Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/02/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/02/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 84018 |
| Giải Nhất | 21983 |
| Giải Nhì | 5251323129 |
| Giải Ba | 840693162625705289468103974282 |
| Giải Tư | 1724432267823660 |
| Giải Năm | 169741572248637592408102 |
| Giải Sáu | 252863877 |
| Giải Bảy | 59108015 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,4,6 |
0 |
2,5 |
|
1 |
0,5,3,8 |
| 5,0,2,8,8 |
2 |
4,2,6,9 |
| 6,1,8 |
3 |
9 |
| 2 |
4 |
8,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,0 |
5 |
9,2,7 |
| 2,4 |
6 |
3,0,9 |
| 7,9,5 |
7 |
7,5 |
| 4,1 |
8 |
0,2,2,3 |
| 5,6,3,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/02/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 02/02/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 60649 |
| Giải Nhất | 88581 |
| Giải Nhì | 5470912527 |
| Giải Ba | 396053682656654990290501823091 |
| Giải Tư | 2319640173533965 |
| Giải Năm | 856413511774849026679684 |
| Giải Sáu | 455907294 |
| Giải Bảy | 19782182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,1,5,9 |
| 2,5,0,9,8 |
1 |
9,9,8 |
| 8 |
2 |
1,6,9,7 |
| 5 |
3 |
|
| 9,6,7,8,5 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,0 |
5 |
5,1,3,4 |
| 2 |
6 |
4,7,5 |
| 0,6,2 |
7 |
8,4 |
| 7,1 |
8 |
2,4,1 |
| 1,1,2,0,4 |
9 |
4,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/02/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 01/02/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 76945 |
| Giải Nhất | 36547 |
| Giải Nhì | 8186806164 |
| Giải Ba | 239507727113224229899871492429 |
| Giải Tư | 4355613651220153 |
| Giải Năm | 742819271295808112003486 |
| Giải Sáu | 307271583 |
| Giải Bảy | 04169980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5 |
0 |
4,7,0 |
| 7,8,7 |
1 |
6,4 |
| 2 |
2 |
8,7,2,4,9 |
| 8,5 |
3 |
6 |
| 0,2,1,6 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,4 |
5 |
5,3,0 |
| 1,8,3 |
6 |
8,4 |
| 0,2,4 |
7 |
1,1 |
| 2,6 |
8 |
0,3,1,6,9 |
| 9,8,2 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/01/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 31/01/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 11084 |
| Giải Nhất | 04904 |
| Giải Nhì | 3945020026 |
| Giải Ba | 901980956131515961259573614718 |
| Giải Tư | 2551026554774180 |
| Giải Năm | 914123530570535340839757 |
| Giải Sáu | 088674688 |
| Giải Bảy | 14037224 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,5 |
0 |
3,4 |
| 4,5,6 |
1 |
4,5,8 |
| 7 |
2 |
4,5,6 |
| 0,5,5,8 |
3 |
6 |
| 1,2,7,0,8 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2 |
5 |
3,3,7,1,0 |
| 3,2 |
6 |
5,1 |
| 5,7 |
7 |
2,4,0,7 |
| 8,8,9,1 |
8 |
8,8,3,0,4 |
|
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 30/01/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 71426 |
| Giải Nhất | 43495 |
| Giải Nhì | 2347060998 |
| Giải Ba | 285383254179908432050009884805 |
| Giải Tư | 4534034866311620 |
| Giải Năm | 643010352348881089073568 |
| Giải Sáu | 944808635 |
| Giải Bảy | 09563793 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,2,7 |
0 |
9,8,7,8,5,5 |
| 3,4 |
1 |
0 |
|
2 |
0,6 |
| 9 |
3 |
7,5,0,5,4,1,8 |
| 4,3 |
4 |
4,8,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,0,0,9 |
5 |
6 |
| 5,2 |
6 |
8 |
| 3,0 |
7 |
0 |
| 0,4,6,4,3,0,9,9 |
8 |
|
| 0 |
9 |
3,8,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 29/01/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 54556 |
| Giải Nhất | 64211 |
| Giải Nhì | 7185345507 |
| Giải Ba | 932072811521422466629338056914 |
| Giải Tư | 1385608474105404 |
| Giải Năm | 953174537922214360815479 |
| Giải Sáu | 575102511 |
| Giải Bảy | 35583029 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,8 |
0 |
2,4,7,7 |
| 1,3,8,1 |
1 |
1,0,5,4,1 |
| 0,2,2,6 |
2 |
9,2,2 |
| 5,4,5 |
3 |
5,0,1 |
| 8,0,1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8,1 |
5 |
8,3,3,6 |
| 5 |
6 |
2 |
| 0,0 |
7 |
5,9 |
| 5 |
8 |
1,5,4,0 |
| 2,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 28/01/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 43550 |
| Giải Nhất | 05637 |
| Giải Nhì | 7464575309 |
| Giải Ba | 174268848746412718437928004387 |
| Giải Tư | 6065899725841674 |
| Giải Năm | 082516974624027278319894 |
| Giải Sáu | 921145834 |
| Giải Bảy | 59286930 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,5 |
0 |
9 |
| 2,3 |
1 |
2 |
| 7,1 |
2 |
8,1,5,4,6 |
| 4 |
3 |
0,4,1,7 |
| 3,2,9,8,7 |
4 |
5,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,6,4 |
5 |
9,0 |
| 2 |
6 |
9,5 |
| 9,9,8,8,3 |
7 |
2,4 |
| 2 |
8 |
4,7,0,7 |
| 5,6,0 |
9 |
7,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài