
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/01/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
55839 |
| Giải Nhất |
53060 |
| Giải Nhì |
5934454155 |
| Giải Ba |
372618932521288284248514528 |
| Giải Tư |
6382961979541887 |
| Giải Năm |
38974688900781559842117 |
| Giải Sáu |
863969690 |
| Giải Bảy |
51322657 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
0 |
7 |
| 5,6,2 |
1 |
7,9 |
| 3,4,8 |
2 |
6,5,1,8,8 |
| 6 |
3 |
2,9 |
| 5,4 |
4 |
2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,2,8,5 |
5 |
1,7,5,4,5 |
| 2 |
6 |
3,9,1,0 |
| 5,9,0,1,8 |
7 |
|
| 8,2,2 |
8 |
8,2,7,5 |
| 6,1,3 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/01/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
18714 |
| Giải Nhất |
43555 |
| Giải Nhì |
7727848997 |
| Giải Ba |
998982087736065274782195268535 |
| Giải Tư |
6895839393442817 |
| Giải Năm |
134229128532348662983394 |
| Giải Sáu |
75362115 |
| Giải Bảy |
74224272 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
5,2,7,4 |
| 2,4,7,6,4,1,3,5 |
2 |
2 |
| 5,9 |
3 |
2,5 |
| 7,9,4,1 |
4 |
2,2,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,6,3,5 |
5 |
3,2,5 |
| 8 |
6 |
2,5 |
| 1,7,9 |
7 |
4,2,7,8,8 |
| 9,9,7,7 |
8 |
6 |
|
9 |
8,4,5,3,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/01/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
42976 |
| Giải Nhất |
67966 |
| Giải Nhì |
297074241 |
| Giải Ba |
64653746927371875259477546 |
| Giải Tư |
286921975975395 |
| Giải Năm |
779318806450723867986837 |
| Giải Sáu |
520969681 |
| Giải Bảy |
98383617 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,5 |
0 |
7 |
| 8,4 |
1 |
7,8 |
| 9 |
2 |
0 |
| 9,5 |
3 |
8,6,8,7 |
|
4 |
7,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9 |
5 |
0,3,9 |
| 3,4,6,7 |
6 |
9,9,6 |
| 1,3,9,4,0 |
7 |
5,6 |
| 9,3,3,9,1 |
8 |
1,0 |
| 6,6,5 |
9 |
8,3,8,7,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
40974 |
| Giải Nhất |
10850 |
| Giải Nhì |
265599250 |
| Giải Ba |
920381046021687954306992238145 |
| Giải Tư |
3077789879687624 |
| Giải Năm |
1176943268144404056398 |
| Giải Sáu |
68887163 |
| Giải Bảy |
8644566 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,3,5,5 |
0 |
5 |
| 8 |
1 |
|
| 3,2 |
2 |
4,2 |
| 6 |
3 |
2,8,0 |
| 4,2,7 |
4 |
4,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
6,9,0,0 |
| 8,6,7,5 |
6 |
6,3,8,0 |
| 8,7,8 |
7 |
6,7,4 |
| 8,9,9,6,3 |
8 |
6,8,7,1,7 |
| 5 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
19578 |
| Giải Nhất |
16554 |
| Giải Nhì |
486333982 |
| Giải Ba |
336314850465806683996328418727 |
| Giải Tư |
1542344173841625 |
| Giải Năm |
202976213201898299567332 |
| Giải Sáu |
628487186 |
| Giải Bảy |
78476856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,4,6 |
| 2,0,4,3 |
1 |
|
| 8,3,4,8 |
2 |
8,9,1,5,7 |
| 6 |
3 |
2,1 |
| 8,0,8,5 |
4 |
7,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
6,6,4 |
| 5,8,5,0 |
6 |
8,3 |
| 4,8,2 |
7 |
8,8 |
| 7,6,2,7 |
8 |
7,6,2,4,4,2 |
| 2,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
65877 |
| Giải Nhất |
17923 |
| Giải Nhì |
418201840 |
| Giải Ba |
231328344490859935812896379703 |
| Giải Tư |
5359615234999045 |
| Giải Năm |
371895313424344519667620 |
| Giải Sáu |
140411281 |
| Giải Bảy |
45349456 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,2,4 |
0 |
3 |
| 1,8,3,8 |
1 |
1,8 |
| 5,3 |
2 |
4,0,0,3 |
| 6,0,2 |
3 |
4,1,2 |
| 3,9,2,4 |
4 |
5,0,5,5,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,4 |
5 |
6,9,2,9 |
| 5,6 |
6 |
6,3 |
| 7 |
7 |
7 |
| 1 |
8 |
1,1 |
| 5,9,5 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 06/12/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
25507 |
| Giải Nhất |
71563 |
| Giải Nhì |
3832830031 |
| Giải Ba |
301671551864844443799617230523 |
| Giải Tư |
2638647196993504 |
| Giải Năm |
884460209822946765446270 |
| Giải Sáu |
706722959 |
| Giải Bảy |
2758892 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
2,6,4,7 |
| 7,3 |
1 |
8 |
| 0,9,2,2,7 |
2 |
2,0,2,3,8 |
| 2,6 |
3 |
8,1 |
| 4,4,0,4 |
4 |
4,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
9 |
| 0 |
6 |
7,7,3 |
| 6,6,0 |
7 |
5,0,1,9,2 |
| 8,3,1,2 |
8 |
8 |
| 5,9,7 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài