
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/03/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 51001 |
| Giải Nhất | 17765 |
| Giải Nhì | 2320066136 |
| Giải Ba | 15173273861567758912914434984 |
| Giải Tư | 673301499345704 |
| Giải Năm | 97017811227843979100683 |
| Giải Sáu | 747737197 |
| Giải Bảy | 88239942 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
1,0,4,0,1 |
| 0,1,9,0 |
1 |
1,4,7 |
| 4 |
2 |
3 |
| 2,8,7 |
3 |
7,4,8,6 |
| 1,3,0,4,8 |
4 |
2,7,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
|
| 3 |
6 |
7,5 |
| 4,3,9,9,1,6 |
7 |
8,3 |
| 8,7,3 |
8 |
8,3,4 |
| 9 |
9 |
9,7,7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/03/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/03/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 51215 |
| Giải Nhất | 9335 |
| Giải Nhì | 937062164 |
| Giải Ba | 9294952454723982359432272649 |
| Giải Tư | 629581585362201 |
| Giải Năm | 461139656196112128533852 |
| Giải Sáu | 8829122 |
| Giải Bảy | 087783 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,7,1,6 |
| 9,1,2,0 |
1 |
1,5 |
| 8,2,5,2 |
2 |
2,1,3,2 |
| 8,5,2 |
3 |
6,5,5 |
| 9,6 |
4 |
5,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9,4,3,3,1 |
5 |
3,2,8 |
| 9,3,0 |
6 |
5,4 |
| 8,0 |
7 |
|
| 5 |
8 |
7,3,2 |
| 4 |
9 |
1,6,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/02/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 67736 |
| Giải Nhất | 97641 |
| Giải Nhì | 2984775009 |
| Giải Ba | 883175957826019545687323162815 |
| Giải Tư | 7982536046428 |
| Giải Năm | 898492785754213866499907 |
| Giải Sáu | 694617274 |
| Giải Bảy | 94323018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
7,4,9 |
| 3,4 |
1 |
8,7,7,9,5 |
| 3 |
2 |
5,8 |
|
3 |
2,0,8,1,6 |
| 9,9,7,8,5,0 |
4 |
9,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
5 |
4 |
| 3 |
6 |
8 |
| 1,0,1,4 |
7 |
4,8,8 |
| 1,7,3,9,2,7,6 |
8 |
4 |
| 4,1,0 |
9 |
4,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/02/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 7448 |
| Giải Nhất | 19070 |
| Giải Nhì | 336247538 |
| Giải Ba | 590583331694129576659645936517 |
| Giải Tư | 9686272976706762 |
| Giải Năm | 95042154221239972981467 |
| Giải Sáu | 49375492 |
| Giải Bảy | 54477353 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
4 |
| 8 |
1 |
2,6,7 |
| 9,1,6,6 |
2 |
9,9 |
| 7,5 |
3 |
8 |
| 5,0,5 |
4 |
7,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
4,3,4,8,9 |
| 8,1 |
6 |
7,2,5,2 |
| 4,9,6,1 |
7 |
3,5,0,0 |
| 5,3,4 |
8 |
1,6 |
| 4,2,2,5 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/02/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 6508 |
| Giải Nhất | 87052 |
| Giải Nhì | 5351974935 |
| Giải Ba | 267624092498191313458522011413 |
| Giải Tư | 5364336560418084 |
| Giải Năm | 41166361504258445916 |
| Giải Sáu | 800397468 |
| Giải Bảy | 4722133 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
2,0,8 |
| 2,6,4,9 |
1 |
6,6,3,9 |
| 0,4,6,5 |
2 |
1,4,0 |
| 3,1 |
3 |
3,5 |
| 4,6,8,2 |
4 |
7,2,4,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,3 |
5 |
2 |
| 1,1 |
6 |
8,1,4,5,2 |
| 4,9 |
7 |
|
| 6,0 |
8 |
4 |
| 1 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/02/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 15342 |
| Giải Nhất | 5867 |
| Giải Nhì | 7031627410 |
| Giải Ba | 41543490206438593209779272751 |
| Giải Tư | 1490270852214243 |
| Giải Năm | 99216331716444768547551 |
| Giải Sáu | 670965519 |
| Giải Bảy | 650678 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,9,2,2,1 |
0 |
0,6,8 |
| 5,2,5 |
1 |
9,6,6,0 |
| 9,9,4 |
2 |
1,0,0 |
| 3,4,4 |
3 |
3,8 |
| 5 |
4 |
7,3,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6 |
5 |
4,1,1 |
| 0,1,1 |
6 |
5,5,7 |
| 4,6 |
7 |
8,0 |
| 7,0,3 |
8 |
|
| 1 |
9 |
2,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/02/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 24/02/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 47447 |
| Giải Nhất | 80616 |
| Giải Nhì | 9420330798 |
| Giải Ba | 94707677576832178062744739429 |
| Giải Tư | 7430564432924826 |
| Giải Năm | 808094441362236026293467 |
| Giải Sáu | 28779348 |
| Giải Bảy | 37636252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,3 |
0 |
7,3 |
| 2 |
1 |
6 |
| 6,5,6,9,6 |
2 |
9,6,1,9 |
| 6,9,0 |
3 |
7,0 |
| 4,4 |
4 |
8,4,4,7,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,7 |
| 2,1 |
6 |
3,2,2,0,7,2 |
| 3,8,6,0,5,4,4 |
7 |
|
| 4,9 |
8 |
7,0 |
| 2,2 |
9 |
3,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài