
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/07/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 03/07/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 74762 |
| Giải Nhất | 79251 |
| Giải Nhì | 5584479524 |
| Giải Ba | 215230165339383228613683339444 |
| Giải Tư | 3207352101503062 |
| Giải Năm | 153902614525863873371231 |
| Giải Sáu | 062099762 |
| Giải Bảy | 24060234 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
6,2,7 |
| 6,3,2,6,5 |
1 |
|
| 0,6,6,6,6 |
2 |
4,5,1,3,4 |
| 2,5,8,3 |
3 |
4,9,8,7,1,3 |
| 2,3,4,4,2 |
4 |
4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0,3,1 |
| 0 |
6 |
2,2,1,2,1,2 |
| 3,0 |
7 |
|
| 3 |
8 |
3 |
| 9,3 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/07/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 02/07/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 19387 |
| Giải Nhất | 05909 |
| Giải Nhì | 6479650155 |
| Giải Ba | 293448260884427064436748908524 |
| Giải Tư | 4669950016173214 |
| Giải Năm | 226642145816675992977475 |
| Giải Sáu | 351724911 |
| Giải Bảy | 20548334 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0 |
0 |
0,8,9 |
| 5,1 |
1 |
1,4,6,7,4 |
|
2 |
0,4,7,4 |
| 8,4 |
3 |
4 |
| 5,3,2,1,1,4,2 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
4,1,9,5 |
| 6,1,9 |
6 |
6,9 |
| 9,1,2,8 |
7 |
5 |
| 0 |
8 |
3,9,7 |
| 5,6,8,0 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/07/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 01/07/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 70165 |
| Giải Nhất | 51986 |
| Giải Nhì | 6413226272 |
| Giải Ba | 858154117908256980629595505160 |
| Giải Tư | 6603807246321662 |
| Giải Năm | 321043104120195734248705 |
| Giải Sáu | 022309573 |
| Giải Bảy | 36856601 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,2,6 |
0 |
1,9,5,3 |
| 0 |
1 |
0,0,5 |
| 2,7,3,6,6,3,7 |
2 |
2,0,4 |
| 7,0 |
3 |
6,2,2 |
| 2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,1,5,6 |
5 |
7,6,5 |
| 3,6,5,8 |
6 |
6,2,2,0,5 |
| 5 |
7 |
3,2,9,2 |
|
8 |
5,6 |
| 0,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/06/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/06/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 11703 |
| Giải Nhất | 99318 |
| Giải Nhì | 3647694644 |
| Giải Ba | 646101262536666935166231477763 |
| Giải Tư | 4823897695248711 |
| Giải Năm | 183007440500339972397596 |
| Giải Sáu | 822646215 |
| Giải Bảy | 29099460 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,0,1 |
0 |
9,0,3 |
| 1 |
1 |
5,1,0,6,4,8 |
| 2 |
2 |
9,2,3,4,5 |
| 2,6,0 |
3 |
0,9 |
| 9,4,2,1,4 |
4 |
6,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
|
| 4,9,7,6,1,7 |
6 |
0,6,3 |
|
7 |
6,6 |
| 1 |
8 |
|
| 2,0,9,3 |
9 |
4,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/06/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/06/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 66949 |
| Giải Nhất | 27299 |
| Giải Nhì | 9105382297 |
| Giải Ba | 622834743621989201451247223935 |
| Giải Tư | 0922012149928420 |
| Giải Năm | 339772348238514149853095 |
| Giải Sáu | 077261881 |
| Giải Bảy | 78072673 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
7 |
| 6,8,4,2 |
1 |
|
| 2,9,7 |
2 |
6,2,1,0 |
| 7,8,5 |
3 |
4,8,6,5 |
| 3 |
4 |
1,5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,4,3 |
5 |
3 |
| 2,3 |
6 |
1 |
| 0,7,9,9 |
7 |
8,3,7,2 |
| 7,3 |
8 |
1,5,3,9 |
| 8,9,4 |
9 |
7,5,2,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/06/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/06/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 74862 |
| Giải Nhất | 80602 |
| Giải Nhì | 3580518653 |
| Giải Ba | 292953426281886952773274351528 |
| Giải Tư | 4320340263649070 |
| Giải Năm | 392237379200528759002062 |
| Giải Sáu | 908155720 |
| Giải Bảy | 25954735 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,0,2,7 |
0 |
8,0,0,2,5,2 |
|
1 |
|
| 2,6,0,6,0,6 |
2 |
5,0,2,0,8 |
| 4,5 |
3 |
5,7 |
| 6 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,3,5,9,0 |
5 |
5,3 |
| 8 |
6 |
2,4,2,2 |
| 4,3,8,7 |
7 |
0,7 |
| 0,2 |
8 |
7,6 |
|
9 |
5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/06/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/06/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 02781 |
| Giải Nhất | 10217 |
| Giải Nhì | 8212642418 |
| Giải Ba | 320066282407960671038872391212 |
| Giải Tư | 9211258139946537 |
| Giải Năm | 943573357936916764314473 |
| Giải Sáu | 100927088 |
| Giải Bảy | 71622557 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,6,3 |
| 7,3,1,8,8 |
1 |
1,2,8,7 |
| 6,1 |
2 |
5,7,4,3,6 |
| 7,0,2 |
3 |
5,5,6,1,7 |
| 9,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,3 |
5 |
7 |
| 3,0,2 |
6 |
2,7,0 |
| 5,2,6,3,1 |
7 |
1,3 |
| 8,1 |
8 |
8,1,1 |
|
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài