
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
11534 |
| Giải Nhất |
41900 |
| Giải Nhì |
0958518963 |
| Giải Ba |
838916043911010496580846779973 |
| Giải Tư |
1272447748070736 |
| Giải Năm |
174335426456090504493119 |
| Giải Sáu |
056319996 |
| Giải Bảy |
83615091 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,0 |
0 |
5,7,0 |
| 6,9,9 |
1 |
9,9,0 |
| 4,7 |
2 |
|
| 8,4,7,6 |
3 |
6,9,4 |
| 3 |
4 |
3,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8 |
5 |
0,6,6,8 |
| 5,9,5,3 |
6 |
1,7,3 |
| 7,0,6 |
7 |
2,7,3 |
| 5 |
8 |
3,5 |
| 1,4,1,3 |
9 |
1,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
12093 |
| Giải Nhất |
15382 |
| Giải Nhì |
0013021943 |
| Giải Ba |
504488008264043982420113253130 |
| Giải Tư |
8475593065070597 |
| Giải Năm |
926520473694813283006759 |
| Giải Sáu |
984963471 |
| Giải Bảy |
39239719 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,3,3 |
0 |
0,7 |
| 7 |
1 |
9 |
| 3,8,4,3,8 |
2 |
3 |
| 2,6,4,4,9 |
3 |
9,2,0,2,0,0 |
| 8,9 |
4 |
7,8,3,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
9 |
|
6 |
3,5 |
| 9,4,0,9 |
7 |
1,5 |
| 4 |
8 |
4,2,2 |
| 3,1,5 |
9 |
7,4,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
63724 |
| Giải Nhất |
90250 |
| Giải Nhì |
2756539894 |
| Giải Ba |
859810729558350751684156268741 |
| Giải Tư |
7095086275173188 |
| Giải Năm |
975515271804952609587540 |
| Giải Sáu |
989912786 |
| Giải Bảy |
31718478 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,5 |
0 |
4 |
| 3,7,8,4 |
1 |
2,7 |
| 1,6,6 |
2 |
7,6,4 |
|
3 |
1 |
| 8,0,9,2 |
4 |
0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,9,6 |
5 |
5,8,0,0 |
| 8,2 |
6 |
2,8,2,5 |
| 2,1 |
7 |
1,8 |
| 7,5,8,6 |
8 |
4,9,6,8,1 |
| 8 |
9 |
5,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
77764 |
| Giải Nhất |
46570 |
| Giải Nhì |
9207743731 |
| Giải Ba |
115393283800741006862975138293 |
| Giải Tư |
0734204896885902 |
| Giải Năm |
594384336675253179409787 |
| Giải Sáu |
655119853 |
| Giải Bảy |
27094190 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,7 |
0 |
9,2 |
| 4,3,4,5,3 |
1 |
9 |
| 0 |
2 |
7 |
| 5,4,3,9 |
3 |
3,1,4,9,8,1 |
| 3,6 |
4 |
1,3,0,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
5,3,1 |
| 8 |
6 |
4 |
| 2,8,7 |
7 |
5,7,0 |
| 4,8,3 |
8 |
7,8,6 |
| 0,1,3 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 26/08/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
88678 |
| Giải Nhất |
92187 |
| Giải Nhì |
2615856313 |
| Giải Ba |
793894495441834755222049676747 |
| Giải Tư |
7727185449705624 |
| Giải Năm |
826042367006913190554422 |
| Giải Sáu |
440870446 |
| Giải Bảy |
91888428 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,6,7 |
0 |
6 |
| 9,3 |
1 |
3 |
| 2,2 |
2 |
8,2,7,4,2 |
| 1 |
3 |
6,1,4 |
| 8,5,2,5,3 |
4 |
0,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,4,4,8 |
| 4,3,0,9 |
6 |
0 |
| 2,4,8 |
7 |
0,0,8 |
| 8,2,5,7 |
8 |
8,4,9,7 |
| 8 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 19/08/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
21544 |
| Giải Nhất |
34727 |
| Giải Nhì |
7782346383 |
| Giải Ba |
497742350738296917751415759486 |
| Giải Tư |
7086494809674049 |
| Giải Năm |
370601080511576581866804 |
| Giải Sáu |
837976208 |
| Giải Bảy |
93029905 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,5,8,6,8,4,7 |
| 1 |
1 |
1 |
| 0 |
2 |
3,7 |
| 9,2,8 |
3 |
7 |
| 0,7,4 |
4 |
8,9,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,7 |
5 |
7 |
| 7,0,8,8,9,8 |
6 |
5,7 |
| 3,6,0,5,2 |
7 |
6,4,5 |
| 0,0,4 |
8 |
6,6,6,3 |
| 9,4 |
9 |
3,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 12/08/2021
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
19868 |
| Giải Nhất |
60958 |
| Giải Nhì |
4110623098 |
| Giải Ba |
768111914259902400901873760660 |
| Giải Tư |
2470931432641202 |
| Giải Năm |
753530512548010741324634 |
| Giải Sáu |
347995614 |
| Giải Bảy |
51838166 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,9,6 |
0 |
7,2,2,6 |
| 5,8,5,1 |
1 |
4,4,1 |
| 3,0,4,0 |
2 |
|
| 8 |
3 |
5,2,4,7 |
| 1,3,1,6 |
4 |
7,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
1,1,8 |
| 6,0 |
6 |
6,4,0,8 |
| 4,0,3 |
7 |
0 |
| 4,9,5,6 |
8 |
3,1 |
|
9 |
5,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài