
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/05/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
35053 |
| Giải Nhất |
74568 |
| Giải Nhì |
111676018 |
| Giải Ba |
5677299413807939305048137537 |
| Giải Tư |
3675198655534768 |
| Giải Năm |
57091035082200274939406 |
| Giải Sáu |
3423638 |
| Giải Bảy |
3717655 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
1,9,3,2,6 |
| 0,4,8 |
1 |
8 |
| 8,0 |
2 |
|
| 0,9,5,5 |
3 |
7,4,6,8,0,7 |
| 3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
5,3,3 |
| 7,3,0,8 |
6 |
8,7,8 |
| 3,7,3,6 |
7 |
6,5,7,9 |
| 3,6,1,6 |
8 |
2,6,1 |
| 0,7 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/05/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
18962 |
| Giải Nhất |
7045 |
| Giải Nhì |
7988686979 |
| Giải Ba |
92571342114405347918777922024 |
| Giải Tư |
2450695916541 |
| Giải Năm |
461723579511584959325381 |
| Giải Sáu |
627746808 |
| Giải Bảy |
5410941 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
0 |
9,8,5 |
| 4,1,8,4,7,2,9 |
1 |
0,7,1,6 |
| 3,6 |
2 |
7,1,4 |
|
3 |
2 |
| 5,2 |
4 |
1,6,9,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,4 |
5 |
4,7,0 |
| 4,1,8 |
6 |
2 |
| 2,1,5 |
7 |
1,9,9 |
| 0 |
8 |
1,6 |
| 0,4,7,7 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/05/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
99852 |
| Giải Nhất |
56232 |
| Giải Nhì |
261581735 |
| Giải Ba |
103196152324239390239600996937 |
| Giải Tư |
4581328662855267 |
| Giải Năm |
813943191842162029482537 |
| Giải Sáu |
598416652 |
| Giải Bảy |
982891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
9,1,9 |
| 0,8 |
1 |
6,9,9 |
| 5,4,3,5 |
2 |
8,0,3,3 |
| 2,2 |
3 |
9,7,9,7,5,2 |
|
4 |
2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3 |
5 |
2,8,2 |
| 1,8 |
6 |
7 |
| 3,6,3 |
7 |
|
| 9,2,9,4,5 |
8 |
1,6,5 |
| 0,3,1,1,3,0 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/04/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
36977 |
| Giải Nhất |
90830 |
| Giải Nhì |
9342656475 |
| Giải Ba |
82835251495231259646505990344 |
| Giải Tư |
3948975888781738 |
| Giải Năm |
552447848784395539549219 |
| Giải Sáu |
840831771 |
| Giải Bảy |
3051633 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3 |
0 |
3 |
| 5,3,7,3 |
1 |
9 |
|
2 |
4,6 |
| 6,0 |
3 |
0,1,8,5,1,0 |
| 2,8,8,5,6,4 |
4 |
0,8,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,7 |
5 |
1,5,4,8,9 |
| 2 |
6 |
3,4 |
| 7 |
7 |
1,8,5,7 |
| 4,5,7,3 |
8 |
4,4 |
| 1,4,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/04/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
65471 |
| Giải Nhất |
88660 |
| Giải Nhì |
9815237936 |
| Giải Ba |
851883754860714894275869863266 |
| Giải Tư |
5252819852497597 |
| Giải Năm |
404831784856277935626207 |
| Giải Sáu |
57891027 |
| Giải Bảy |
7999332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
0 |
3,7 |
| 7 |
1 |
0,4 |
| 3,6,5,5 |
2 |
7,7 |
| 0 |
3 |
2,6 |
| 1 |
4 |
8,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2,2 |
| 5,6,3 |
6 |
2,6,0 |
| 2,0,9,2 |
7 |
9,8,8,9,1 |
| 7,4,7,9,8,4,9 |
8 |
8 |
| 7,9,7,4 |
9 |
9,8,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/04/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
95633 |
| Giải Nhất |
94013 |
| Giải Nhì |
3547491311 |
| Giải Ba |
405988171769380737073862911287 |
| Giải Tư |
4607111582372732 |
| Giải Năm |
62715504982150944032563 |
| Giải Sáu |
774795993 |
| Giải Bảy |
8294509 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
9,4,9,3,7,7 |
| 7,2,1 |
1 |
5,7,1,3 |
| 8,3 |
2 |
1,9 |
| 9,0,6,1,3 |
3 |
7,2,3 |
| 9,7,0,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
5 |
0 |
|
6 |
3 |
| 0,3,1,0,8 |
7 |
4,1,4 |
| 9 |
8 |
2,0,7 |
| 0,0,2 |
9 |
4,5,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/04/2014
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
17893 |
| Giải Nhất |
55302 |
| Giải Nhì |
6861478331 |
| Giải Ba |
46486279011089125219669986340 |
| Giải Tư |
5825829191807188 |
| Giải Năm |
3887928654390584845795 |
| Giải Sáu |
940943211 |
| Giải Bảy |
44394896 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,4 |
0 |
5,1,2 |
| 1,9,0,2,3 |
1 |
1,4 |
| 9,0 |
2 |
5,1 |
| 4,9 |
3 |
9,1 |
| 4,5,8,1 |
4 |
4,8,0,3,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
5 |
4 |
| 9,8 |
6 |
|
| 8 |
7 |
|
| 4,8 |
8 |
7,4,0,8,6,9 |
| 3,8,9 |
9 |
6,2,5,1,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài