Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Phước - 21/05/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T5K3
|
Giải Đặc Biệt |
382477 |
30.tr |
93608 |
20.tr |
50450 |
10.tr |
7319257570 |
3.tr |
92193875048332029537922089019754302 |
1.tr |
1284 |
400n |
517608479607 |
200n |
686 |
100n |
85 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,7,5 |
0 |
7,4,8,2,8 |
|
1 |
|
0,9 |
2 |
0 |
9 |
3 |
7 |
8,0 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
0 |
8,7 |
6 |
|
4,0,3,9,7 |
7 |
6,0,7 |
0,0 |
8 |
5,6,4 |
|
9 |
3,7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 14/05/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T5K2
|
Giải Đặc Biệt |
937352 |
30.tr |
42380 |
20.tr |
16360 |
10.tr |
0402000011 |
3.tr |
72732204869913053774742245782545405 |
1.tr |
9381 |
400n |
187420013197 |
200n |
148 |
100n |
11 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,6,8 |
0 |
1,5 |
1,0,8,1 |
1 |
1,1 |
3,5 |
2 |
4,5,0 |
|
3 |
2,0 |
7,7,2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,0 |
5 |
2 |
8 |
6 |
0 |
9 |
7 |
4,4 |
4 |
8 |
1,6,0 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 07/05/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T5K1
|
Giải Đặc Biệt |
885721 |
30.tr |
22510 |
20.tr |
52893 |
10.tr |
4609601444 |
3.tr |
45960047852621692377055556068581698 |
1.tr |
8192 |
400n |
841381291897 |
200n |
664 |
100n |
93 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,1 |
0 |
|
2 |
1 |
3,6,0 |
9 |
2 |
9,1 |
9,1,9 |
3 |
|
6,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,8 |
5 |
5 |
1,9 |
6 |
4,0 |
9,7 |
7 |
7 |
9 |
8 |
5,5 |
2 |
9 |
3,7,2,8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 30/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T4K5
|
Giải Đặc Biệt |
456825 |
30.tr |
21988 |
20.tr |
03636 |
10.tr |
1430699221 |
3.tr |
03454248571806940699977307934305129 |
1.tr |
3064 |
400n |
883086043618 |
200n |
200 |
100n |
08 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3,3 |
0 |
8,0,4,6 |
2 |
1 |
8 |
|
2 |
9,1,5 |
4 |
3 |
0,0,6 |
0,6,5 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4,7 |
0,3 |
6 |
4,9 |
5 |
7 |
|
0,1,8 |
8 |
8 |
6,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 23/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T4K4
|
Giải Đặc Biệt |
791424 |
30.tr |
90048 |
20.tr |
63578 |
10.tr |
9209511416 |
3.tr |
88217890383929693837119285495502782 |
1.tr |
3776 |
400n |
659357863479 |
200n |
272 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
7,6 |
7,8 |
2 |
8,4 |
9 |
3 |
5,8,7 |
2 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,5,9 |
5 |
5 |
8,7,9,1 |
6 |
|
1,3 |
7 |
2,9,6,8 |
3,2,7,4 |
8 |
6,2 |
7 |
9 |
3,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 16/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T4K3
|
Giải Đặc Biệt |
592082 |
30.tr |
87384 |
20.tr |
52012 |
10.tr |
4315499303 |
3.tr |
75176265284590462374564910608061065 |
1.tr |
7547 |
400n |
951799559069 |
200n |
265 |
100n |
40 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,8 |
0 |
4,3 |
9 |
1 |
7,2 |
1,8 |
2 |
8 |
0 |
3 |
|
0,7,5,8 |
4 |
0,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,5,6 |
5 |
5,4 |
7 |
6 |
5,9,5 |
1,4 |
7 |
6,4 |
2 |
8 |
0,4,2 |
6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Phước - 09/04/2016
Thứ bảy |
Loại vé: T4K2
|
Giải Đặc Biệt |
752611 |
30.tr |
00483 |
20.tr |
98110 |
10.tr |
8840464482 |
3.tr |
19455850032461415327140010485143488 |
1.tr |
4454 |
400n |
226681822756 |
200n |
618 |
100n |
28 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
3,1,4 |
0,5,1 |
1 |
8,4,0,1 |
8,8 |
2 |
8,7 |
0,8 |
3 |
|
5,1,0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,4,5,1 |
6,5 |
6 |
6 |
2 |
7 |
|
2,1,8 |
8 |
2,8,2,3 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài