Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/04/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 04/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 51222 |
| Giải Nhất | 76773 |
| Giải Nhì | 1462191064 |
| Giải Ba | 583724066216310525748138296886 |
| Giải Tư | 8230538933933102 |
| Giải Năm | 004299182443011778865466 |
| Giải Sáu | 147412710 |
| Giải Bảy | 63103545 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,3,1 |
0 |
2 |
| 2 |
1 |
0,2,0,8,7,0 |
| 1,4,0,7,6,8,2 |
2 |
1,2 |
| 6,4,9,7 |
3 |
5,0 |
| 7,6 |
4 |
5,7,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4 |
5 |
|
| 8,6,8 |
6 |
3,6,2,4 |
| 4,1 |
7 |
2,4,3 |
| 1 |
8 |
6,9,2,6 |
| 8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/04/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 03/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 87670 |
| Giải Nhất | 35427 |
| Giải Nhì | 3102821537 |
| Giải Ba | 787076379878631189896182816407 |
| Giải Tư | 9363412692629862 |
| Giải Năm | 809284221506071242707004 |
| Giải Sáu | 976047111 |
| Giải Bảy | 01439106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
1,6,6,4,7,7 |
| 0,9,1,3 |
1 |
1,2 |
| 9,2,1,6,6 |
2 |
2,6,8,8,7 |
| 4,6 |
3 |
1,7 |
| 0 |
4 |
3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 0,7,0,2 |
6 |
3,2,2 |
| 4,0,0,3,2 |
7 |
6,0,0 |
| 9,2,2 |
8 |
9 |
| 8 |
9 |
1,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 02/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 23619 |
| Giải Nhất | 89007 |
| Giải Nhì | 5954649798 |
| Giải Ba | 520411827378531485718271056203 |
| Giải Tư | 9177903410239868 |
| Giải Năm | 601220845675333172246297 |
| Giải Sáu | 018092381 |
| Giải Bảy | 26817000 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,1 |
0 |
0,3,7 |
| 8,8,3,4,3,7 |
1 |
8,2,0,9 |
| 9,1 |
2 |
6,4,3 |
| 2,7,0 |
3 |
1,4,1 |
| 8,2,3 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
|
| 2,4 |
6 |
8 |
| 9,7,0 |
7 |
0,5,7,3,1 |
| 1,6,9 |
8 |
1,1,4 |
| 1 |
9 |
2,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/04/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 76416 |
| Giải Nhất | 84017 |
| Giải Nhì | 3798011756 |
| Giải Ba | 371803054231903971717091229286 |
| Giải Tư | 3874168768784829 |
| Giải Năm | 219937691476316729589964 |
| Giải Sáu | 512955320 |
| Giải Bảy | 36968165 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8 |
0 |
3 |
| 8,7 |
1 |
2,2,7,6 |
| 1,4,1 |
2 |
0,9 |
| 0 |
3 |
6 |
| 6,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
5 |
5,8,6 |
| 3,9,7,8,5,1 |
6 |
5,9,7,4 |
| 6,8,1 |
7 |
6,4,8,1 |
| 5,7 |
8 |
1,7,0,6,0 |
| 9,6,2 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/03/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 28635 |
| Giải Nhất | 78408 |
| Giải Nhì | 9026229615 |
| Giải Ba | 348177170235000237946776150213 |
| Giải Tư | 2190897916832371 |
| Giải Năm | 913130311484897211535385 |
| Giải Sáu | 344491652 |
| Giải Bảy | 35720385 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
3,2,0,8 |
| 9,3,3,7,6 |
1 |
7,3,5 |
| 7,5,7,0,6 |
2 |
|
| 0,5,8,1 |
3 |
5,1,1,5 |
| 4,8,9 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,8,1,3 |
5 |
2,3 |
|
6 |
1,2 |
| 1 |
7 |
2,2,9,1 |
| 0 |
8 |
5,4,5,3 |
| 7 |
9 |
1,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/03/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 79398 |
| Giải Nhất | 48076 |
| Giải Nhì | 6122734621 |
| Giải Ba | 937497845796802222739623783583 |
| Giải Tư | 0659898185917948 |
| Giải Năm | 322714868011997850122051 |
| Giải Sáu | 678446421 |
| Giải Bảy | 11438269 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
| 1,2,1,5,8,9,2 |
1 |
1,1,2 |
| 8,1,0 |
2 |
1,7,7,1 |
| 4,7,8 |
3 |
7 |
|
4 |
3,6,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,9,7 |
| 4,8,7 |
6 |
9 |
| 2,5,3,2 |
7 |
8,8,3,6 |
| 7,7,4,9 |
8 |
2,6,1,3 |
| 6,5,4 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/03/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 44334 |
| Giải Nhất | 09763 |
| Giải Nhì | 0043075647 |
| Giải Ba | 869884944209088899859344463591 |
| Giải Tư | 1569003873085833 |
| Giải Năm | 897457104041347493636423 |
| Giải Sáu | 817681051 |
| Giải Bảy | 59431869 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
8 |
| 8,5,4,9 |
1 |
8,7,0 |
| 4 |
2 |
3 |
| 4,6,2,3,6 |
3 |
8,3,0,4 |
| 7,7,4,3 |
4 |
3,1,2,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9,1 |
|
6 |
9,3,9,3 |
| 1,4 |
7 |
4,4 |
| 1,3,0,8,8 |
8 |
1,8,8,5 |
| 5,6,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài