
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 02/10/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 31163 |
| Giải Nhất | 27599 |
| Giải Nhì | 1255504962 |
| Giải Ba | 332507068646583059808466551873 |
| Giải Tư | 7973852247243737 |
| Giải Năm | 720236042215383557381883 |
| Giải Sáu | 853507756 |
| Giải Bảy | 36490284 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
2,7,2,4 |
|
1 |
5 |
| 0,0,2,6 |
2 |
2,4 |
| 5,8,7,8,7,6 |
3 |
6,5,8,7 |
| 8,0,2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3,6,5 |
5 |
3,6,0,5 |
| 3,5,8 |
6 |
5,2,3 |
| 0,3 |
7 |
3,3 |
| 3 |
8 |
4,3,6,3,0 |
| 4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 01/10/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 94079 |
| Giải Nhất | 60866 |
| Giải Nhì | 1185282820 |
| Giải Ba | 147662583716472769604778577279 |
| Giải Tư | 9263235144608049 |
| Giải Năm | 261297364758242605373993 |
| Giải Sáu | 517864909 |
| Giải Bảy | 43132956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
0 |
9 |
| 5 |
1 |
3,7,2 |
| 1,7,5 |
2 |
9,6,0 |
| 4,1,9,6 |
3 |
6,7,7 |
| 6 |
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,8,1,2 |
| 5,3,2,6,6 |
6 |
4,3,0,6,0,6 |
| 1,3,3 |
7 |
2,9,9 |
| 5 |
8 |
5 |
| 2,0,4,7,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/09/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 18840 |
| Giải Nhất | 19728 |
| Giải Nhì | 9421005607 |
| Giải Ba | 118270868463074692658772908582 |
| Giải Tư | 3611595347429393 |
| Giải Năm | 247346230811772604740767 |
| Giải Sáu | 892110105 |
| Giải Bảy | 85490702 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,4 |
0 |
7,2,5,7 |
| 1,1 |
1 |
0,1,1,0 |
| 0,9,4,8 |
2 |
3,6,7,9,8 |
| 7,2,5,9 |
3 |
|
| 7,8,7 |
4 |
9,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,6 |
5 |
3 |
| 2 |
6 |
7,5 |
| 0,6,2,0 |
7 |
3,4,4 |
| 2 |
8 |
5,4,2 |
| 4,2 |
9 |
2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/09/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 76086 |
| Giải Nhất | 05076 |
| Giải Nhì | 8645972177 |
| Giải Ba | 025169216641540138403011237013 |
| Giải Tư | 1435439132498117 |
| Giải Năm | 453997275882609334962522 |
| Giải Sáu | 237862310 |
| Giải Bảy | 67228629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,4 |
0 |
|
| 9 |
1 |
0,7,6,2,3 |
| 2,6,8,2,1 |
2 |
2,9,7,2 |
| 9,1 |
3 |
7,9,5 |
|
4 |
9,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
9 |
| 8,9,1,6,7,8 |
6 |
7,2,6 |
| 6,3,2,1,7 |
7 |
7,6 |
|
8 |
6,2,6 |
| 2,3,4,5 |
9 |
3,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/09/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 59119 |
| Giải Nhất | 33419 |
| Giải Nhì | 1387632777 |
| Giải Ba | 501239524672226732722551414916 |
| Giải Tư | 2311777411017325 |
| Giải Năm | 081959157008257526981094 |
| Giải Sáu | 034938791 |
| Giải Bảy | 59388177 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8,1 |
| 8,9,1,0 |
1 |
9,5,1,4,6,9,9 |
| 7 |
2 |
5,3,6 |
| 2 |
3 |
8,4,8 |
| 3,9,7,1 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2 |
5 |
9 |
| 4,2,1,7 |
6 |
|
| 7,7 |
7 |
7,5,4,2,6,7 |
| 3,3,0,9 |
8 |
1 |
| 5,1,1,1 |
9 |
1,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/09/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/09/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 16218 |
| Giải Nhất | 03241 |
| Giải Nhì | 5058009244 |
| Giải Ba | 406611731108950474106192287851 |
| Giải Tư | 6776401684038259 |
| Giải Năm | 725235149905608915721974 |
| Giải Sáu | 827017927 |
| Giải Bảy | 85931664 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,8 |
0 |
5,3 |
| 6,1,5,4 |
1 |
6,7,4,6,1,0,8 |
| 5,7,2 |
2 |
7,7,2 |
| 9,0 |
3 |
|
| 6,1,7,4 |
4 |
4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
5 |
2,9,0,1 |
| 1,7,1 |
6 |
4,1 |
| 2,1,2 |
7 |
2,4,6 |
| 1 |
8 |
5,9,0 |
| 8,5 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/09/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/09/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03027 |
| Giải Nhất | 69240 |
| Giải Nhì | 5592278012 |
| Giải Ba | 868411854902718601342258477885 |
| Giải Tư | 3776505400718196 |
| Giải Năm | 184897469560629861337626 |
| Giải Sáu | 359218805 |
| Giải Bảy | 22546904 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
4,5 |
| 7,4 |
1 |
8,8,2 |
| 2,2,1 |
2 |
2,6,2,7 |
| 3 |
3 |
3,4 |
| 5,0,5,3,8 |
4 |
8,6,1,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
4,9,4 |
| 4,2,7,9 |
6 |
9,0 |
| 2 |
7 |
6,1 |
| 1,4,9,1 |
8 |
4,5 |
| 6,5,4 |
9 |
8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài