Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 02/04/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 12033 |
| Giải Nhất | 81875 |
| Giải Nhì | 9720045677 |
| Giải Ba | 475586852526993158925748576246 |
| Giải Tư | 9001059505643128 |
| Giải Năm | 168081161206485074379615 |
| Giải Sáu | 872889543 |
| Giải Bảy | 18699257 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0 |
0 |
6,1,0 |
| 0 |
1 |
8,6,5 |
| 9,7,9 |
2 |
8,5 |
| 4,9,3 |
3 |
7,3 |
| 6 |
4 |
3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,2,8,7 |
5 |
7,0,8 |
| 1,0,4 |
6 |
9,4 |
| 5,3,7 |
7 |
2,7,5 |
| 1,2,5 |
8 |
9,0,5 |
| 6,8 |
9 |
2,5,3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 01/04/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 13371 |
| Giải Nhất | 03039 |
| Giải Nhì | 0998361824 |
| Giải Ba | 343132608114153940155333570889 |
| Giải Tư | 2662543112970572 |
| Giải Năm | 180689989678068888493281 |
| Giải Sáu | 552429121 |
| Giải Bảy | 25903365 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
6 |
| 2,8,3,8,7 |
1 |
3,5 |
| 5,6,7 |
2 |
5,9,1,4 |
| 3,1,5,8 |
3 |
3,1,5,9 |
| 2 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,1,3 |
5 |
2,3 |
| 0 |
6 |
5,2 |
| 9 |
7 |
8,2,1 |
| 9,7,8 |
8 |
8,1,1,9,3 |
| 2,4,8,3 |
9 |
0,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/03/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 97315 |
| Giải Nhất | 81167 |
| Giải Nhì | 4769584725 |
| Giải Ba | 052636010120498752731249182219 |
| Giải Tư | 4966448402174239 |
| Giải Năm | 885722982243361824479836 |
| Giải Sáu | 451827547 |
| Giải Bảy | 06964367 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,1 |
| 5,0,9 |
1 |
8,7,9,5 |
|
2 |
7,5 |
| 4,4,6,7 |
3 |
6,9 |
| 8 |
4 |
3,7,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,1 |
5 |
1,7 |
| 0,9,3,6 |
6 |
7,6,3,7 |
| 6,2,4,5,4,1,6 |
7 |
3 |
| 9,1,9 |
8 |
4 |
| 3,1 |
9 |
6,8,8,1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/03/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 80716 |
| Giải Nhất | 32409 |
| Giải Nhì | 1590806416 |
| Giải Ba | 752833064380758447809000059349 |
| Giải Tư | 7122056688912659 |
| Giải Năm | 432525827009564342151479 |
| Giải Sáu | 381872548 |
| Giải Bảy | 25588566 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
9,0,8,9 |
| 8,9 |
1 |
5,6,6 |
| 7,8,2 |
2 |
5,5,2 |
| 4,8,4 |
3 |
|
|
4 |
8,3,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,2,1 |
5 |
8,9,8 |
| 6,6,1,1 |
6 |
6,6 |
|
7 |
2,9 |
| 5,4,5,0 |
8 |
5,1,2,3,0 |
| 0,7,5,4,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/03/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 09761 |
| Giải Nhất | 53965 |
| Giải Nhì | 3993764731 |
| Giải Ba | 112679525318563742914468816813 |
| Giải Tư | 3280720017427543 |
| Giải Năm | 436322836676877182256371 |
| Giải Sáu | 098704712 |
| Giải Bảy | 09107656 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,0 |
0 |
9,4,0 |
| 7,7,9,3,6 |
1 |
0,2,3 |
| 1,4 |
2 |
5 |
| 6,8,4,5,6,1 |
3 |
7,1 |
| 0 |
4 |
2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
6,3 |
| 7,5,7 |
6 |
3,7,3,5,1 |
| 6,3 |
7 |
6,6,1,1 |
| 9,8 |
8 |
3,0,8 |
| 0 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/03/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 53412 |
| Giải Nhất | 65866 |
| Giải Nhì | 6055615741 |
| Giải Ba | 794691384768419952523935791069 |
| Giải Tư | 3634485411533974 |
| Giải Năm | 874349945712978208224028 |
| Giải Sáu | 921844756 |
| Giải Bảy | 92148819 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 2,4 |
1 |
4,9,2,9,2 |
| 9,1,8,2,5,1 |
2 |
1,2,8 |
| 4,5 |
3 |
4 |
| 1,4,9,3,5,7 |
4 |
4,3,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4,3,2,7,6 |
| 5,5,6 |
6 |
9,9,6 |
| 4,5 |
7 |
4 |
| 8,2 |
8 |
8,2 |
| 1,6,1,6 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/03/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 50960 |
| Giải Nhất | 53125 |
| Giải Nhì | 4538851962 |
| Giải Ba | 607998793302993714875615508416 |
| Giải Tư | 0921251769168280 |
| Giải Năm | 368733380652209212316085 |
| Giải Sáu | 774454485 |
| Giải Bảy | 45316106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6 |
0 |
6 |
| 3,6,3,2 |
1 |
7,6,6 |
| 5,9,6 |
2 |
1,5 |
| 3,9 |
3 |
1,8,1,3 |
| 7,5 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,8,5,2 |
5 |
4,2,5 |
| 0,1,1 |
6 |
1,2,0 |
| 8,1,8 |
7 |
4 |
| 3,8 |
8 |
5,7,5,0,7,8 |
| 9 |
9 |
2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài