Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/05/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 05/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 27857 |
| Giải Nhất | 70402 |
| Giải Nhì | 5805619683 |
| Giải Ba | 335994928835265941425581935370 |
| Giải Tư | 2955841052713717 |
| Giải Năm | 431516836985809523643212 |
| Giải Sáu | 913690033 |
| Giải Bảy | 60913744 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,1,7 |
0 |
2 |
| 9,7 |
1 |
3,5,2,0,7,9 |
| 1,4,0 |
2 |
|
| 1,3,8,8 |
3 |
7,3 |
| 4,6 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,9,5,6 |
5 |
5,6,7 |
| 5 |
6 |
0,4,5 |
| 3,1,5 |
7 |
1,0 |
| 8 |
8 |
3,5,8,3 |
| 9,1 |
9 |
1,0,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/05/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 04/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 54550 |
| Giải Nhất | 57815 |
| Giải Nhì | 2789376452 |
| Giải Ba | 380805430374014434700089645911 |
| Giải Tư | 7329624057906445 |
| Giải Năm | 187664745014587611834851 |
| Giải Sáu | 112080290 |
| Giải Bảy | 17723216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,4,9,8,7,5 |
0 |
3 |
| 5,1 |
1 |
7,6,2,4,4,1,5 |
| 7,3,1,5 |
2 |
9 |
| 8,0,9 |
3 |
2 |
| 7,1,1 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
1,2,0 |
| 1,7,7,9 |
6 |
|
| 1 |
7 |
2,6,4,6,0 |
|
8 |
0,3,0 |
| 2 |
9 |
0,0,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/05/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 03/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 73306 |
| Giải Nhất | 37311 |
| Giải Nhì | 8376560855 |
| Giải Ba | 452955403308990005765393803589 |
| Giải Tư | 5524623195631143 |
| Giải Năm | 202407193675324932863264 |
| Giải Sáu | 863186503 |
| Giải Bảy | 57873924 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
3,6 |
| 3,1 |
1 |
9,1 |
|
2 |
4,4,4 |
| 6,0,6,4,3 |
3 |
9,1,3,8 |
| 2,2,6,2 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,6,5 |
5 |
7,5 |
| 8,8,7,0 |
6 |
3,4,3,5 |
| 5,8 |
7 |
5,6 |
| 3 |
8 |
7,6,6,9 |
| 3,1,4,8 |
9 |
5,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/05/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 02/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 29696 |
| Giải Nhất | 51009 |
| Giải Nhì | 7324072813 |
| Giải Ba | 956447258171615244471968771834 |
| Giải Tư | 0564841064645386 |
| Giải Năm | 514008621248869347314705 |
| Giải Sáu | 384474141 |
| Giải Bảy | 69437489 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,4 |
0 |
5,9 |
| 4,3,8 |
1 |
0,5,3 |
| 6 |
2 |
|
| 4,9,1 |
3 |
1,4 |
| 7,8,7,6,6,4,3 |
4 |
3,1,0,8,4,7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
|
| 8,9 |
6 |
9,2,4,4 |
| 4,8 |
7 |
4,4 |
| 4 |
8 |
9,4,6,1,7 |
| 6,8,0 |
9 |
3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/05/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 01/05/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 43000 |
| Giải Nhất | 76651 |
| Giải Nhì | 6344132317 |
| Giải Ba | 206519502349680296214416554853 |
| Giải Tư | 6937849221349314 |
| Giải Năm | 913454911765404240186714 |
| Giải Sáu | 818356345 |
| Giải Bảy | 78326362 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
0 |
| 9,5,2,4,5 |
1 |
8,8,4,4,7 |
| 3,6,4,9 |
2 |
3,1 |
| 6,2,5 |
3 |
2,4,7,4 |
| 3,1,3,1 |
4 |
5,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,6 |
5 |
6,1,3,1 |
| 5 |
6 |
3,2,5,5 |
| 3,1 |
7 |
8 |
| 7,1,1 |
8 |
0 |
|
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 13627 |
| Giải Nhất | 32048 |
| Giải Nhì | 8374704516 |
| Giải Ba | 856778354338586218795567299265 |
| Giải Tư | 6842526547511373 |
| Giải Năm | 185579613164547192650389 |
| Giải Sáu | 378370470 |
| Giải Bảy | 22730777 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
7 |
| 6,7,5 |
1 |
6 |
| 2,4,7 |
2 |
2,7 |
| 7,7,4 |
3 |
|
| 6 |
4 |
2,3,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,6,6 |
5 |
5,1 |
| 8,1 |
6 |
1,4,5,5,5 |
| 0,7,7,4,2 |
7 |
3,7,8,0,0,1,3,7,9,2 |
| 7,4 |
8 |
9,6 |
| 8,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 69043 |
| Giải Nhất | 57195 |
| Giải Nhì | 9722240084 |
| Giải Ba | 942476340848166515492825076029 |
| Giải Tư | 5668992902734746 |
| Giải Năm | 035422123531252427237260 |
| Giải Sáu | 740008035 |
| Giải Bảy | 29819268 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,5 |
0 |
8,8 |
| 8,3 |
1 |
2 |
| 9,1,2 |
2 |
9,4,3,9,9,2 |
| 2,7,4 |
3 |
5,1 |
| 5,2,8 |
4 |
0,6,7,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
5 |
4,0 |
| 4,6 |
6 |
8,0,8,6 |
| 4 |
7 |
3 |
| 6,0,6,0 |
8 |
1,4 |
| 2,2,4,2 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài