
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/06/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 01/06/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 02178 |
| Giải Nhất | 87900 |
| Giải Nhì | 6131227742 |
| Giải Ba | 209554351130886936182196651308 |
| Giải Tư | 5519858157736100 |
| Giải Năm | 468523557513229534825318 |
| Giải Sáu | 808398319 |
| Giải Bảy | 62333629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
8,0,8,0 |
| 8,1 |
1 |
9,3,8,9,1,8,2 |
| 6,8,1,4 |
2 |
9 |
| 3,1,7 |
3 |
3,6 |
|
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,9,5 |
5 |
5,5 |
| 3,8,6 |
6 |
2,6 |
|
7 |
3,8 |
| 0,9,1,1,0,7 |
8 |
5,2,1,6 |
| 2,1,1 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/05/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/05/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 16739 |
| Giải Nhất | 02761 |
| Giải Nhì | 8857556639 |
| Giải Ba | 077244603322938066611163678637 |
| Giải Tư | 6211496790116613 |
| Giải Năm | 551426256681039839553868 |
| Giải Sáu | 814837968 |
| Giải Bảy | 24422168 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 2,8,1,1,6,6 |
1 |
4,4,1,1,3 |
| 4 |
2 |
4,1,5,4 |
| 1,3 |
3 |
7,3,8,6,7,9,9 |
| 2,1,1,2 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,7 |
5 |
5 |
| 3 |
6 |
8,8,8,7,1,1 |
| 3,6,3 |
7 |
5 |
| 6,6,9,6,3 |
8 |
1 |
| 3,3 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/05/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/05/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 18637 |
| Giải Nhất | 35388 |
| Giải Nhì | 7657202817 |
| Giải Ba | 012416283835914745666706674857 |
| Giải Tư | 1970076363143231 |
| Giải Năm | 840705209083629724680605 |
| Giải Sáu | 254920206 |
| Giải Bảy | 87324878 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,7 |
0 |
6,7,5 |
| 3,4 |
1 |
4,4,7 |
| 3,7 |
2 |
0,0 |
| 8,6 |
3 |
2,1,8,7 |
| 5,1,1 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4,7 |
| 0,6,6 |
6 |
8,3,6,6 |
| 8,0,9,5,1,3 |
7 |
8,0,2 |
| 4,7,6,3,8 |
8 |
7,3,8 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/05/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/05/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 45518 |
| Giải Nhất | 27154 |
| Giải Nhì | 1427312385 |
| Giải Ba | 154484746922179205770063548954 |
| Giải Tư | 7816617463783020 |
| Giải Năm | 760722221297131755617202 |
| Giải Sáu | 380965032 |
| Giải Bảy | 64424099 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2 |
0 |
7,2 |
| 6 |
1 |
7,6,8 |
| 4,3,2,0 |
2 |
2,0 |
| 7 |
3 |
2,5 |
| 6,7,5,5 |
4 |
2,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,8 |
5 |
4,4 |
| 1 |
6 |
4,5,1,9 |
| 0,9,1,7 |
7 |
4,8,9,7,3 |
| 7,4,1 |
8 |
0,5 |
| 9,6,7 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/05/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 28/05/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 16661 |
| Giải Nhất | 46679 |
| Giải Nhì | 1371859536 |
| Giải Ba | 178049557751021468991677833508 |
| Giải Tư | 1222350695458079 |
| Giải Năm | 593207384994229162744014 |
| Giải Sáu | 133967533 |
| Giải Bảy | 69411042 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,4,8 |
| 4,9,2,6 |
1 |
0,4,8 |
| 4,3,2 |
2 |
2,1 |
| 3,3 |
3 |
3,3,2,8,6 |
| 9,7,1,0 |
4 |
1,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 0,3 |
6 |
9,7,1 |
| 6,7 |
7 |
4,9,7,8,9 |
| 3,7,0,1 |
8 |
|
| 6,7,9,7 |
9 |
4,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/05/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/05/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 83155 |
| Giải Nhất | 76256 |
| Giải Nhì | 6282525531 |
| Giải Ba | 244488583631083719430085120291 |
| Giải Tư | 9046953735391482 |
| Giải Năm | 684491482558308917596647 |
| Giải Sáu | 585278505 |
| Giải Bảy | 92145624 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
| 5,9,3 |
1 |
4 |
| 9,8 |
2 |
4,5 |
| 8,4 |
3 |
7,9,6,1 |
| 1,2,4 |
4 |
4,8,7,6,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,2,5 |
5 |
6,8,9,1,6,5 |
| 5,4,3,5 |
6 |
|
| 4,3 |
7 |
8 |
| 7,4,5,4 |
8 |
5,9,2,3 |
| 8,5,3 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/05/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/05/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 16856 |
| Giải Nhất | 46967 |
| Giải Nhì | 5122623388 |
| Giải Ba | 062448716383181097455373408771 |
| Giải Tư | 1308011681064357 |
| Giải Năm | 537060023459604379201071 |
| Giải Sáu | 344976850 |
| Giải Bảy | 22209542 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,7,2 |
0 |
2,8,6 |
| 7,8,7 |
1 |
6 |
| 2,4,0 |
2 |
2,0,0,6 |
| 4,6 |
3 |
4 |
| 4,4,3 |
4 |
2,4,3,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
0,9,7,6 |
| 7,1,0,2,5 |
6 |
3,7 |
| 5,6 |
7 |
6,0,1,1 |
| 0,8 |
8 |
1,8 |
| 5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài