Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Bình Dương - 14/10/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS42
|
Giải Đặc Biệt |
291623 |
30.tr |
73018 |
20.tr |
86725 |
10.tr |
1920356808 |
3.tr |
97351015335137499684204784613754023 |
1.tr |
5255 |
400n |
222534346446 |
200n |
346 |
100n |
58 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,8 |
5 |
1 |
8 |
|
2 |
5,3,5,3 |
3,2,0,2 |
3 |
4,3,7 |
3,7,8 |
4 |
6,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,5,2 |
5 |
8,5,1 |
4,4 |
6 |
|
3 |
7 |
4,8 |
5,7,0,1 |
8 |
4 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 07/10/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 10KS41
|
Giải Đặc Biệt |
704896 |
30.tr |
87125 |
20.tr |
60942 |
10.tr |
9021614013 |
3.tr |
18539964352594369860254739631989478 |
1.tr |
0348 |
400n |
524414390711 |
200n |
069 |
100n |
57 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
1 |
1 |
1,9,6,3 |
4 |
2 |
5 |
4,7,1 |
3 |
9,9,5 |
4 |
4 |
4,8,3,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2 |
5 |
7 |
1,9 |
6 |
9,0 |
5 |
7 |
3,8 |
4,7 |
8 |
|
6,3,3,1 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 30/09/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS40
|
Giải Đặc Biệt |
765235 |
30.tr |
37256 |
20.tr |
69005 |
10.tr |
9792494135 |
3.tr |
70559217698839802847280254483936411 |
1.tr |
6482 |
400n |
819267672814 |
200n |
684 |
100n |
99 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5 |
1 |
1 |
4,1 |
9,8 |
2 |
5,4 |
|
3 |
9,5,5 |
8,1,2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,0,3 |
5 |
9,6 |
5 |
6 |
7,9 |
6,4 |
7 |
|
9 |
8 |
4,2 |
9,5,6,3 |
9 |
9,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 23/09/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS39
|
Giải Đặc Biệt |
928389 |
30.tr |
85927 |
20.tr |
69189 |
10.tr |
8147675757 |
3.tr |
27875218699359059053779688915418259 |
1.tr |
6835 |
400n |
363772489419 |
200n |
102 |
100n |
00 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
0,2 |
|
1 |
9 |
0 |
2 |
7 |
5 |
3 |
7,5 |
5 |
4 |
8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,7 |
5 |
3,4,9,7 |
7 |
6 |
9,8 |
3,5,2 |
7 |
5,6 |
4,6 |
8 |
9,9 |
1,6,5,8,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 16/09/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS38
|
Giải Đặc Biệt |
410269 |
30.tr |
64877 |
20.tr |
94845 |
10.tr |
3348478308 |
3.tr |
80857089644237740747865400482617483 |
1.tr |
7280 |
400n |
370454842998 |
200n |
765 |
100n |
35 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4 |
0 |
4,8 |
|
1 |
|
|
2 |
6 |
8 |
3 |
5 |
0,8,6,8 |
4 |
7,0,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,4 |
5 |
7 |
2 |
6 |
5,4,9 |
5,7,4,7 |
7 |
7,7 |
9,0 |
8 |
4,0,3,4 |
6 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 09/09/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS37
|
Giải Đặc Biệt |
270062 |
30.tr |
08869 |
20.tr |
99510 |
10.tr |
9288440172 |
3.tr |
34990411597162829001428544558938095 |
1.tr |
4725 |
400n |
681724263814 |
200n |
331 |
100n |
54 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
0 |
1 |
3,0 |
1 |
7,4,0 |
7,6 |
2 |
6,5,8 |
|
3 |
1 |
5,1,5,8 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,9 |
5 |
4,9,4 |
2 |
6 |
9,2 |
1 |
7 |
2 |
2 |
8 |
9,4 |
5,8,6 |
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Dương - 02/09/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 09KS36
|
Giải Đặc Biệt |
260460 |
30.tr |
24598 |
20.tr |
51670 |
10.tr |
5606413600 |
3.tr |
69088107917208778670224066919537193 |
1.tr |
6132 |
400n |
477139418873 |
200n |
516 |
100n |
72 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,0,7,6 |
0 |
6,0 |
7,4,9 |
1 |
6 |
7,3 |
2 |
|
7,9 |
3 |
2 |
6 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
1,0 |
6 |
4,0 |
8 |
7 |
2,1,3,0,0 |
8,9 |
8 |
8,7 |
|
9 |
1,5,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài