
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/03/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 03/03/2019 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 58310 |
| Giải Nhất | 10624 |
| Giải Nhì | 7143278957 |
| Giải Ba | 642221069368066579655804563636 |
| Giải Tư | 0614431011707093 |
| Giải Năm | 558200332199787492828442 |
| Giải Sáu | 834082688 |
| Giải Bảy | 12899206 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,1 |
0 |
6 |
|
1 |
2,4,0,0 |
| 1,9,8,8,8,4,2,3 |
2 |
2,4 |
| 3,9,9 |
3 |
4,3,6,2 |
| 3,7,1,2 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
7 |
| 0,6,3 |
6 |
6,5 |
| 5 |
7 |
4,0 |
| 8 |
8 |
9,2,8,2,2 |
| 8,9 |
9 |
2,9,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/03/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/03/2019 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 62505 |
| Giải Nhất | 20787 |
| Giải Nhì | 1129483741 |
| Giải Ba | 625471241325832441031611549454 |
| Giải Tư | 5557819095840213 |
| Giải Năm | 624829403251543529323665 |
| Giải Sáu | 386147621 |
| Giải Bảy | 87105288 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,9 |
0 |
3,5 |
| 2,5,4 |
1 |
0,3,3,5 |
| 5,3,3 |
2 |
1 |
| 1,1,0 |
3 |
5,2,2 |
| 8,5,9 |
4 |
7,8,0,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,1,0 |
5 |
2,1,7,4 |
| 8 |
6 |
5 |
| 8,4,5,4,8 |
7 |
|
| 8,4 |
8 |
7,8,6,4,7 |
|
9 |
0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/03/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/03/2019 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 71310 |
| Giải Nhất | 06742 |
| Giải Nhì | 8128212686 |
| Giải Ba | 907761166862008610539403213083 |
| Giải Tư | 6324690142720373 |
| Giải Năm | 373198475459846431970691 |
| Giải Sáu | 531492827 |
| Giải Bảy | 32116776 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
1,8 |
| 1,3,3,9,0 |
1 |
1,0 |
| 3,9,7,3,8,4 |
2 |
7,4 |
| 7,5,8 |
3 |
2,1,1,2 |
| 6,2 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
9,3 |
| 7,7,8 |
6 |
7,4,8 |
| 6,2,4,9 |
7 |
6,2,3,6 |
| 6,0 |
8 |
3,2,6 |
| 5 |
9 |
2,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/02/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 28/02/2019 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 61214 |
| Giải Nhất | 96589 |
| Giải Nhì | 0537839524 |
| Giải Ba | 446799271635241043317925113630 |
| Giải Tư | 3161518896170660 |
| Giải Năm | 901152005087612824272478 |
| Giải Sáu | 169178951 |
| Giải Bảy | 08172663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,3 |
0 |
8,0 |
| 5,1,6,4,3,5 |
1 |
7,1,7,6,4 |
|
2 |
6,8,7,4 |
| 6 |
3 |
1,0 |
| 2,1 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,1 |
| 2,1 |
6 |
3,9,1,0 |
| 1,8,2,1 |
7 |
8,8,9,8 |
| 0,7,2,7,8,7 |
8 |
7,8,9 |
| 6,7,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/02/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/02/2019 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 68716 |
| Giải Nhất | 21136 |
| Giải Nhì | 5780350551 |
| Giải Ba | 184921161387193157081750008663 |
| Giải Tư | 4254907977269558 |
| Giải Năm | 809914376832389934925039 |
| Giải Sáu | 160626587 |
| Giải Bảy | 28576494 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
0 |
8,0,3 |
| 5 |
1 |
3,6 |
| 3,9,9 |
2 |
8,6,6 |
| 1,9,6,0 |
3 |
7,2,9,6 |
| 6,9,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,4,8,1 |
| 2,2,3,1 |
6 |
4,0,3 |
| 5,8,3 |
7 |
9 |
| 2,5,0 |
8 |
7 |
| 9,9,3,7 |
9 |
4,9,9,2,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/02/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/02/2019 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 17948 |
| Giải Nhất | 56052 |
| Giải Nhì | 0785472825 |
| Giải Ba | 473497943509013010831259512432 |
| Giải Tư | 2292641408809850 |
| Giải Năm | 606508692696572643011244 |
| Giải Sáu | 354960277 |
| Giải Bảy | 16147389 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,5 |
0 |
1 |
| 0 |
1 |
6,4,4,3 |
| 9,3,5 |
2 |
6,5 |
| 7,1,8 |
3 |
5,2 |
| 1,5,4,1,5 |
4 |
4,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,9,2 |
5 |
4,0,4,2 |
| 1,9,2 |
6 |
0,5,9 |
| 7 |
7 |
3,7 |
| 4 |
8 |
9,0,3 |
| 8,6,4 |
9 |
6,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/02/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 25/02/2019 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 37168 |
| Giải Nhất | 14350 |
| Giải Nhì | 3845772236 |
| Giải Ba | 363297330149104399537161949805 |
| Giải Tư | 3513886706864710 |
| Giải Năm | 787941508523579137089545 |
| Giải Sáu | 722699314 |
| Giải Bảy | 38655681 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,5 |
0 |
8,1,4,5 |
| 8,9,0 |
1 |
4,3,0,9 |
| 2 |
2 |
2,3,9 |
| 2,1,5 |
3 |
8,6 |
| 1,0 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,0 |
5 |
6,0,3,7,0 |
| 5,8,3 |
6 |
5,7,8 |
| 6,5 |
7 |
9 |
| 3,0,6 |
8 |
1,6 |
| 9,7,2,1 |
9 |
9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài