
Kết quả xổ số kiến thiết 17/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 17/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 01/11/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 93476 |
| Giải Nhất | 59829 |
| Giải Nhì | 5165127795 |
| Giải Ba | 167873146338150654465861932685 |
| Giải Tư | 3232926200629585 |
| Giải Năm | 932290947580188200198943 |
| Giải Sáu | 532591705 |
| Giải Bảy | 13004542 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,5 |
0 |
0,5 |
| 9,5 |
1 |
3,9,9 |
| 4,3,2,8,3,6,6 |
2 |
2,9 |
| 1,4,6 |
3 |
2,2 |
| 9 |
4 |
5,2,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,8,8,9 |
5 |
0,1 |
| 4,7 |
6 |
2,2,3 |
| 8 |
7 |
6 |
|
8 |
0,2,5,7,5 |
| 1,1,2 |
9 |
1,4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 31/10/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 08048 |
| Giải Nhất | 03354 |
| Giải Nhì | 2759896590 |
| Giải Ba | 176109497295301950049582429643 |
| Giải Tư | 8129410704671354 |
| Giải Năm | 636058768511096113705711 |
| Giải Sáu | 902785262 |
| Giải Bảy | 76741254 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,1,9 |
0 |
2,7,1,4 |
| 1,6,1,0 |
1 |
2,1,1,0 |
| 1,0,6,7 |
2 |
9,4 |
| 4 |
3 |
|
| 7,5,5,0,2,5 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
4,4,4 |
| 7,7 |
6 |
2,0,1,7 |
| 0,6 |
7 |
6,4,6,0,2 |
| 9,4 |
8 |
5 |
| 2 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 30/10/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 37538 |
| Giải Nhất | 52092 |
| Giải Nhì | 3729620630 |
| Giải Ba | 116229580378459794942098832994 |
| Giải Tư | 9571815524337849 |
| Giải Năm | 649717775874238845621653 |
| Giải Sáu | 086303437 |
| Giải Bảy | 59394956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,3 |
| 7 |
1 |
|
| 6,2,9 |
2 |
2 |
| 0,5,3,0 |
3 |
9,7,3,0,8 |
| 7,9,9 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
9,6,3,5,9 |
| 5,8,9 |
6 |
2 |
| 3,9,7 |
7 |
7,4,1 |
| 8,8,3 |
8 |
6,8,8 |
| 5,3,4,4,5 |
9 |
7,4,4,6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 29/10/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 52515 |
| Giải Nhất | 78860 |
| Giải Nhì | 9562435636 |
| Giải Ba | 289294042830755973706313715484 |
| Giải Tư | 3079339977367485 |
| Giải Năm | 354076911576091947774847 |
| Giải Sáu | 163037372 |
| Giải Bảy | 36717005 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,7,6 |
0 |
5 |
| 7,9 |
1 |
9,5 |
| 7 |
2 |
9,8,4 |
| 6 |
3 |
6,7,6,7,6 |
| 8,2 |
4 |
0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,5,1 |
5 |
5 |
| 3,7,3,3 |
6 |
3,0 |
| 3,7,4,3 |
7 |
1,0,2,6,7,9,0 |
| 2 |
8 |
5,4 |
| 1,7,9,2 |
9 |
1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 28/10/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 76946 |
| Giải Nhất | 15410 |
| Giải Nhì | 2703538084 |
| Giải Ba | 888713970673918607677617690305 |
| Giải Tư | 5581996806752093 |
| Giải Năm | 870711759288892608167067 |
| Giải Sáu | 055481300 |
| Giải Bảy | 90086820 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,0,1 |
0 |
8,0,7,6,5 |
| 8,8,7 |
1 |
6,8,0 |
|
2 |
0,6 |
| 9 |
3 |
5 |
| 8 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,7,0,3 |
5 |
5 |
| 2,1,0,7,4 |
6 |
8,7,8,7 |
| 0,6,6 |
7 |
5,5,1,6 |
| 0,6,8,6,1 |
8 |
1,8,1,4 |
|
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 27/10/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 72228 |
| Giải Nhất | 31295 |
| Giải Nhì | 3909830509 |
| Giải Ba | 401735264071415783797206613407 |
| Giải Tư | 3655808996718959 |
| Giải Năm | 337509690060325339382116 |
| Giải Sáu | 733437593 |
| Giải Bảy | 73642642 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
7,9 |
| 7 |
1 |
6,5 |
| 4 |
2 |
6,8 |
| 7,3,9,5,7 |
3 |
3,7,8 |
| 6 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,1,9 |
5 |
3,5,9 |
| 2,1,6 |
6 |
4,9,0,6 |
| 3,0 |
7 |
3,5,1,3,9 |
| 3,9,2 |
8 |
9 |
| 6,8,5,7,0 |
9 |
3,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 26/10/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 16894 |
| Giải Nhất | 36124 |
| Giải Nhì | 2606797876 |
| Giải Ba | 964625957403905692700953992853 |
| Giải Tư | 8052792930248554 |
| Giải Năm | 656567554445617920672660 |
| Giải Sáu | 149435488 |
| Giải Bảy | 92015239 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
1,5 |
| 0 |
1 |
|
| 9,5,5,6 |
2 |
9,4,4 |
| 5 |
3 |
9,5,9 |
| 2,5,7,2,9 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,5,4,0 |
5 |
2,5,2,4,3 |
| 7 |
6 |
5,7,0,2,7 |
| 6,6 |
7 |
9,4,0,6 |
| 8 |
8 |
8 |
| 3,4,7,2,3 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài