Kết quả xổ số kiến thiết 19/11/2025
Kết quả xổ số Bình Định - 30/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
100908 |
| Giải Nhất |
00849 |
| Giải Nhì |
35222 |
| Giải Ba |
6958204233 |
| Giải Tư |
11944387658072238956205644136038616 |
| Giải Năm |
6624 |
| Giải Sáu |
956355950925 |
| Giải Bảy |
596 |
| Giải Tám |
48 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8 |
|
1 |
6 |
| 2,8,2 |
2 |
5,4,2,2 |
| 6,3 |
3 |
3 |
| 2,4,6 |
4 |
8,4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,6 |
5 |
6 |
| 9,5,1 |
6 |
3,5,4,0 |
|
7 |
|
| 4,0 |
8 |
2 |
| 4 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 23/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
254244 |
| Giải Nhất |
81862 |
| Giải Nhì |
39074 |
| Giải Ba |
6556462376 |
| Giải Tư |
94179860901866979916083957888269377 |
| Giải Năm |
0415 |
| Giải Sáu |
484649057292 |
| Giải Bảy |
812 |
| Giải Tám |
18 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5 |
|
1 |
8,2,5,6 |
| 1,9,8,6 |
2 |
|
|
3 |
|
| 6,7,4 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,9 |
5 |
|
| 4,1,7 |
6 |
9,4,2 |
| 7 |
7 |
9,7,6,4 |
| 1 |
8 |
2 |
| 7,6 |
9 |
2,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 16/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
817551 |
| Giải Nhất |
12501 |
| Giải Nhì |
22312 |
| Giải Ba |
2433204670 |
| Giải Tư |
39067764950695602483159021512549422 |
| Giải Năm |
4951 |
| Giải Sáu |
486446110947 |
| Giải Bảy |
540 |
| Giải Tám |
83 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
2,1 |
| 1,5,0,5 |
1 |
1,2 |
| 0,2,3,1 |
2 |
5,2 |
| 8,8 |
3 |
2 |
| 6 |
4 |
0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
1,6,1 |
| 5 |
6 |
4,7 |
| 4,6 |
7 |
0 |
|
8 |
3,3 |
|
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 09/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
869657 |
| Giải Nhất |
06796 |
| Giải Nhì |
36815 |
| Giải Ba |
4222774943 |
| Giải Tư |
54616575661773120805462964384311632 |
| Giải Năm |
8992 |
| Giải Sáu |
606014049559 |
| Giải Bảy |
459 |
| Giải Tám |
98 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
4,5 |
| 3 |
1 |
6,5 |
| 9,3 |
2 |
7 |
| 4,4 |
3 |
1,2 |
| 0 |
4 |
3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
9,9,7 |
| 1,6,9,9 |
6 |
0,6 |
| 2,5 |
7 |
|
| 9 |
8 |
|
| 5,5 |
9 |
8,2,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 02/09/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
844599 |
| Giải Nhất |
06933 |
| Giải Nhì |
73883 |
| Giải Ba |
9184542036 |
| Giải Tư |
81881100086531827500692278197096769 |
| Giải Năm |
6165 |
| Giải Sáu |
977484479940 |
| Giải Bảy |
016 |
| Giải Tám |
68 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,7 |
0 |
8,0 |
| 8 |
1 |
6,8 |
|
2 |
7 |
| 8,3 |
3 |
6,3 |
| 7 |
4 |
7,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
|
| 1,3 |
6 |
8,5,9 |
| 4,2 |
7 |
4,0 |
| 6,0,1 |
8 |
1,3 |
| 6,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 26/08/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
825397 |
| Giải Nhất |
33860 |
| Giải Nhì |
85737 |
| Giải Ba |
1456610272 |
| Giải Tư |
08676545531603019098757072392670482 |
| Giải Năm |
6601 |
| Giải Sáu |
680550526567 |
| Giải Bảy |
802 |
| Giải Tám |
52 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
2,5,1,7 |
| 0 |
1 |
|
| 5,0,5,8,7 |
2 |
6 |
| 5 |
3 |
0,7 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
2,2,3 |
| 7,2,6 |
6 |
7,6,0 |
| 6,0,3,9 |
7 |
6,2 |
| 9 |
8 |
2 |
|
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bình Định - 19/08/2021
| Thứ năm |
Loại vé: SBD
|
| Giải Đặc Biệt |
091975 |
| Giải Nhất |
41339 |
| Giải Nhì |
40725 |
| Giải Ba |
3817588363 |
| Giải Tư |
68535908785954914906652454312355185 |
| Giải Năm |
7422 |
| Giải Sáu |
921109601605 |
| Giải Bảy |
026 |
| Giải Tám |
00 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
0 |
0,5,6 |
| 1 |
1 |
1 |
| 2 |
2 |
6,2,3,5 |
| 2,6 |
3 |
5,9 |
|
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,8,7,2,7 |
5 |
|
| 2,0 |
6 |
0,3 |
|
7 |
8,5,5 |
| 7 |
8 |
5 |
| 4,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài