
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
19578 |
| Giải Nhất |
16554 |
| Giải Nhì |
486333982 |
| Giải Ba |
336314850465806683996328418727 |
| Giải Tư |
1542344173841625 |
| Giải Năm |
202976213201898299567332 |
| Giải Sáu |
628487186 |
| Giải Bảy |
78476856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,4,6 |
| 2,0,4,3 |
1 |
|
| 8,3,4,8 |
2 |
8,9,1,5,7 |
| 6 |
3 |
2,1 |
| 8,0,8,5 |
4 |
7,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6,6,4 |
| 5,8,5,0 |
6 |
8,3 |
| 4,8,2 |
7 |
8,8 |
| 7,6,2,7 |
8 |
7,6,2,4,4,2 |
| 2,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
65877 |
| Giải Nhất |
17923 |
| Giải Nhì |
418201840 |
| Giải Ba |
231328344490859935812896379703 |
| Giải Tư |
5359615234999045 |
| Giải Năm |
371895313424344519667620 |
| Giải Sáu |
140411281 |
| Giải Bảy |
45349456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,2,4 |
0 |
3 |
| 1,8,3,8 |
1 |
1,8 |
| 5,3 |
2 |
4,0,0,3 |
| 6,0,2 |
3 |
4,1,2 |
| 3,9,2,4 |
4 |
5,0,5,5,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,4 |
5 |
6,9,2,9 |
| 5,6 |
6 |
6,3 |
| 7 |
7 |
7 |
| 1 |
8 |
1,1 |
| 5,9,5 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
25507 |
| Giải Nhất |
71563 |
| Giải Nhì |
3832830031 |
| Giải Ba |
301671551864844443799617230523 |
| Giải Tư |
2638647196993504 |
| Giải Năm |
884460209822946765446270 |
| Giải Sáu |
706722959 |
| Giải Bảy |
2758892 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
2,6,4,7 |
| 7,3 |
1 |
8 |
| 0,9,2,2,7 |
2 |
2,0,2,3,8 |
| 2,6 |
3 |
8,1 |
| 4,4,0,4 |
4 |
4,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
9 |
| 0 |
6 |
7,7,3 |
| 6,6,0 |
7 |
5,0,1,9,2 |
| 8,3,1,2 |
8 |
8 |
| 5,9,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 29/11/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
92748 |
| Giải Nhất |
16912 |
| Giải Nhì |
3013770012 |
| Giải Ba |
36729025257941795115313076912 |
| Giải Tư |
5485212612606024 |
| Giải Năm |
287266069429987959393334 |
| Giải Sáu |
790625388 |
| Giải Bảy |
17117993 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,3 |
0 |
6 |
| 1,4,1 |
1 |
7,1,1,2,2,2 |
| 7,7,5,1,1,1 |
2 |
5,9,6,4 |
| 9 |
3 |
9,4,0,7 |
| 3,2 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
2 |
| 0,2 |
6 |
0 |
| 1,3 |
7 |
9,2,9,2 |
| 8,4 |
8 |
8,5 |
| 7,2,7,3 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 22/11/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
12080 |
| Giải Nhất |
61940 |
| Giải Nhì |
1207586357 |
| Giải Ba |
607742089132679313629288010443 |
| Giải Tư |
599063819997131 |
| Giải Năm |
922260802032166179463061 |
| Giải Sáu |
218324823 |
| Giải Bảy |
78347450 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,9,8,4,8 |
0 |
|
| 6,6,3,9 |
1 |
8 |
| 2,3,6 |
2 |
4,3,2 |
| 2,4 |
3 |
4,2,8,1 |
| 3,7,2,7 |
4 |
6,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
0,7 |
| 4 |
6 |
1,1,2 |
| 5 |
7 |
8,4,4,9,5 |
| 7,1,3 |
8 |
0,0,0 |
| 9,7 |
9 |
0,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 15/11/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
50194 |
| Giải Nhất |
63986 |
| Giải Nhì |
3172812836 |
| Giải Ba |
152221017180257392291612942 |
| Giải Tư |
6210525197372937 |
| Giải Năm |
9189490102427883205314 |
| Giải Sáu |
378751192 |
| Giải Bảy |
7314805 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2,1 |
0 |
5,2 |
| 5,5,6 |
1 |
4,4,0,7 |
| 9,2,0,9,4 |
2 |
4,0,2,8 |
| 7 |
3 |
7,7,6 |
| 1,2,1,9 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
1,1 |
| 3,8 |
6 |
1 |
| 3,3,1 |
7 |
3,8,8 |
| 7,7,2 |
8 |
0,9,6 |
| 8 |
9 |
2,0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 08/11/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
75180 |
| Giải Nhất |
18461 |
| Giải Nhì |
3929558107 |
| Giải Ba |
390926282614275152463354610318 |
| Giải Tư |
997954861743151 |
| Giải Năm |
344167824035359991923487 |
| Giải Sáu |
109181291 |
| Giải Bảy |
89763229 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,7 |
| 8,9,4,5,6 |
1 |
8 |
| 3,8,9,9 |
2 |
9,6 |
|
3 |
2,5 |
| 7 |
4 |
1,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,9 |
5 |
1 |
| 7,8,2,4,4 |
6 |
1 |
| 8,0 |
7 |
6,9,4,5 |
| 1 |
8 |
9,1,2,7,6,0 |
| 8,2,0,9,7 |
9 |
1,9,2,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài