
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/10/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/10/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 99600 |
| Giải Nhất | 25157 |
| Giải Nhì | 4160201801 |
| Giải Ba | 076916177963586485621383736479 |
| Giải Tư | 7790198339303449 |
| Giải Năm | 484984079054452809313793 |
| Giải Sáu | 521680821 |
| Giải Bảy | 90382102 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8,9,3,0 |
0 |
2,7,2,1,0 |
| 2,2,2,3,9,0 |
1 |
|
| 0,6,0 |
2 |
1,1,1,8 |
| 9,8 |
3 |
8,1,0,7 |
| 5 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7 |
| 8 |
6 |
2 |
| 0,3,5 |
7 |
9,9 |
| 3,2 |
8 |
0,3,6 |
| 4,4,7,7 |
9 |
0,3,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/10/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/10/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03418 |
| Giải Nhất | 94194 |
| Giải Nhì | 6679017023 |
| Giải Ba | 730379429239168441344437248295 |
| Giải Tư | 9929310190670002 |
| Giải Năm | 986005425834032392164065 |
| Giải Sáu | 969118886 |
| Giải Bảy | 16638961 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
1,2 |
| 6,0 |
1 |
6,8,6,8 |
| 4,0,9,7 |
2 |
3,9,3 |
| 6,2,2 |
3 |
4,7,4 |
| 3,3,9 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
5 |
|
| 1,8,1 |
6 |
3,1,9,0,5,7,8 |
| 6,3 |
7 |
2 |
| 1,6,1 |
8 |
9,6 |
| 8,6,2 |
9 |
2,5,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/09/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 30/09/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 64268 |
| Giải Nhất | 90923 |
| Giải Nhì | 9659786668 |
| Giải Ba | 426124859279845955768785475671 |
| Giải Tư | 4348064769236488 |
| Giải Năm | 494370218549124061082375 |
| Giải Sáu | 721353311 |
| Giải Bảy | 05190258 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,2,8 |
| 2,1,2,7 |
1 |
9,1,2 |
| 0,1,9 |
2 |
1,1,3,3 |
| 5,4,2,2 |
3 |
|
| 5 |
4 |
3,9,0,8,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,4 |
5 |
8,3,4 |
| 7 |
6 |
8,8 |
| 4,9 |
7 |
5,6,1 |
| 5,0,4,8,6,6 |
8 |
8 |
| 1,4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/09/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 29/09/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 59323 |
| Giải Nhất | 12312 |
| Giải Nhì | 5861102021 |
| Giải Ba | 143818513378198454913238054197 |
| Giải Tư | 0748576844103042 |
| Giải Năm | 312837979060348344946872 |
| Giải Sáu | 400339789 |
| Giải Bảy | 19369342 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,1,8 |
0 |
0 |
| 8,9,1,2 |
1 |
9,0,1,2 |
| 4,7,4,1 |
2 |
8,1,3 |
| 9,8,3,2 |
3 |
6,9,3 |
| 9 |
4 |
2,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 3 |
6 |
0,8 |
| 9,9 |
7 |
2 |
| 2,4,6,9 |
8 |
9,3,1,0 |
| 1,3,8 |
9 |
3,7,4,8,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/09/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 28/09/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 96331 |
| Giải Nhất | 53485 |
| Giải Nhì | 5595913496 |
| Giải Ba | 260886313605285236491717619790 |
| Giải Tư | 1957370844581599 |
| Giải Năm | 698222219456254931166304 |
| Giải Sáu | 423238678 |
| Giải Bảy | 38849839 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,8 |
| 2,3 |
1 |
6 |
| 8 |
2 |
3,1 |
| 2 |
3 |
8,9,8,6,1 |
| 8,0 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8 |
5 |
6,7,8,9 |
| 5,1,3,7,9 |
6 |
|
| 5 |
7 |
8,6 |
| 3,9,3,7,0,5,8 |
8 |
4,2,8,5,5 |
| 3,4,9,4,5 |
9 |
8,9,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/09/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 27/09/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 37546 |
| Giải Nhất | 25331 |
| Giải Nhì | 5145966569 |
| Giải Ba | 176586366480596926522220897413 |
| Giải Tư | 8520845072112340 |
| Giải Năm | 797150916973028623739878 |
| Giải Sáu | 116068630 |
| Giải Bảy | 86441733 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,5,4 |
0 |
8 |
| 7,9,1,3 |
1 |
7,6,1,3 |
| 5 |
2 |
0 |
| 3,7,7,1 |
3 |
3,0,1 |
| 4,6 |
4 |
4,0,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,8,2,9 |
| 8,1,8,9,4 |
6 |
8,4,9 |
| 1 |
7 |
1,3,3,8 |
| 6,7,5,0 |
8 |
6,6 |
| 5,6 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/09/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/09/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 17069 |
| Giải Nhất | 46324 |
| Giải Nhì | 4575322997 |
| Giải Ba | 778053673581728842866476449715 |
| Giải Tư | 3988168571684074 |
| Giải Năm | 731597507729238497836113 |
| Giải Sáu | 091083834 |
| Giải Bảy | 51227679 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
5 |
| 5,9 |
1 |
5,3,5 |
| 2 |
2 |
2,9,8,4 |
| 8,8,1,5 |
3 |
4,5 |
| 3,8,7,6,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0,3,1 |
5 |
1,0,3 |
| 7,8 |
6 |
8,4,9 |
| 9 |
7 |
6,9,4 |
| 8,6,2 |
8 |
3,4,3,8,5,6 |
| 7,2,6 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài