,7 |
4 |
4,7,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0 |
| 4 |
6 |
3 |
| 4,3,9 |
7 |
4,0,4 |
| 1,9,2 |
8 |
9,9 |
| 8,1,0,8 |
9 |
1,8,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 01/10/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 54396 |
| Giải Nhất | 13441 |
| Giải Nhì | 0849001647 |
| Giải Ba | 764899256967499120799552742162 |
| Giải Tư | 7021342971737112 |
| Giải Năm | 516047064514326434680957 |
| Giải Sáu | 605603252 |
| Giải Bảy | 45780961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
9,5,3,6 |
| 6,2,4 |
1 |
4,2 |
| 5,1,6 |
2 |
1,9,7 |
| 0,7 |
3 |
|
| 1,6 |
4 |
5,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
2,7 |
| 0,9 |
6 |
1,0,4,8,9,2 |
| 5,2,4 |
7 |
8,3,9 |
| 7,6 |
8 |
9 |
| 0,2,8,6,9,7 |
9 |
9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài