
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 03/02/2019 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 61090 |
| Giải Nhất | 49169 |
| Giải Nhì | 3321084333 |
| Giải Ba | 692837048945784777304102705042 |
| Giải Tư | 9954023545159234 |
| Giải Năm | 036278244807564371147929 |
| Giải Sáu | 157797201 |
| Giải Bảy | 28765508 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,9 |
0 |
8,1,7 |
| 0 |
1 |
4,5,0 |
| 6,4 |
2 |
8,4,9,7 |
| 4,8,3 |
3 |
5,4,0,3 |
| 2,1,5,3,8 |
4 |
3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1 |
5 |
5,7,4 |
| 7 |
6 |
2,9 |
| 5,9,0,2 |
7 |
6 |
| 2,0 |
8 |
3,9,4 |
| 2,8,6 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/02/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/02/2019 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 93843 |
| Giải Nhất | 40130 |
| Giải Nhì | 0654159475 |
| Giải Ba | 075917814404746889997081940731 |
| Giải Tư | 8083312110222354 |
| Giải Năm | 924634446151107120315949 |
| Giải Sáu | 390842396 |
| Giải Bảy | 44047888 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
0 |
4 |
| 5,7,3,2,9,3,4 |
1 |
9 |
| 4,2 |
2 |
1,2 |
| 8,4 |
3 |
1,1,0 |
| 4,0,4,5,4 |
4 |
4,2,6,4,9,4,6,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
1,4 |
| 9,4,4 |
6 |
|
|
7 |
8,1,5 |
| 7,8 |
8 |
8,3 |
| 4,9,1 |
9 |
0,6,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/02/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/02/2019 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 08988 |
| Giải Nhất | 22416 |
| Giải Nhì | 4360656865 |
| Giải Ba | 748431252705270369394404211960 |
| Giải Tư | 9217822233493524 |
| Giải Năm | 792352357728205939368850 |
| Giải Sáu | 644850157 |
| Giải Bảy | 52380857 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,7,6 |
0 |
8,6 |
|
1 |
7,6 |
| 5,2,4 |
2 |
3,8,2,4,7 |
| 2,4 |
3 |
8,5,6,9 |
| 4,2 |
4 |
4,9,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
2,7,0,7,9,0 |
| 3,0,1 |
6 |
0,5 |
| 5,5,1,2 |
7 |
0 |
| 3,0,2,8 |
8 |
8 |
| 5,4,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/01/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 31/01/2019 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 77622 |
| Giải Nhất | 66550 |
| Giải Nhì | 1186739080 |
| Giải Ba | 039435131777652917110964118425 |
| Giải Tư | 1952284347248141 |
| Giải Năm | 678392547418817902244720 |
| Giải Sáu | 381811374 |
| Giải Bảy | 16997343 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,5 |
0 |
|
| 8,1,4,1,4 |
1 |
6,1,8,7,1 |
| 5,5,2 |
2 |
4,0,4,5,2 |
| 7,4,8,4,4 |
3 |
|
| 7,5,2,2 |
4 |
3,3,1,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
4,2,2,0 |
| 1 |
6 |
7 |
| 1,6 |
7 |
3,4,9 |
| 1 |
8 |
1,3,0 |
| 9,7 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/01/2019 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 10344 |
| Giải Nhất | 85093 |
| Giải Nhì | 5316109000 |
| Giải Ba | 409037301513519970238291053140 |
| Giải Tư | 7504980783754615 |
| Giải Năm | 251944600394224692107259 |
| Giải Sáu | 020924658 |
| Giải Bảy | 08959110 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,6,1,1,4,0 |
0 |
8,4,7,3,0 |
| 9,6 |
1 |
0,9,0,5,5,9,0 |
|
2 |
0,4,3 |
| 0,2,9 |
3 |
|
| 2,9,0,4 |
4 |
6,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,1,1 |
5 |
8,9 |
| 4 |
6 |
0,1 |
| 0 |
7 |
5 |
| 0,5 |
8 |
|
| 1,5,1 |
9 |
5,1,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/01/2019 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 56579 |
| Giải Nhất | 42767 |
| Giải Nhì | 2937521047 |
| Giải Ba | 756513513352385591712040973525 |
| Giải Tư | 6438981988472539 |
| Giải Năm | 229178503669274170521108 |
| Giải Sáu | 664515572 |
| Giải Bảy | 37590168 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
1,8,9 |
| 0,9,4,5,7 |
1 |
5,9 |
| 7,5 |
2 |
5 |
| 3 |
3 |
7,8,9,3 |
| 6 |
4 |
1,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,2,7 |
5 |
9,0,2,1 |
|
6 |
8,4,9,7 |
| 3,4,4,6 |
7 |
2,1,5,9 |
| 6,0,3 |
8 |
5 |
| 5,6,1,3,0,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/01/2019 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 858898588985889 |
| Giải Nhất | 193911939119391 |
| Giải Nhì | 308978099530897809953089780995 |
| Giải Ba | 752676714900607412948436954633752676714900607412948436954633752676714900607412948436954633 |
| Giải Tư | 56445644510256445102 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,2,7,7,7 |
| 9,9,9 |
1 |
|
| 0,0 |
2 |
|
| 3,3,3 |
3 |
3,3,3 |
| 4,4,4,9,9,9 |
4 |
4,4,4,9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,9 |
5 |
|
|
6 |
7,9,7,9,7,9 |
| 6,0,6,0,6,0,9,9,9 |
7 |
|
|
8 |
9,9,9 |
| 4,6,4,6,4,6,8,8,8 |
9 |
4,4,4,7,5,7,5,7,5,1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài