Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 08/05/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
72965 |
| Giải Nhất |
34423 |
| Giải Nhì |
4063459051 |
| Giải Ba |
903716138736291776547249363575 |
| Giải Tư |
8026163128098071 |
| Giải Năm |
314338766067616660237254 |
| Giải Sáu |
014401111 |
| Giải Bảy |
88639209 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,1,9 |
| 0,1,3,7,7,9,5 |
1 |
4,1 |
| 9 |
2 |
3,6,3 |
| 6,4,2,9,2 |
3 |
1,4 |
| 1,5,5,3 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
4,4,1 |
| 7,6,2 |
6 |
3,7,6,5 |
| 6,8 |
7 |
6,1,1,5 |
| 8 |
8 |
8,7 |
| 0,0 |
9 |
2,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 01/05/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
43000 |
| Giải Nhất |
76651 |
| Giải Nhì |
6344132317 |
| Giải Ba |
206519502349680296214416554853 |
| Giải Tư |
6937849221349314 |
| Giải Năm |
913454911765404240186714 |
| Giải Sáu |
818356345 |
| Giải Bảy |
78326362 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
0 |
| 9,5,2,4,5 |
1 |
8,8,4,4,7 |
| 3,6,4,9 |
2 |
3,1 |
| 6,2,5 |
3 |
2,4,7,4 |
| 3,1,3,1 |
4 |
5,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,6 |
5 |
6,1,3,1 |
| 5 |
6 |
3,2,5,5 |
| 3,1 |
7 |
8 |
| 7,1,1 |
8 |
0 |
|
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/04/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
13101 |
| Giải Nhất |
52327 |
| Giải Nhì |
9494585851 |
| Giải Ba |
192614107415987194016603456994 |
| Giải Tư |
2400638654177094 |
| Giải Năm |
427114162941138891563738 |
| Giải Sáu |
877133851 |
| Giải Bảy |
45294018 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
0 |
0,1,1 |
| 5,7,4,6,0,5,0 |
1 |
8,6,7 |
|
2 |
9,7 |
| 3 |
3 |
3,8,4 |
| 9,7,3,9 |
4 |
5,0,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
5 |
1,6,1 |
| 1,5,8 |
6 |
1 |
| 7,1,8,2 |
7 |
7,1,4 |
| 1,8,3 |
8 |
8,6,7 |
| 2 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/04/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
64261 |
| Giải Nhất |
06538 |
| Giải Nhì |
0457573449 |
| Giải Ba |
227359382686184950860038198362 |
| Giải Tư |
1050379740721928 |
| Giải Năm |
264099525279880830305487 |
| Giải Sáu |
481429748 |
| Giải Bảy |
27887554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,5 |
0 |
8 |
| 8,8,6 |
1 |
|
| 5,7,6 |
2 |
7,9,8,6 |
|
3 |
0,5,8 |
| 5,8 |
4 |
8,0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,7 |
5 |
4,2,0 |
| 2,8 |
6 |
2,1 |
| 2,8,9 |
7 |
5,9,2,5 |
| 8,4,0,2,3 |
8 |
8,1,7,4,6,1 |
| 2,7,4 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/04/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
00350 |
| Giải Nhất |
34936 |
| Giải Nhì |
6978928832 |
| Giải Ba |
425972447734288558510135883260 |
| Giải Tư |
6435392518275326 |
| Giải Năm |
485882399318693788350019 |
| Giải Sáu |
987261823 |
| Giải Bảy |
46351709 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
9 |
| 6,5 |
1 |
7,8,9 |
| 3 |
2 |
3,5,7,6 |
| 2 |
3 |
5,9,7,5,5,2,6 |
|
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,3,2 |
5 |
8,1,8,0 |
| 4,2,3 |
6 |
1,0 |
| 1,8,3,2,9,7 |
7 |
7 |
| 5,1,8,5 |
8 |
7,8,9 |
| 0,3,1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/04/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
87670 |
| Giải Nhất |
35427 |
| Giải Nhì |
3102821537 |
| Giải Ba |
787076379878631189896182816407 |
| Giải Tư |
9363412692629862 |
| Giải Năm |
809284221506071242707004 |
| Giải Sáu |
976047111 |
| Giải Bảy |
01439106 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
0 |
1,6,6,4,7,7 |
| 0,9,1,3 |
1 |
1,2 |
| 9,2,1,6,6 |
2 |
2,6,8,8,7 |
| 4,6 |
3 |
1,7 |
| 0 |
4 |
3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 0,7,0,2 |
6 |
3,2,2 |
| 4,0,0,3,2 |
7 |
6,0,0 |
| 9,2,2 |
8 |
9 |
| 8 |
9 |
1,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/03/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
45571 |
| Giải Nhất |
82504 |
| Giải Nhì |
8534301325 |
| Giải Ba |
441032636330813922950888422624 |
| Giải Tư |
7861371568882401 |
| Giải Năm |
047062228188352323840652 |
| Giải Sáu |
948790142 |
| Giải Bảy |
26586401 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
0 |
1,1,3,4 |
| 0,6,0,7 |
1 |
5,3 |
| 4,2,5 |
2 |
6,2,3,4,5 |
| 2,0,6,1,4 |
3 |
|
| 6,8,8,2,0 |
4 |
8,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,2 |
5 |
8,2 |
| 2 |
6 |
4,1,3 |
|
7 |
0,1 |
| 5,4,8,8 |
8 |
8,4,8,4 |
|
9 |
0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài