Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/03/2022
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/02/2022
| Thứ sáu |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
|
| Giải Nhất |
|
| Giải Nhì |
|
| Giải Ba |
|
| Giải Tư |
|
| Giải Năm |
|
| Giải Sáu |
|
| Giải Bảy |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/02/2022
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
29996 |
| Giải Nhất |
29783 |
| Giải Nhì |
7547617798 |
| Giải Ba |
594181689234689326532977072029 |
| Giải Tư |
2759979601976214 |
| Giải Năm |
546563028191203662577663 |
| Giải Sáu |
668375143 |
| Giải Bảy |
20806801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,7 |
0 |
1,2 |
| 0,9 |
1 |
4,8 |
| 0,9 |
2 |
0,9 |
| 4,6,5,8 |
3 |
6 |
| 1 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
7,9,3 |
| 3,9,7,9 |
6 |
8,8,5,3 |
| 5,9 |
7 |
5,0,6 |
| 6,6,1,9 |
8 |
0,9,3 |
| 5,8,2 |
9 |
1,6,7,2,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/02/2022
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
49104 |
| Giải Nhất |
71453 |
| Giải Nhì |
5699137737 |
| Giải Ba |
461925914134420502846032326609 |
| Giải Tư |
1424511592276350 |
| Giải Năm |
994133875661446759988365 |
| Giải Sáu |
860727313 |
| Giải Bảy |
64245753 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,2 |
0 |
9,4 |
| 4,6,4,9 |
1 |
3,5 |
| 9 |
2 |
4,7,4,7,0,3 |
| 5,1,2,5 |
3 |
7 |
| 6,2,2,8,0 |
4 |
1,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
7,3,0,3 |
|
6 |
4,0,1,7,5 |
| 5,2,8,6,2,3 |
7 |
|
| 9 |
8 |
7,4 |
| 0 |
9 |
8,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/02/2022
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
67147 |
| Giải Nhất |
53734 |
| Giải Nhì |
8624972294 |
| Giải Ba |
096071678717869949761868321001 |
| Giải Tư |
0865388688866797 |
| Giải Năm |
295924897808664050324912 |
| Giải Sáu |
327409806 |
| Giải Bảy |
95397043 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
9,6,8,7,1 |
| 0 |
1 |
2 |
| 3,1 |
2 |
7 |
| 4,8 |
3 |
9,2,4 |
| 9,3 |
4 |
3,0,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6 |
5 |
9 |
| 0,8,8,7 |
6 |
5,9 |
| 2,9,0,8,4 |
7 |
0,6 |
| 0 |
8 |
9,6,6,7,3 |
| 3,0,5,8,6,4 |
9 |
5,7,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 28/01/2022
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
83926 |
| Giải Nhất |
91357 |
| Giải Nhì |
1407928422 |
| Giải Ba |
188753466074576479982433882976 |
| Giải Tư |
7074757484177913 |
| Giải Năm |
812854721208937997790046 |
| Giải Sáu |
119151836 |
| Giải Bảy |
39165558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8 |
| 5 |
1 |
6,9,7,3 |
| 7,2 |
2 |
8,2,6 |
| 1 |
3 |
9,6,8 |
| 7,7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
5,8,1,7 |
| 1,3,4,7,7,2 |
6 |
0 |
| 1,5 |
7 |
2,9,9,4,4,5,6,6,9 |
| 5,2,0,9,3 |
8 |
|
| 3,1,7,7,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 21/01/2022
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
78645 |
| Giải Nhất |
59320 |
| Giải Nhì |
6092213571 |
| Giải Ba |
985613659208310875276954691981 |
| Giải Tư |
5148398915404501 |
| Giải Năm |
783073063903790886514668 |
| Giải Sáu |
702963616 |
| Giải Bảy |
54121148 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,1,2 |
0 |
2,6,3,8,1 |
| 1,5,0,6,8,7 |
1 |
2,1,6,0 |
| 1,0,9,2 |
2 |
7,2,0 |
| 6,0 |
3 |
0 |
| 5 |
4 |
8,8,0,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4,1 |
| 1,0,4 |
6 |
3,8,1 |
| 2 |
7 |
1 |
| 4,0,6,4 |
8 |
9,1 |
| 8 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài