
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 06/07/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 85345 |
| Giải Nhất | 95674 |
| Giải Nhì | 5664087181 |
| Giải Ba | 317697757993820208760680861389 |
| Giải Tư | 7020313293999616 |
| Giải Năm | 531890592406152366918798 |
| Giải Sáu | 594648677 |
| Giải Bảy | 17269794 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,4 |
0 |
6,8 |
| 9,8 |
1 |
7,8,6 |
| 3 |
2 |
6,3,0,0 |
| 2 |
3 |
2 |
| 9,9,7 |
4 |
8,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
9 |
| 2,0,1,7 |
6 |
9 |
| 1,9,7 |
7 |
7,9,6,4 |
| 4,1,9,0 |
8 |
9,1 |
| 5,9,6,7,8 |
9 |
7,4,4,1,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/07/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 05/07/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 50815 |
| Giải Nhất | 27438 |
| Giải Nhì | 1254009435 |
| Giải Ba | 272856882428965346528693479493 |
| Giải Tư | 8942612041956972 |
| Giải Năm | 373870418288552867211074 |
| Giải Sáu | 513034779 |
| Giải Bảy | 63310980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,4 |
0 |
9 |
| 3,4,2 |
1 |
3,5 |
| 4,7,5 |
2 |
8,1,0,4 |
| 6,1,9 |
3 |
1,4,8,4,5,8 |
| 3,7,2,3 |
4 |
1,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,6,3,1 |
5 |
2 |
|
6 |
3,5 |
|
7 |
9,4,2 |
| 3,8,2,3 |
8 |
0,8,5 |
| 0,7 |
9 |
5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/07/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 04/07/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 77521 |
| Giải Nhất | 92595 |
| Giải Nhì | 6114067042 |
| Giải Ba | 216814548247768820431357009064 |
| Giải Tư | 0481931497835810 |
| Giải Năm | 428764833733108862382802 |
| Giải Sáu | 943054284 |
| Giải Bảy | 27989650 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,7,4 |
0 |
2 |
| 8,8,2 |
1 |
4,0 |
| 0,8,4 |
2 |
7,1 |
| 4,8,3,8,4 |
3 |
3,8 |
| 5,8,1,6 |
4 |
3,3,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
0,4 |
| 9 |
6 |
8,4 |
| 2,8 |
7 |
0 |
| 9,8,3,6 |
8 |
4,7,3,8,1,3,1,2 |
|
9 |
8,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/07/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 03/07/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 14696 |
| Giải Nhất | 82465 |
| Giải Nhì | 8052570090 |
| Giải Ba | 462048138236330904010447342752 |
| Giải Tư | 6699414477269338 |
| Giải Năm | 271372220243463141699511 |
| Giải Sáu | 176207328 |
| Giải Bảy | 76199087 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,9 |
0 |
7,4,1 |
| 3,1,0 |
1 |
9,3,1 |
| 2,8,5 |
2 |
8,2,6,5 |
| 1,4,7 |
3 |
1,8,0 |
| 4,0 |
4 |
3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
2 |
| 7,7,2,9 |
6 |
9,5 |
| 8,0 |
7 |
6,6,3 |
| 2,3 |
8 |
7,2 |
| 1,6,9 |
9 |
0,9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/07/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 02/07/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 29160 |
| Giải Nhất | 45953 |
| Giải Nhì | 9059918611 |
| Giải Ba | 401756894380881714029576958450 |
| Giải Tư | 0115922411026307 |
| Giải Năm | 103481798168058810696759 |
| Giải Sáu | 111368541 |
| Giải Bảy | 78113343 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
0 |
2,7,2 |
| 1,1,4,8,1 |
1 |
1,1,5,1 |
| 0,0 |
2 |
4 |
| 3,4,4,5 |
3 |
3,4 |
| 3,2 |
4 |
3,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
5 |
9,0,3 |
|
6 |
8,8,9,9,0 |
| 0 |
7 |
8,9,5 |
| 7,6,6,8 |
8 |
8,1 |
| 7,6,5,6,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/07/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 01/07/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 18133 |
| Giải Nhất | 15958 |
| Giải Nhì | 7512316135 |
| Giải Ba | 529133641902428530825418960687 |
| Giải Tư | 4073792281193795 |
| Giải Năm | 825177420815361594603084 |
| Giải Sáu | 972482432 |
| Giải Bảy | 34473583 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
| 5 |
1 |
5,5,9,3,9 |
| 7,8,3,4,2,8 |
2 |
2,8,3 |
| 8,7,1,2,3 |
3 |
4,5,2,5,3 |
| 3,8 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,1,9,3 |
5 |
1,8 |
|
6 |
0 |
| 4,8 |
7 |
2,3 |
| 2,5 |
8 |
3,2,4,2,9,7 |
| 1,1,8 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/06/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/06/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 86444 |
| Giải Nhất | 12828 |
| Giải Nhì | 4713267432 |
| Giải Ba | 589317742642464716725861324073 |
| Giải Tư | 2103581746373189 |
| Giải Năm | 202466275832510224745886 |
| Giải Sáu | 435142169 |
| Giải Bảy | 73990151 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,2,3 |
| 0,5,3 |
1 |
7,3 |
| 4,3,0,7,3,3 |
2 |
4,7,6,8 |
| 7,0,1,7 |
3 |
5,2,7,1,2,2 |
| 2,7,6,4 |
4 |
2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
1 |
| 8,2 |
6 |
9,4 |
| 2,1,3 |
7 |
3,4,2,3 |
| 2 |
8 |
6,9 |
| 9,6,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài