
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/05/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 03/05/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 97171 |
| Giải Nhất | 69170 |
| Giải Nhì | 3522886611 |
| Giải Ba | 846321919758201726041601172006 |
| Giải Tư | 777346209038596 |
| Giải Năm | 94411327883662965129206 |
| Giải Sáu | 768264901 |
| Giải Bảy | 6092384 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,7 |
0 |
4,1,6,3,1,4,6 |
| 0,4,0,1,1,7 |
1 |
2,1,1 |
| 9,3,1,3 |
2 |
9,0,8 |
| 8,7,0 |
3 |
8,2,2 |
| 0,6,0 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 0,9,0 |
6 |
0,8,4 |
| 9 |
7 |
3,0,1 |
| 3,6,2 |
8 |
3 |
| 2 |
9 |
2,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/05/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/05/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 99852 |
| Giải Nhất | 56232 |
| Giải Nhì | 261581735 |
| Giải Ba | 103196152324239390239600996937 |
| Giải Tư | 4581328662855267 |
| Giải Năm | 813943191842162029482537 |
| Giải Sáu | 598416652 |
| Giải Bảy | 982891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
9,1,9 |
| 0,8 |
1 |
6,9,9 |
| 5,4,3,5 |
2 |
8,0,3,3 |
| 2,2 |
3 |
9,7,9,7,5,2 |
|
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
5 |
2,8,2 |
| 1,8 |
6 |
7 |
| 3,6,3 |
7 |
|
| 9,2,9,4,5 |
8 |
1,6,5 |
| 0,3,1,1,3,0 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/05/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/05/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 89294 |
| Giải Nhất | 97526 |
| Giải Nhì | 2396292215 |
| Giải Ba | 638428993944596661538865432569 |
| Giải Tư | 8498788749704342 |
| Giải Năm | 628399702751690873313164 |
| Giải Sáu | 792904133 |
| Giải Bảy | 80877640 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,7,7 |
0 |
4,8 |
| 5,3 |
1 |
5 |
| 9,4,4,6 |
2 |
6 |
| 3,8,5 |
3 |
3,1,9 |
| 0,6,5,9 |
4 |
0,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
1,3,4 |
| 7,9,2 |
6 |
4,9,2 |
| 8,8 |
7 |
6,0,0 |
| 0,9 |
8 |
0,7,3,7 |
| 3,6 |
9 |
2,8,6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 77368 |
| Giải Nhất | 59920 |
| Giải Nhì | 5426371513 |
| Giải Ba | 39458286414967510829262147186 |
| Giải Tư | 1492670823642138 |
| Giải Năm | 27422419162660109355752 |
| Giải Sáu | 724788440 |
| Giải Bảy | 8394387 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,2 |
0 |
9,8 |
| 4,2 |
1 |
9,0,3 |
| 4,5,9 |
2 |
4,6,9,1,0 |
| 8,4,6,1 |
3 |
5,8 |
| 2,6 |
4 |
3,0,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
2,8 |
| 2,8 |
6 |
4,3,8 |
| 8 |
7 |
5 |
| 8,0,3,5,6 |
8 |
3,7,8,6 |
| 0,1,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 75251 |
| Giải Nhất | 99308 |
| Giải Nhì | 9326676345 |
| Giải Ba | 726475759910659163662017565535 |
| Giải Tư | 7786446833962689 |
| Giải Năm | 697518284947772644608639 |
| Giải Sáu | 902164644 |
| Giải Bảy | 33393123 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
2,8 |
| 3,5 |
1 |
|
| 0 |
2 |
3,8,6 |
| 3,2 |
3 |
3,9,1,9,5 |
| 6,4 |
4 |
4,7,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,3,4 |
5 |
9,1 |
| 2,8,9,6,6 |
6 |
4,0,8,6,6 |
| 4,4 |
7 |
5,5 |
| 2,6,0 |
8 |
6,9 |
| 3,3,8,9,5 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 94678 |
| Giải Nhất | 23311 |
| Giải Nhì | 8040446565 |
| Giải Ba | 546583860873772365516320621754 |
| Giải Tư | 8124410345493488 |
| Giải Năm | 63748117971426060887557 |
| Giải Sáu | 35276297 |
| Giải Bảy | 40928354 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
0 |
3,8,6,4 |
| 1,7,5,1 |
1 |
1,1 |
| 9,5,7 |
2 |
4 |
| 8,0 |
3 |
7 |
| 5,2,5,0 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
4,2,7,8,1,4 |
| 7,0 |
6 |
0,5 |
| 9,3,5 |
7 |
6,1,2,8 |
| 8,8,5,0,7 |
8 |
3,8,8 |
| 4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 72454 |
| Giải Nhất | 87203 |
| Giải Nhì | 1834945350 |
| Giải Ba | 81965709639962493427228089429 |
| Giải Tư | 505766426695432 |
| Giải Năm | 38375487310153192025 |
| Giải Sáu | 82970498 |
| Giải Bảy | 42507815 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,5 |
0 |
4,1,9,5,3 |
| 0,3 |
1 |
5 |
| 4,3 |
2 |
9,5,4,7,9 |
| 6,0 |
3 |
7,1,2 |
| 0,6,2,5 |
4 |
2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,0,6 |
5 |
0,0,4 |
|
6 |
4,9,5,3 |
| 3,8,2 |
7 |
8 |
| 7,9 |
8 |
7,0 |
| 2,0,6,2,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài