
Kết quả xổ số kiến thiết 10/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 10/11/2025
Kết quả xổ số Kon Tum - 21/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
006506 |
| Giải Nhất |
96878 |
| Giải Nhì |
06816 |
| Giải Ba |
8832055184 |
| Giải Tư |
41530793198379541594562042324629681 |
| Giải Năm |
5343 |
| Giải Sáu |
741948677227 |
| Giải Bảy |
640 |
| Giải Tám |
92 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,2 |
0 |
4,6 |
| 8 |
1 |
9,9,6 |
| 9 |
2 |
7,0 |
| 4 |
3 |
0 |
| 9,0,8 |
4 |
0,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
|
| 4,1,0 |
6 |
7 |
| 6,2 |
7 |
8 |
| 7 |
8 |
1,4 |
| 1,1 |
9 |
2,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 14/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
698506 |
| Giải Nhất |
88455 |
| Giải Nhì |
31245 |
| Giải Ba |
0943240469 |
| Giải Tư |
80792072580952251438459286392835919 |
| Giải Năm |
7404 |
| Giải Sáu |
007821065149 |
| Giải Bảy |
526 |
| Giải Tám |
56 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,4,6 |
|
1 |
9 |
| 9,2,3 |
2 |
6,2,8,8 |
|
3 |
8,2 |
| 0 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
6,8,5 |
| 5,2,0,0 |
6 |
9 |
|
7 |
8 |
| 7,5,3,2,2 |
8 |
|
| 4,1,6 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 07/12/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
512929 |
| Giải Nhất |
92171 |
| Giải Nhì |
65957 |
| Giải Ba |
7949584208 |
| Giải Tư |
23183633668988598084243901771287595 |
| Giải Năm |
2871 |
| Giải Sáu |
375492455327 |
| Giải Bảy |
082 |
| Giải Tám |
53 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
8 |
| 7,7 |
1 |
2 |
| 8,1 |
2 |
7,9 |
| 5,8 |
3 |
|
| 5,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,9,9 |
5 |
3,4,7 |
| 6 |
6 |
6 |
| 2,5 |
7 |
1,1 |
| 0 |
8 |
2,3,5,4 |
| 2 |
9 |
0,5,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 30/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
051407 |
| Giải Nhất |
15032 |
| Giải Nhì |
19509 |
| Giải Ba |
6020419309 |
| Giải Tư |
22653255619996745029259369790576917 |
| Giải Năm |
8934 |
| Giải Sáu |
141241242436 |
| Giải Bảy |
662 |
| Giải Tám |
70 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
5,4,9,9,7 |
| 6 |
1 |
2,7 |
| 6,1,3 |
2 |
4,9 |
| 5 |
3 |
6,4,6,2 |
| 2,3,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
3 |
| 3,3 |
6 |
2,1,7 |
| 6,1,0 |
7 |
0 |
|
8 |
|
| 2,0,0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 23/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
632201 |
| Giải Nhất |
92335 |
| Giải Nhì |
66404 |
| Giải Ba |
4788330586 |
| Giải Tư |
93708863362737499183600369829340519 |
| Giải Năm |
9170 |
| Giải Sáu |
080731429318 |
| Giải Bảy |
418 |
| Giải Tám |
20 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
7,8,4,1 |
| 0 |
1 |
8,8,9 |
| 4 |
2 |
0 |
| 8,9,8 |
3 |
6,6,5 |
| 7,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
|
| 3,3,8 |
6 |
|
| 0 |
7 |
0,4 |
| 1,1,0 |
8 |
3,3,6 |
| 1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 16/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
893371 |
| Giải Nhất |
64341 |
| Giải Nhì |
30824 |
| Giải Ba |
5194929990 |
| Giải Tư |
77461202381004869661102710626148624 |
| Giải Năm |
8960 |
| Giải Sáu |
848140967707 |
| Giải Bảy |
945 |
| Giải Tám |
31 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
7 |
| 3,8,6,6,7,6,4,7 |
1 |
|
|
2 |
4,4 |
|
3 |
1,8 |
| 2,2 |
4 |
5,8,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
|
| 9 |
6 |
0,1,1,1 |
| 0 |
7 |
1,1 |
| 3,4 |
8 |
1 |
| 4 |
9 |
6,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Kon Tum - 09/11/2014
| Chủ nhật |
Loại vé: KT
|
| Giải Đặc Biệt |
973442 |
| Giải Nhất |
79490 |
| Giải Nhì |
70425 |
| Giải Ba |
0988409709 |
| Giải Tư |
38504827860383999065371022374963227 |
| Giải Năm |
0227 |
| Giải Sáu |
567969654561 |
| Giải Bảy |
264 |
| Giải Tám |
43 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,2,9 |
| 6 |
1 |
|
| 0,4 |
2 |
7,7,5 |
| 4 |
3 |
9 |
| 6,0,8 |
4 |
3,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,2 |
5 |
|
| 8 |
6 |
4,5,1,5 |
| 2,2 |
7 |
9 |
|
8 |
6,4 |
| 7,3,4,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài