
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/08/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/08/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 82239 |
| Giải Nhất | 25739 |
| Giải Nhì | 9399238897 |
| Giải Ba | 894298282505441541360681106423 |
| Giải Tư | 1268713378680278 |
| Giải Năm | 574666137850231956758119 |
| Giải Sáu | 720001337 |
| Giải Bảy | 52401663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,5 |
0 |
1 |
| 0,4,1 |
1 |
6,3,9,9,1 |
| 5,9 |
2 |
0,9,5,3 |
| 6,1,3,2 |
3 |
7,3,6,9,9 |
|
4 |
0,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2 |
5 |
2,0 |
| 1,4,3 |
6 |
3,8,8 |
| 3,9 |
7 |
5,8 |
| 6,6,7 |
8 |
|
| 1,1,2,3,3 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/08/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 04/08/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 09486 |
| Giải Nhất | 29049 |
| Giải Nhì | 6701368075 |
| Giải Ba | 630074703620124846789631411129 |
| Giải Tư | 3208803720378929 |
| Giải Năm | 663210614412427789066782 |
| Giải Sáu | 400621422 |
| Giải Bảy | 85100309 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
0 |
3,9,0,6,8,7 |
| 2,6 |
1 |
0,2,4,3 |
| 2,3,1,8 |
2 |
1,2,9,4,9 |
| 0,1 |
3 |
2,7,7,6 |
| 2,1 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
5 |
|
| 0,3,8 |
6 |
1 |
| 7,3,3,0 |
7 |
7,8,5 |
| 0,7 |
8 |
5,2,6 |
| 0,2,2,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/08/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 03/08/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 60640 |
| Giải Nhất | 20450 |
| Giải Nhì | 1773572800 |
| Giải Ba | 473889801659446462419950112197 |
| Giải Tư | 0483111725414215 |
| Giải Năm | 810208509996202636052468 |
| Giải Sáu | 225027998 |
| Giải Bảy | 49035501 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,5,4 |
0 |
3,1,2,5,1,0 |
| 0,4,4,0 |
1 |
7,5,6 |
| 0 |
2 |
5,7,6 |
| 0,8 |
3 |
5 |
|
4 |
9,1,6,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,0,1,3 |
5 |
5,0,0 |
| 9,2,1,4 |
6 |
8 |
| 2,1,9 |
7 |
|
| 9,6,8 |
8 |
3,8 |
| 4 |
9 |
8,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/08/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/08/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 52012 |
| Giải Nhất | 60255 |
| Giải Nhì | 1307492914 |
| Giải Ba | 187971155482107022659423973087 |
| Giải Tư | 8742266502887156 |
| Giải Năm | 770177271973615973374980 |
| Giải Sáu | 634454159 |
| Giải Bảy | 63368466 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,7 |
| 0 |
1 |
4,2 |
| 4,1 |
2 |
7 |
| 6,7 |
3 |
6,4,7,9 |
| 8,3,5,5,7,1 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,5 |
5 |
4,9,9,6,4,5 |
| 3,6,5 |
6 |
3,6,5,5 |
| 2,3,9,0,8 |
7 |
3,4 |
| 8 |
8 |
4,0,8,7 |
| 5,5,3 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/08/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/08/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 98253 |
| Giải Nhất | 99523 |
| Giải Nhì | 5643446732 |
| Giải Ba | 045323513586589016121340449646 |
| Giải Tư | 6972849676723166 |
| Giải Năm | 895102793596483573832290 |
| Giải Sáu | 052245119 |
| Giải Bảy | 93524491 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4 |
| 9,5 |
1 |
9,2 |
| 5,5,7,7,3,1,3 |
2 |
3 |
| 9,8,2,5 |
3 |
5,2,5,4,2 |
| 4,0,3 |
4 |
4,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,3 |
5 |
2,2,1,3 |
| 9,9,6,4 |
6 |
6 |
|
7 |
9,2,2 |
|
8 |
3,9 |
| 1,7,8 |
9 |
3,1,6,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/07/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 31/07/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 52864 |
| Giải Nhất | 76707 |
| Giải Nhì | 4817204139 |
| Giải Ba | 848644811421733809202490580492 |
| Giải Tư | 9735192606699642 |
| Giải Năm | 271297727606202171407278 |
| Giải Sáu | 898238781 |
| Giải Bảy | 49232631 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
0 |
6,5,7 |
| 3,8,2 |
1 |
2,4 |
| 1,7,4,9,7 |
2 |
3,6,1,6,0 |
| 2,3 |
3 |
1,8,5,3,9 |
| 6,1,6 |
4 |
9,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
5 |
|
| 2,0,2 |
6 |
9,4,4 |
| 0 |
7 |
2,8,2 |
| 9,3,7 |
8 |
1 |
| 4,6,3 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/07/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/07/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 23394 |
| Giải Nhất | 84113 |
| Giải Nhì | 5077935381 |
| Giải Ba | 367048487485576573471113005666 |
| Giải Tư | 4847275628907261 |
| Giải Năm | 802011401296653979198500 |
| Giải Sáu | 609106545 |
| Giải Bảy | 52727639 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,0,9,3 |
0 |
9,6,0,4 |
| 6,8 |
1 |
9,3 |
| 5,7 |
2 |
0 |
| 1 |
3 |
9,9,0 |
| 0,7,9 |
4 |
5,0,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
2,6 |
| 7,0,9,5,7,6 |
6 |
1,6 |
| 4,4 |
7 |
2,6,4,6,9 |
|
8 |
1 |
| 3,0,3,1,7 |
9 |
6,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài